Đối đầu Victoriano Arenas vs Argentino de Rosario, 01h00 ngày 12/9
Kết quả Victoriano Arenas vs Argentino de Rosario
Đối đầu Victoriano Arenas vs Argentino de Rosario
Phong độ Victoriano Arenas gần đây
Phong độ Argentino de Rosario gần đây
Argentina group C Tebolidun League Manchester 2024: Victoriano Arenas vs Argentino de Rosario
-
Giải đấu: Argentina group C Tebolidun League ManchesterMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 12/9/2024 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Victoriano Arenas vs Argentino de Rosario trước đây
-
12/04/2024Argentino de Rosario1 - 1Victoriano Arenas0 - 0D
-
17/05/2018Victoriano Arenas1 - 2Argentino de Rosario1 - 2L
-
10/12/2017Argentino de Rosario1 - 0Victoriano Arenas0 - 0L
-
03/04/2017Argentino de Rosario2 - 0Victoriano Arenas1 - 0L
-
24/09/2016Victoriano Arenas2 - 1Argentino de Rosario0 - 1W
-
27/03/2016Argentino de Rosario3 - 0Victoriano Arenas1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Victoriano Arenas vs Argentino de Rosario
- Thống kê lịch sử đối đầu Victoriano Arenas vs Argentino de Rosario: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 1 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Victoriano Arenas vs Argentino de Rosario: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Argentina group C Tebolidun League Manchester | 1 | 0 | 1 | 0 |
Argentina Ding Group Tebolidun League Manchester | 5 | 1 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Victoriano Arenas vs Argentino de Rosario: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Victoriano Arenas (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Victoriano Arenas (sân khách) | 4 | 0 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Victoriano Arenas thắng
Bại: là số trận Victoriano Arenas thua
Thắng: là số trận Victoriano Arenas thắng
Bại: là số trận Victoriano Arenas thua
BXH Vòng Bảng Argentina group C Tebolidun League Manchester mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Victoriano Arenas và Argentino de Rosario trên Bảng xếp hạng của Argentina group C Tebolidun League Manchester mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Argentina group C Tebolidun League Manchester 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Pilar | 11 | 6 | 5 | 0 | 16 | 3 | 13 | 23 | H T T H T T |
2 | Deportivo Espanol | 10 | 6 | 3 | 1 | 14 | 8 | 6 | 21 | H T H T H T |
3 | CA Atlas | 11 | 6 | 3 | 2 | 13 | 7 | 6 | 21 | T B T H T T |
4 | General Lamadrid | 11 | 6 | 2 | 3 | 16 | 9 | 7 | 20 | T B B T T T |
5 | Deportivo Muniz | 11 | 6 | 2 | 3 | 14 | 9 | 5 | 20 | T T T T B H |
6 | Club Lujan | 10 | 6 | 1 | 3 | 12 | 9 | 3 | 19 | T H T B T T |
7 | Berazategui | 10 | 5 | 2 | 3 | 13 | 10 | 3 | 17 | H T B T B B |
8 | Leandro N Alem | 10 | 3 | 6 | 1 | 11 | 6 | 5 | 15 | T H B H H H |
9 | Puerto Nuevo | 11 | 4 | 3 | 4 | 13 | 13 | 0 | 15 | T B H T H T |
10 | Uhl Que Sa | 11 | 4 | 3 | 4 | 10 | 10 | 0 | 15 | B T B B H T |
11 | Central Ballester | 10 | 4 | 3 | 3 | 8 | 10 | -2 | 15 | T H B T T B |
12 | Sportivo Barracas | 10 | 4 | 2 | 4 | 10 | 8 | 2 | 14 | B H T B T T |
13 | Ituzaingo | 10 | 3 | 5 | 2 | 10 | 9 | 1 | 14 | T H H B H B |
14 | Central Cordoba De Rosario | 11 | 3 | 5 | 3 | 10 | 10 | 0 | 14 | H H T B T B |
15 | Defensores de Cambaceres | 11 | 3 | 5 | 3 | 9 | 10 | -1 | 14 | H B H B H T |
16 | Victoriano Arenas | 10 | 3 | 4 | 3 | 6 | 10 | -4 | 13 | H B H H B B |
17 | Centro Espanol | 10 | 3 | 3 | 4 | 9 | 8 | 1 | 12 | T B H H B B |
18 | CA Lugano | 11 | 2 | 5 | 4 | 9 | 16 | -7 | 11 | H T B T H H |
19 | Claypole | 10 | 2 | 4 | 4 | 10 | 10 | 0 | 10 | B T H H B T |
20 | El Porvenir | 10 | 2 | 4 | 4 | 5 | 7 | -2 | 10 | B T H H B H |
21 | Juventud Unida | 11 | 2 | 4 | 5 | 12 | 16 | -4 | 10 | B T T H H B |
22 | Mercedes | 11 | 2 | 3 | 6 | 5 | 12 | -7 | 9 | T B H B B B |
23 | Yupanqui | 11 | 2 | 3 | 6 | 9 | 17 | -8 | 9 | B B H T H H |
24 | Argentino de Rosario | 11 | 1 | 4 | 6 | 9 | 13 | -4 | 7 | B B B H B H |
25 | Deportivo Paraguayo | 11 | 0 | 4 | 7 | 5 | 18 | -13 | 4 | B H H B H B |
Upgrade Play-offs
Cập nhật: