Đối đầu San Martin Burzaco vs Argentino de Quilmes, 01h30 ngày 26/5
Kết quả San Martin Burzaco vs Argentino de Quilmes
Đối đầu San Martin Burzaco vs Argentino de Quilmes
Phong độ San Martin Burzaco gần đây
Phong độ Argentino de Quilmes gần đây
Argentina Prim C Metropolitana 2024: San Martin Burzaco vs Argentino de Quilmes
-
Giải đấu: Argentina Prim C MetropolitanaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 28/5/2024 06:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu San Martin Burzaco vs Argentino de Quilmes trước đây
-
04/04/2019Argentino de Quilmes1 - 0San Martin Burzaco0 - 0L
-
26/10/2018San Martin Burzaco0 - 1Argentino de Quilmes0 - 1L
-
05/04/2018Argentino de Quilmes3 - 1San Martin Burzaco1 - 1L
-
09/11/2017San Martin Burzaco0 - 3Argentino de Quilmes0 - 2L
-
07/06/2017Argentino de Quilmes2 - 1San Martin Burzaco0 - 0L
-
21/11/2016San Martin Burzaco0 - 0Argentino de Quilmes0 - 0D
-
06/06/2016Argentino de Quilmes0 - 1San Martin Burzaco0 - 0W
-
08/11/2015Argentino de Quilmes2 - 1San Martin Burzaco0 - 1L
-
10/06/2012Argentino de Quilmes4 - 1San Martin Burzaco0 - 1L
-
04/06/2012San Martin Burzaco2 - 2Argentino de Quilmes1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu San Martin Burzaco vs Argentino de Quilmes
- Thống kê lịch sử đối đầu San Martin Burzaco vs Argentino de Quilmes: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 2 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu San Martin Burzaco vs Argentino de Quilmes: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Argentina group C Tebolidun League Manchester | 7 | 1 | 1 | 5 |
Play-off Hạng 2 Argenina | 3 | 0 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu San Martin Burzaco vs Argentino de Quilmes: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
San Martin Burzaco (sân nhà) | 4 | 0 | 2 | 2 |
San Martin Burzaco (sân khách) | 6 | 1 | 0 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận San Martin Burzaco thắng
Bại: là số trận San Martin Burzaco thua
Thắng: là số trận San Martin Burzaco thắng
Bại: là số trận San Martin Burzaco thua
BXH Vòng Bảng Argentina Prim C Metropolitana mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội San Martin Burzaco và Argentino de Quilmes trên Bảng xếp hạng của Argentina Prim C Metropolitana mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Argentina Prim C Metropolitana 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Los Andes | 17 | 10 | 4 | 3 | 21 | 14 | 7 | 34 | T H T T T B |
2 | Colegiales | 17 | 9 | 5 | 3 | 27 | 12 | 15 | 32 | T B H T T T |
3 | Argentino de Quilmes | 17 | 8 | 7 | 2 | 22 | 10 | 12 | 31 | T H H B T H |
4 | Excursionistas | 17 | 9 | 4 | 4 | 26 | 15 | 11 | 31 | H T T T T B |
5 | Deportivo Armenio | 17 | 8 | 5 | 4 | 22 | 13 | 9 | 29 | T T T T T B |
6 | Ferrocarril Midland | 17 | 7 | 5 | 5 | 22 | 17 | 5 | 26 | B T H T H T |
7 | Flandria | 17 | 7 | 5 | 5 | 16 | 15 | 1 | 26 | T T H B T T |
8 | Sportivo Dock Sud | 17 | 7 | 4 | 6 | 20 | 19 | 1 | 25 | T B H H B T |
9 | Deportivo Merlo | 17 | 6 | 5 | 6 | 14 | 14 | 0 | 23 | T H B T T B |
10 | Club Atletico Acassuso | 17 | 6 | 5 | 6 | 12 | 17 | -5 | 23 | H T H T B B |
11 | Comunicaciones BsAs | 17 | 5 | 7 | 5 | 20 | 15 | 5 | 22 | H T T B B H |
12 | San Martin Burzaco | 17 | 5 | 6 | 6 | 12 | 15 | -3 | 21 | B B T B H H |
13 | Canuelas FC | 17 | 6 | 3 | 8 | 15 | 24 | -9 | 21 | B B B B B B |
14 | Sacachispas | 17 | 6 | 3 | 8 | 14 | 26 | -12 | 21 | B B H B T T |
15 | CA Fenix Pilar | 17 | 3 | 11 | 3 | 17 | 17 | 0 | 20 | T B H B H H |
16 | Deportivo Laferrere | 17 | 4 | 8 | 5 | 21 | 24 | -3 | 20 | H T H B B T |
17 | Argentino de Merlo | 17 | 4 | 7 | 6 | 14 | 16 | -2 | 19 | B H T H H T |
18 | UAI Urquiza | 17 | 3 | 7 | 7 | 15 | 23 | -8 | 16 | H T H B H B |
19 | Villa San Carlos | 17 | 4 | 3 | 10 | 17 | 20 | -3 | 15 | B B B T B T |
20 | Liniers | 17 | 4 | 3 | 10 | 9 | 13 | -4 | 15 | T B B T B B |
21 | Sportivo Italiano | 17 | 2 | 9 | 6 | 14 | 23 | -9 | 15 | H B B B H B |
22 | Villa Dalmine | 17 | 2 | 8 | 7 | 10 | 18 | -8 | 14 | H T H H B T |
Title Play-offs
Cập nhật: