Đối đầu Club Atlético Unión vs Argentinos Juniors, 04h45 ngày 20/8
Kết quả Club Atlético Unión vs Argentinos Juniors
Nhận định Union Santa Fe vs Argentinos Juniors, 4h45 ngày 20/8
Đối đầu Club Atlético Unión vs Argentinos Juniors
Phong độ Club Atlético Unión gần đây
Phong độ Argentinos Juniors gần đây
VĐQG Argentina 2024: Club Atlético Unión vs Argentinos Juniors
-
Giải đấu: VĐQG ArgentinaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 20/8/2024 04:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Club Atlético Unión vs Argentinos Juniors trước đây
-
12/04/2023Argentinos Juniors5 - 1Club Atlético Unión3 - 0L
-
15/08/2022Argentinos Juniors2 - 0Club Atlético Unión1 - 0L
-
09/05/2022Argentinos Juniors2 - 1Club Atlético Unión1 - 0L
-
31/08/2021Club Atlético Unión1 - 0Argentinos Juniors1 - 0W
-
25/01/2020Club Atlético Unión1 - 0Argentinos Juniors1 - 0W
-
22/10/2018Argentinos Juniors0 - 1Club Atlético Unión0 - 1W
-
07/04/2018Argentinos Juniors3 - 1Club Atlético Unión2 - 1L
-
07/05/2016Club Atlético Unión4 - 0Argentinos Juniors2 - 0W
-
21/07/2015Argentinos Juniors1 - 2Club Atlético Unión0 - 1W
-
07/04/2013Club Atlético Unión0 - 0Argentinos Juniors0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Club Atlético Unión vs Argentinos Juniors
- Thống kê lịch sử đối đầu Club Atlético Unión vs Argentinos Juniors: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Club Atlético Unión vs Argentinos Juniors: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Argentina | 10 | 5 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Club Atlético Unión vs Argentinos Juniors: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Club Atlético Unión (sân nhà) | 4 | 3 | 1 | 0 |
Club Atlético Unión (sân khách) | 6 | 2 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Club Atlético Unión thắng
Bại: là số trận Club Atlético Unión thua
Thắng: là số trận Club Atlético Unión thắng
Bại: là số trận Club Atlético Unión thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Argentina mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Club Atlético Unión và Argentinos Juniors trên Bảng xếp hạng của VĐQG Argentina mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Argentina 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico Tucuman | 11 | 6 | 4 | 1 | 13 | 7 | 6 | 22 | H T T T T T |
2 | Velez Sarsfield | 11 | 6 | 3 | 2 | 17 | 8 | 9 | 21 | T T T T H T |
3 | Racing Club | 11 | 6 | 2 | 3 | 18 | 9 | 9 | 20 | T B T H B T |
4 | CA Huracan | 10 | 5 | 5 | 0 | 11 | 4 | 7 | 20 | T H H T H H |
5 | Talleres Cordoba | 11 | 5 | 5 | 1 | 17 | 12 | 5 | 20 | B H H H H T |
6 | Club Atlético Unión | 10 | 5 | 4 | 1 | 10 | 5 | 5 | 19 | T H B T H H |
7 | Instituto AC Cordoba | 11 | 5 | 3 | 3 | 13 | 8 | 5 | 18 | T B H H T B |
8 | Boca Juniors | 11 | 4 | 5 | 2 | 15 | 10 | 5 | 17 | H H T H H T |
9 | River Plate | 11 | 4 | 4 | 3 | 15 | 10 | 5 | 16 | H B T H H H |
10 | Belgrano | 10 | 4 | 4 | 2 | 14 | 14 | 0 | 16 | H T B T H H |
11 | Lanus | 11 | 4 | 4 | 3 | 16 | 17 | -1 | 16 | H T B T B H |
12 | Estudiantes La Plata | 11 | 4 | 3 | 4 | 13 | 11 | 2 | 15 | H H T T B B |
13 | Rosario Central | 11 | 4 | 3 | 4 | 13 | 11 | 2 | 15 | T B B T T B |
14 | Deportivo Riestra | 10 | 5 | 0 | 5 | 11 | 10 | 1 | 15 | T B T B T T |
15 | Independiente Rivadavia | 11 | 4 | 3 | 4 | 8 | 7 | 1 | 15 | T H T B H B |
16 | Gimnasia La Plata | 11 | 4 | 2 | 5 | 13 | 13 | 0 | 14 | B B B B T H |
17 | Independiente | 11 | 3 | 5 | 3 | 8 | 9 | -1 | 14 | B H B H T T |
18 | Sarmiento Junin | 11 | 3 | 4 | 4 | 8 | 9 | -1 | 13 | B T B H H H |
19 | Argentinos Juniors | 10 | 4 | 1 | 5 | 8 | 12 | -4 | 13 | T B B T B H |
20 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 9 | 3 | 3 | 3 | 7 | 8 | -1 | 12 | H B T B T T |
21 | CA Platense | 11 | 3 | 3 | 5 | 8 | 11 | -3 | 12 | T B T B B H |
22 | Newells Old Boys | 11 | 3 | 2 | 6 | 6 | 12 | -6 | 11 | T H H B B B |
23 | Banfield | 10 | 2 | 4 | 4 | 9 | 14 | -5 | 10 | B H H B T H |
24 | Club Atletico Tigre | 11 | 2 | 4 | 5 | 10 | 17 | -7 | 10 | T H T B B H |
25 | Barracas Central | 11 | 1 | 5 | 5 | 5 | 12 | -7 | 8 | B H B H H H |
26 | San Lorenzo | 10 | 1 | 4 | 5 | 7 | 11 | -4 | 7 | H T H H B B |
27 | Defensa Y Justicia | 10 | 0 | 5 | 5 | 7 | 17 | -10 | 5 | H H H B B B |
28 | Central Cordoba SDE | 11 | 1 | 2 | 8 | 10 | 22 | -12 | 5 | B H B B T H |
Cập nhật: