Đối đầu Alvarado Mar del Plata vs San Martin Tucuman, 02h00 ngày 20/10
Kết quả Alvarado Mar del Plata vs San Martin Tucuman
Đối đầu Alvarado Mar del Plata vs San Martin Tucuman
Phong độ Alvarado Mar del Plata gần đây
Phong độ San Martin Tucuman gần đây
Hạng nhất Argentina 2024: Alvarado Mar del Plata vs San Martin Tucuman
-
Giải đấu: Hạng nhất ArgentinaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 20/10/2024 02:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Alvarado Mar del Plata vs San Martin Tucuman trước đây
-
03/06/2024San Martin Tucuman1 - 0Alvarado Mar del Plata1 - 0L
-
04/09/2023Alvarado Mar del Plata1 - 1San Martin Tucuman0 - 1D
-
25/04/2023San Martin Tucuman2 - 0Alvarado Mar del Plata1 - 0L
-
14/03/2022Alvarado Mar del Plata3 - 1San Martin Tucuman0 - 1W
-
25/07/2021Alvarado Mar del Plata2 - 0San Martin Tucuman1 - 0W
-
15/03/2021San Martin Tucuman0 - 0Alvarado Mar del Plata0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Alvarado Mar del Plata vs San Martin Tucuman
- Thống kê lịch sử đối đầu Alvarado Mar del Plata vs San Martin Tucuman: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 2 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Alvarado Mar del Plata vs San Martin Tucuman: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Argentina | 6 | 2 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Alvarado Mar del Plata vs San Martin Tucuman: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Alvarado Mar del Plata (sân nhà) | 3 | 2 | 1 | 0 |
Alvarado Mar del Plata (sân khách) | 3 | 0 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Alvarado Mar del Plata thắng
Bại: là số trận Alvarado Mar del Plata thua
Thắng: là số trận Alvarado Mar del Plata thắng
Bại: là số trận Alvarado Mar del Plata thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Argentina mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Alvarado Mar del Plata và San Martin Tucuman trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Argentina mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Argentina 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | San Martin Tucuman | 36 | 23 | 8 | 5 | 39 | 16 | 23 | 77 | T T T T T H |
2 | San Martin San Juan | 36 | 18 | 13 | 5 | 36 | 19 | 17 | 67 | H H T H B T |
3 | San Telmo | 36 | 17 | 11 | 8 | 47 | 23 | 24 | 62 | T B T B B T |
4 | Nueva Chicago | 36 | 18 | 8 | 10 | 38 | 24 | 14 | 62 | T H T B T H |
5 | Aldosivi Mar del Plata | 36 | 16 | 12 | 8 | 38 | 23 | 15 | 60 | B T H T T B |
6 | Deportivo Madryn | 36 | 16 | 12 | 8 | 29 | 18 | 11 | 60 | T T H T T H |
7 | Gimnasia Mendoza | 36 | 16 | 11 | 9 | 41 | 32 | 9 | 59 | H B H T T B |
8 | Defensores de Belgrano | 36 | 15 | 12 | 9 | 38 | 23 | 15 | 57 | T H T B H T |
9 | Quilmes | 36 | 16 | 11 | 9 | 38 | 23 | 15 | 56 | H T H T T T |
10 | Colon de Santa Fe | 36 | 16 | 8 | 12 | 39 | 25 | 14 | 56 | B B T T H B |
11 | Gimnasia Jujuy | 36 | 16 | 6 | 14 | 30 | 26 | 4 | 54 | T B T H B T |
12 | Atletico Mitre de Santiago del Estero | 36 | 12 | 17 | 7 | 26 | 20 | 6 | 53 | H H T H H T |
13 | Estudiantes de Caseros | 36 | 13 | 14 | 9 | 31 | 29 | 2 | 53 | H H B T T T |
14 | All Boys | 36 | 13 | 13 | 10 | 30 | 24 | 6 | 52 | H T B T T H |
15 | CA San Miguel | 36 | 13 | 13 | 10 | 33 | 31 | 2 | 52 | B T B H H H |
16 | Gimnasia yTiro | 36 | 12 | 16 | 8 | 23 | 22 | 1 | 52 | B T B H H B |
17 | Temperley | 36 | 11 | 17 | 8 | 30 | 25 | 5 | 50 | T H H H H T |
18 | Estudiantes Rio Cuarto | 36 | 12 | 14 | 10 | 27 | 26 | 1 | 50 | B H H T H H |
19 | Ferrol Carril Oeste | 36 | 12 | 13 | 11 | 51 | 43 | 8 | 49 | T H B H B H |
20 | Agropecuario de Carlos Casares | 36 | 13 | 10 | 13 | 44 | 40 | 4 | 49 | T B T H T H |
21 | Atletico Atlanta | 36 | 12 | 12 | 12 | 29 | 33 | -4 | 48 | H H B T B H |
22 | Racing de Cordoba | 36 | 12 | 11 | 13 | 32 | 34 | -2 | 47 | T B H B H H |
23 | Deportivo Maipu | 36 | 13 | 8 | 15 | 36 | 47 | -11 | 47 | B T H H H B |
24 | Alvarado Mar del Plata | 36 | 12 | 9 | 15 | 30 | 37 | -7 | 45 | B B H T B B |
25 | Chacarita juniors | 36 | 11 | 11 | 14 | 34 | 42 | -8 | 44 | B B H T H T |
26 | Tristan Suarez | 36 | 10 | 12 | 14 | 40 | 45 | -5 | 42 | H H H B T B |
27 | Club Atletico Guemes | 36 | 9 | 14 | 13 | 28 | 34 | -6 | 41 | T H T B T B |
28 | Almagro | 36 | 8 | 14 | 14 | 26 | 41 | -15 | 38 | H T B B B B |
29 | Patronato Parana | 36 | 9 | 10 | 17 | 33 | 40 | -7 | 37 | H B T B B B |
30 | Deportivo Moron | 36 | 8 | 13 | 15 | 26 | 38 | -12 | 37 | T B B H B H |
31 | Arsenal de Sarandi | 36 | 8 | 13 | 15 | 19 | 33 | -14 | 37 | H T B B B T |
32 | Chaco For Ever | 36 | 8 | 12 | 16 | 23 | 28 | -5 | 36 | B H T B H H |
33 | Almirante Brown | 36 | 8 | 12 | 16 | 24 | 34 | -10 | 36 | H B B T T B |
34 | Talleres Rem de Escalada | 36 | 7 | 14 | 15 | 26 | 41 | -15 | 35 | H T H B B B |
35 | Defensores Unidos | 36 | 7 | 13 | 16 | 29 | 44 | -15 | 34 | B H B H B H |
36 | Guillermo Brown | 36 | 7 | 12 | 17 | 26 | 38 | -12 | 33 | B B B B B H |
37 | Atletico Rafaela | 36 | 6 | 10 | 20 | 24 | 43 | -19 | 28 | B H H H T T |
38 | CA Brown Adrogue | 36 | 5 | 13 | 18 | 20 | 49 | -29 | 28 | H T H B H T |
Cập nhật: