Đối đầu Defensa Y Justicia vs Argentinos Juniors, 05h00 ngày 08/11
Kết quả Defensa Y Justicia vs Argentinos Juniors
Đối đầu Defensa Y Justicia vs Argentinos Juniors
Phong độ Defensa Y Justicia gần đây
Phong độ Argentinos Juniors gần đây
VĐQG Argentina 2024: Defensa Y Justicia vs Argentinos Juniors
-
Giải đấu: VĐQG ArgentinaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 08/11/2024 05:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Defensa Y Justicia vs Argentinos Juniors trước đây
-
21/04/2024Argentinos Juniors1 - 1Defensa Y Justicia0 - 1D
-
24/06/2023Argentinos Juniors3 - 1Defensa Y Justicia1 - 0L
-
16/09/2022Defensa Y Justicia2 - 1Argentinos Juniors1 - 1W
-
15/03/2022Argentinos Juniors0 - 1Defensa Y Justicia0 - 0W
-
09/10/2021Argentinos Juniors0 - 2Defensa Y Justicia0 - 0W
-
05/11/2019Defensa Y Justicia0 - 0Argentinos Juniors0 - 0D
-
12/02/2019Defensa Y Justicia2 - 1Argentinos Juniors0 - 0W
-
03/02/2018Argentinos Juniors2 - 1Defensa Y Justicia0 - 0L
-
07/07/2022Argentinos Juniors0 - 1Defensa Y Justicia0 - 1W
-
06/08/2018Argentinos Juniors0 - 0Defensa Y Justicia0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Defensa Y Justicia vs Argentinos Juniors
- Thống kê lịch sử đối đầu Defensa Y Justicia vs Argentinos Juniors: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Defensa Y Justicia vs Argentinos Juniors: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Argentina | 8 | 4 | 2 | 2 |
Cúp Quốc Gia Argentina | 2 | 1 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Defensa Y Justicia vs Argentinos Juniors: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Defensa Y Justicia (sân nhà) | 3 | 2 | 1 | 0 |
Defensa Y Justicia (sân khách) | 7 | 3 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Defensa Y Justicia thắng
Bại: là số trận Defensa Y Justicia thua
Thắng: là số trận Defensa Y Justicia thắng
Bại: là số trận Defensa Y Justicia thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Argentina mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Defensa Y Justicia và Argentinos Juniors trên Bảng xếp hạng của VĐQG Argentina mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Argentina 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Velez Sarsfield | 20 | 11 | 6 | 3 | 33 | 14 | 19 | 39 | T B T H H H |
2 | CA Huracan | 21 | 10 | 9 | 2 | 24 | 11 | 13 | 39 | H T T H H T |
3 | Racing Club | 21 | 10 | 4 | 7 | 30 | 20 | 10 | 34 | H B T B T T |
4 | Talleres Cordoba | 20 | 8 | 9 | 3 | 24 | 20 | 4 | 33 | T T H B H H |
5 | Club Atlético Unión | 21 | 9 | 6 | 6 | 23 | 21 | 2 | 33 | B B B T T B |
6 | Atletico Tucuman | 21 | 9 | 6 | 6 | 21 | 21 | 0 | 33 | H B B T H T |
7 | River Plate | 20 | 7 | 9 | 4 | 24 | 14 | 10 | 30 | T B H H H T |
8 | Independiente | 21 | 6 | 12 | 3 | 19 | 13 | 6 | 30 | H T T H H T |
9 | Instituto AC Cordoba | 20 | 8 | 5 | 7 | 25 | 19 | 6 | 29 | B H T B H B |
10 | Estudiantes La Plata | 21 | 7 | 8 | 6 | 24 | 22 | 2 | 29 | T T T H H H |
11 | Deportivo Riestra | 20 | 8 | 5 | 7 | 22 | 22 | 0 | 29 | H H B T H H |
12 | Boca Juniors | 21 | 7 | 7 | 7 | 25 | 23 | 2 | 28 | B T B H B T |
13 | CA Platense | 20 | 7 | 7 | 6 | 17 | 16 | 1 | 28 | T H H T T H |
14 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 21 | 6 | 10 | 5 | 23 | 23 | 0 | 28 | T H T H H B |
15 | Belgrano | 21 | 6 | 9 | 6 | 24 | 24 | 0 | 27 | T H B H B H |
16 | Club Atletico Tigre | 20 | 6 | 8 | 6 | 25 | 23 | 2 | 26 | B H T T H H |
17 | Gimnasia La Plata | 21 | 6 | 8 | 7 | 19 | 19 | 0 | 26 | H B H B H H |
18 | Rosario Central | 21 | 6 | 7 | 8 | 23 | 21 | 2 | 25 | T B H H B H |
19 | San Lorenzo | 21 | 6 | 7 | 8 | 17 | 19 | -2 | 25 | B H T B T H |
20 | Independiente Rivadavia | 21 | 6 | 7 | 8 | 14 | 21 | -7 | 25 | H H B T H H |
21 | Central Cordoba SDE | 21 | 6 | 6 | 9 | 22 | 27 | -5 | 24 | T T T H B H |
22 | Argentinos Juniors | 20 | 6 | 5 | 9 | 16 | 20 | -4 | 23 | H H B T B H |
23 | Lanus | 20 | 5 | 8 | 7 | 20 | 27 | -7 | 23 | B H B B B T |
24 | Banfield | 21 | 5 | 7 | 9 | 20 | 27 | -7 | 22 | B B H T B H |
25 | Sarmiento Junin | 21 | 4 | 9 | 8 | 15 | 21 | -6 | 21 | T B H H H B |
26 | Newells Old Boys | 21 | 5 | 6 | 10 | 15 | 28 | -13 | 21 | H T B H B B |
27 | Defensa Y Justicia | 20 | 4 | 7 | 9 | 17 | 29 | -12 | 19 | H B T B H T |
28 | Barracas Central | 21 | 3 | 7 | 11 | 10 | 26 | -16 | 16 | B H B H T B |
Cập nhật: