Đối đầu Alvarado Mar del Plata vs San Martin San Juan, 05h00 ngày 15/6
Kết quả Alvarado Mar del Plata vs San Martin San Juan
Đối đầu Alvarado Mar del Plata vs San Martin San Juan
Phong độ Alvarado Mar del Plata gần đây
Phong độ San Martin San Juan gần đây
Hạng nhất Argentina 2024: Alvarado Mar del Plata vs San Martin San Juan
-
Giải đấu: Hạng nhất ArgentinaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 24/6/2024 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Alvarado Mar del Plata vs San Martin San Juan trước đây
-
05/02/2024San Martin San Juan1 - 0Alvarado Mar del Plata1 - 0L
-
10/06/2023San Martin San Juan1 - 1Alvarado Mar del Plata1 - 0D
-
05/02/2023Alvarado Mar del Plata0 - 0San Martin San Juan0 - 0D
-
08/05/2022San Martin San Juan0 - 0Alvarado Mar del Plata0 - 0D
-
13/12/2020Alvarado Mar del Plata0 - 1San Martin San Juan0 - 1L
-
03/12/2019San Martin San Juan1 - 1Alvarado Mar del Plata0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Alvarado Mar del Plata vs San Martin San Juan
- Thống kê lịch sử đối đầu Alvarado Mar del Plata vs San Martin San Juan: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 0 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Alvarado Mar del Plata vs San Martin San Juan: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Argentina | 6 | 0 | 4 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Alvarado Mar del Plata vs San Martin San Juan: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Alvarado Mar del Plata (sân nhà) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Alvarado Mar del Plata (sân khách) | 4 | 0 | 3 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Alvarado Mar del Plata thắng
Bại: là số trận Alvarado Mar del Plata thua
Thắng: là số trận Alvarado Mar del Plata thắng
Bại: là số trận Alvarado Mar del Plata thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Argentina mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Alvarado Mar del Plata và San Martin San Juan trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Argentina mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Argentina 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Colon de Santa Fe | 19 | 11 | 5 | 3 | 27 | 12 | 15 | 38 | T B T B T H |
2 | San Martin San Juan | 19 | 10 | 7 | 2 | 19 | 10 | 9 | 37 | T T T T T H |
3 | San Telmo | 18 | 10 | 6 | 2 | 24 | 10 | 14 | 36 | T H B H T T |
4 | San Martin Tucuman | 19 | 10 | 6 | 3 | 18 | 5 | 13 | 36 | H H T T T H |
5 | Defensores de Belgrano | 19 | 10 | 3 | 6 | 25 | 16 | 9 | 33 | T T H B B T |
6 | Aldosivi Mar del Plata | 18 | 8 | 8 | 2 | 20 | 11 | 9 | 32 | B H T T T H |
7 | Nueva Chicago | 19 | 9 | 4 | 6 | 17 | 10 | 7 | 31 | B T T B T H |
8 | Estudiantes de Caseros | 19 | 8 | 7 | 4 | 15 | 9 | 6 | 31 | H T T B T B |
9 | CA San Miguel | 19 | 8 | 7 | 4 | 16 | 13 | 3 | 31 | T B T B T T |
10 | Estudiantes Rio Cuarto | 19 | 8 | 6 | 5 | 18 | 14 | 4 | 30 | T T H B B T |
11 | Quilmes | 19 | 8 | 7 | 4 | 21 | 15 | 6 | 28 | H B T H B B |
12 | Deportivo Madryn | 19 | 7 | 6 | 6 | 15 | 12 | 3 | 27 | H T H T T H |
13 | Gimnasia Mendoza | 19 | 7 | 6 | 6 | 25 | 24 | 1 | 27 | B B T T T H |
14 | All Boys | 19 | 6 | 9 | 4 | 13 | 13 | 0 | 27 | H T B H B T |
15 | Deportivo Maipu | 19 | 8 | 3 | 8 | 19 | 24 | -5 | 27 | T T B H T T |
16 | Ferrol Carril Oeste | 19 | 7 | 5 | 7 | 28 | 24 | 4 | 26 | T B B T T B |
17 | Temperley | 19 | 6 | 8 | 5 | 21 | 17 | 4 | 26 | H T T B B T |
18 | Gimnasia yTiro | 19 | 5 | 11 | 3 | 13 | 10 | 3 | 26 | T H B H H B |
19 | Chacarita juniors | 19 | 7 | 5 | 7 | 21 | 20 | 1 | 26 | B B H B T T |
20 | Atletico Atlanta | 19 | 7 | 5 | 7 | 16 | 20 | -4 | 26 | T T T B H B |
21 | Alvarado Mar del Plata | 19 | 7 | 5 | 7 | 16 | 20 | -4 | 26 | H T B T B T |
22 | Agropecuario de Carlos Casares | 19 | 6 | 6 | 7 | 23 | 19 | 4 | 24 | B B T H T B |
23 | Gimnasia Jujuy | 19 | 7 | 3 | 9 | 17 | 17 | 0 | 24 | B T B T B B |
24 | Racing de Cordoba | 19 | 5 | 8 | 6 | 14 | 15 | -1 | 23 | H B H B T H |
25 | Atletico Mitre de Santiago del Estero | 19 | 5 | 8 | 6 | 10 | 11 | -1 | 23 | H B T H T H |
26 | Deportivo Moron | 19 | 6 | 4 | 9 | 17 | 23 | -6 | 22 | H H B T B B |
27 | Chaco For Ever | 19 | 5 | 6 | 8 | 18 | 16 | 2 | 21 | B H B T H H |
28 | Arsenal de Sarandi | 19 | 5 | 6 | 8 | 12 | 18 | -6 | 21 | T B B H B B |
29 | Tristan Suarez | 19 | 5 | 5 | 9 | 20 | 24 | -4 | 20 | T H T B B T |
30 | Defensores Unidos | 19 | 4 | 8 | 7 | 15 | 20 | -5 | 20 | H B H H H B |
31 | Guillermo Brown | 19 | 4 | 7 | 8 | 14 | 20 | -6 | 19 | B B B H T H |
32 | Club Atletico Guemes | 19 | 3 | 10 | 6 | 10 | 16 | -6 | 19 | B T H T B H |
33 | Talleres Rem de Escalada | 19 | 4 | 7 | 8 | 13 | 21 | -8 | 19 | H B H B B T |
34 | Patronato Parana | 19 | 3 | 9 | 7 | 11 | 19 | -8 | 18 | B T B H B H |
35 | Almagro | 19 | 3 | 8 | 8 | 11 | 25 | -14 | 17 | B B B H H H |
36 | Almirante Brown | 19 | 3 | 7 | 9 | 10 | 18 | -8 | 16 | B H H T B T |
37 | Atletico Rafaela | 19 | 3 | 4 | 12 | 12 | 22 | -10 | 13 | H T B B B B |
38 | CA Brown Adrogue | 19 | 1 | 7 | 11 | 9 | 30 | -21 | 10 | B B B H B H |
Cập nhật: