Đối đầu Argentino de Rosario vs CA Lugano, 01h00 ngày 14/8
Kết quả Argentino de Rosario vs CA Lugano
Đối đầu Argentino de Rosario vs CA Lugano
Phong độ Argentino de Rosario gần đây
Phong độ CA Lugano gần đây
Argentina group C Tebolidun League Manchester 2024: Argentino de Rosario vs CA Lugano
-
Giải đấu: Argentina group C Tebolidun League ManchesterMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 14/8/2024 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Argentino de Rosario vs CA Lugano trước đây
-
23/03/2024CA Lugano0 - 2Argentino de Rosario0 - 1W
-
03/10/2023CA Lugano1 - 2Argentino de Rosario0 - 1W
-
25/06/2023Argentino de Rosario4 - 2CA Lugano0 - 1W
-
08/04/2023Argentino de Rosario3 - 0CA Lugano3 - 0W
-
24/07/2022Argentino de Rosario0 - 3CA Lugano0 - 1L
-
09/05/2022CA Lugano1 - 1Argentino de Rosario1 - 1D
-
11/11/2021CA Lugano3 - 2Argentino de Rosario1 - 0L
-
01/08/2021Argentino de Rosario2 - 1CA Lugano1 - 0W
-
16/03/2020CA Lugano0 - 0Argentino de Rosario0 - 0D
-
13/10/2019Argentino de Rosario0 - 0CA Lugano0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Argentino de Rosario vs CA Lugano
- Thống kê lịch sử đối đầu Argentino de Rosario vs CA Lugano: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Argentino de Rosario vs CA Lugano: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Argentina group C Tebolidun League Manchester | 1 | 1 | 0 | 0 |
Argentina Ding Group Tebolidun League Manchester | 9 | 4 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Argentino de Rosario vs CA Lugano: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Argentino de Rosario (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Argentino de Rosario (sân khách) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Argentino de Rosario thắng
Bại: là số trận Argentino de Rosario thua
Thắng: là số trận Argentino de Rosario thắng
Bại: là số trận Argentino de Rosario thua
BXH Vòng Bảng Argentina group C Tebolidun League Manchester mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Argentino de Rosario và CA Lugano trên Bảng xếp hạng của Argentina group C Tebolidun League Manchester mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Argentina group C Tebolidun League Manchester 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Deportivo Espanol | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 6 | 4 | 13 | T B T T H T |
2 | Ituzaingo | 6 | 3 | 3 | 0 | 8 | 5 | 3 | 12 | T H H T T H |
3 | Leandro N Alem | 5 | 3 | 2 | 0 | 10 | 4 | 6 | 11 | T H H T T |
4 | CA Atlas | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 4 | 4 | 11 | T B T H H T |
5 | General Lamadrid | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 3 | 4 | 11 | B T H T H T |
6 | Berazategui | 5 | 3 | 2 | 0 | 6 | 3 | 3 | 11 | T H T T H |
7 | Victoriano Arenas | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 5 | 0 | 11 | T H T T H B |
8 | Centro Espanol | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 3 | 3 | 10 | H B T T T B |
9 | Real Pilar | 6 | 2 | 4 | 0 | 4 | 2 | 2 | 10 | T H H H T H |
10 | Deportivo Muniz | 6 | 3 | 1 | 2 | 8 | 8 | 0 | 10 | B T B H T T |
11 | Club Lujan | 5 | 3 | 0 | 2 | 7 | 6 | 1 | 9 | T B T B T |
12 | Defensores de Cambaceres | 6 | 2 | 3 | 1 | 5 | 5 | 0 | 9 | T B H H T H |
13 | Central Ballester | 5 | 2 | 2 | 1 | 5 | 4 | 1 | 8 | T H B H T |
14 | Uhl Que Sa | 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 3 | 1 | 8 | T T H B H B |
15 | Mercedes | 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 4 | 0 | 8 | B T H H B T |
16 | El Porvenir | 6 | 2 | 1 | 3 | 4 | 4 | 0 | 7 | B T H B B T |
17 | Central Cordoba De Rosario | 6 | 1 | 4 | 1 | 4 | 4 | 0 | 7 | H T B H H H |
18 | Puerto Nuevo | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 8 | -1 | 7 | B T B H B T |
19 | Argentino de Rosario | 6 | 1 | 2 | 3 | 7 | 7 | 0 | 5 | B B T H H B |
20 | Sportivo Barracas | 5 | 1 | 1 | 3 | 4 | 5 | -1 | 4 | B T H B B |
21 | Yupanqui | 6 | 1 | 0 | 5 | 6 | 11 | -5 | 3 | B B B T B B |
22 | CA Lugano | 6 | 0 | 3 | 3 | 3 | 8 | -5 | 3 | B H B B H H |
23 | Claypole | 5 | 0 | 2 | 3 | 1 | 5 | -4 | 2 | H H B B B |
24 | Juventud Unida | 6 | 0 | 2 | 4 | 6 | 12 | -6 | 2 | B H B B H B |
25 | Deportivo Paraguayo | 6 | 0 | 1 | 5 | 2 | 12 | -10 | 1 | B B H B B B |
Upgrade Play-offs
Cập nhật: