Đối đầu Yupanqui vs Argentino de Rosario, 03h00 ngày 10/11
Kết quả Yupanqui vs Argentino de Rosario
Đối đầu Yupanqui vs Argentino de Rosario
Phong độ Yupanqui gần đây
Phong độ Argentino de Rosario gần đây
Argentina group C Tebolidun League Manchester 2024: Yupanqui vs Argentino de Rosario
-
Giải đấu: Argentina group C Tebolidun League ManchesterMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 10/11/2024 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Yupanqui vs Argentino de Rosario trước đây
-
09/06/2024Argentino de Rosario1 - 0Yupanqui1 - 0L
-
21/09/2022Argentino de Rosario0 - 1Yupanqui0 - 0W
-
03/07/2022Yupanqui0 - 1Argentino de Rosario0 - 0L
-
22/09/2021Argentino de Rosario3 - 0Yupanqui1 - 0L
-
11/05/2021Yupanqui2 - 1Argentino de Rosario0 - 0W
-
15/12/2020Yupanqui1 - 2Argentino de Rosario0 - 1L
-
10/11/2019Argentino de Rosario0 - 1Yupanqui0 - 1W
-
20/02/2019Yupanqui2 - 1Argentino de Rosario0 - 0W
-
17/09/2018Argentino de Rosario0 - 1Yupanqui0 - 1W
-
27/03/2018Yupanqui0 - 2Argentino de Rosario0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Yupanqui vs Argentino de Rosario
- Thống kê lịch sử đối đầu Yupanqui vs Argentino de Rosario: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 0 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Yupanqui vs Argentino de Rosario: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Argentina group C Tebolidun League Manchester | 1 | 0 | 0 | 1 |
Argentina Ding Group Tebolidun League Manchester | 9 | 5 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Yupanqui vs Argentino de Rosario: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Yupanqui (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Yupanqui (sân khách) | 5 | 3 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Yupanqui thắng
Bại: là số trận Yupanqui thua
Thắng: là số trận Yupanqui thắng
Bại: là số trận Yupanqui thua
BXH Vòng Bảng Argentina group C Tebolidun League Manchester mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Yupanqui và Argentino de Rosario trên Bảng xếp hạng của Argentina group C Tebolidun League Manchester mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Argentina group C Tebolidun League Manchester 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Pilar | 19 | 12 | 7 | 0 | 23 | 3 | 20 | 43 | T T T T T H |
2 | General Lamadrid | 19 | 12 | 3 | 4 | 37 | 15 | 22 | 39 | T H T T T B |
3 | Deportivo Espanol | 19 | 11 | 5 | 3 | 27 | 14 | 13 | 38 | B T B H T T |
4 | Berazategui | 19 | 10 | 3 | 6 | 23 | 16 | 7 | 33 | T B T B H T |
5 | Uhl Que Sa | 20 | 9 | 5 | 6 | 19 | 17 | 2 | 32 | T B T T T T |
6 | Deportivo Muniz | 18 | 9 | 4 | 5 | 21 | 17 | 4 | 31 | B H T T T B |
7 | Ituzaingo | 19 | 7 | 9 | 3 | 21 | 15 | 6 | 30 | H H H T T T |
8 | Central Cordoba De Rosario | 19 | 7 | 6 | 6 | 21 | 19 | 2 | 27 | T B B T H B |
9 | Centro Espanol | 19 | 8 | 3 | 8 | 19 | 17 | 2 | 27 | T T B B B T |
10 | Club Lujan | 19 | 8 | 3 | 8 | 24 | 24 | 0 | 27 | B H B B T B |
11 | Juventud Unida | 19 | 7 | 5 | 7 | 20 | 22 | -2 | 26 | B T T H B T |
12 | Central Ballester | 19 | 7 | 5 | 7 | 19 | 24 | -5 | 26 | B T T B B T |
13 | Sportivo Barracas | 19 | 8 | 2 | 9 | 17 | 24 | -7 | 26 | B B B T T B |
14 | Leandro N Alem | 19 | 5 | 10 | 4 | 20 | 14 | 6 | 25 | H B T T H B |
15 | CA Atlas | 19 | 7 | 4 | 8 | 20 | 20 | 0 | 25 | B B T B B H |
16 | Claypole | 19 | 6 | 6 | 7 | 25 | 18 | 7 | 24 | H H B B T B |
17 | Puerto Nuevo | 19 | 5 | 9 | 5 | 19 | 18 | 1 | 24 | H H H B H H |
18 | Victoriano Arenas | 19 | 6 | 6 | 7 | 13 | 18 | -5 | 24 | B T T B B H |
19 | Yupanqui | 20 | 6 | 5 | 9 | 20 | 30 | -10 | 23 | H B T H T T |
20 | El Porvenir | 19 | 4 | 8 | 7 | 9 | 12 | -3 | 20 | T B H T H H |
21 | Defensores de Cambaceres | 19 | 4 | 8 | 7 | 10 | 16 | -6 | 20 | T H B H B B |
22 | Argentino de Rosario | 19 | 4 | 5 | 10 | 21 | 24 | -3 | 17 | B T H B T B |
23 | CA Lugano | 20 | 3 | 7 | 10 | 20 | 38 | -18 | 16 | B H B B H T |
24 | Mercedes | 19 | 3 | 6 | 10 | 11 | 24 | -13 | 15 | B H B H H B |
25 | Deportivo Paraguayo | 20 | 0 | 8 | 12 | 10 | 30 | -20 | 8 | B B B H B H |
Upgrade Play-offs
Cập nhật: