Đối đầu Chacarita juniors vs Arsenal de Sarandi, 01h00 ngày 19/8
Kết quả Chacarita juniors vs Arsenal de Sarandi
Đối đầu Chacarita juniors vs Arsenal de Sarandi
Phong độ Chacarita juniors gần đây
Phong độ Arsenal de Sarandi gần đây
Hạng nhất Argentina 2024: Chacarita juniors vs Arsenal de Sarandi
-
Giải đấu: Hạng nhất ArgentinaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 19/8/2024 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Chacarita juniors vs Arsenal de Sarandi trước đây
-
30/03/2024Arsenal de Sarandi3 - 1Chacarita juniors1 - 1L
-
07/10/2018Chacarita juniors0 - 2Arsenal de Sarandi0 - 0L
-
11/08/2018Chacarita juniors1 - 1Arsenal de Sarandi0 - 1D
-
01/04/2018Chacarita juniors2 - 2Arsenal de Sarandi1 - 0D
-
27/02/2010Arsenal de Sarandi0 - 3Chacarita juniors0 - 1W
-
27/09/2009Chacarita juniors1 - 0Arsenal de Sarandi1 - 0W
-
23/01/2009Chacarita juniors2 - 4Arsenal de Sarandi0 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Chacarita juniors vs Arsenal de Sarandi
- Thống kê lịch sử đối đầu Chacarita juniors vs Arsenal de Sarandi: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 2 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Chacarita juniors vs Arsenal de Sarandi: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Argentina | 2 | 0 | 0 | 2 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Argentina | 3 | 2 | 1 | 0 |
Torneo Pentagonal de Verano | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Chacarita juniors vs Arsenal de Sarandi: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Chacarita juniors (sân nhà) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Chacarita juniors (sân khách) | 2 | 1 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Chacarita juniors thắng
Bại: là số trận Chacarita juniors thua
Thắng: là số trận Chacarita juniors thắng
Bại: là số trận Chacarita juniors thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Argentina mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Chacarita juniors và Arsenal de Sarandi trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Argentina mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Argentina 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | San Martin San Juan | 28 | 15 | 10 | 3 | 27 | 12 | 15 | 55 | T H T T T H |
2 | San Martin Tucuman | 27 | 16 | 6 | 5 | 29 | 13 | 16 | 54 | B T T T T T |
3 | San Telmo | 27 | 13 | 11 | 3 | 36 | 14 | 22 | 50 | T H H B T H |
4 | Gimnasia Mendoza | 27 | 14 | 7 | 6 | 36 | 26 | 10 | 49 | H T T T T T |
5 | Aldosivi Mar del Plata | 27 | 13 | 9 | 5 | 30 | 18 | 12 | 48 | T B T T H B |
6 | Nueva Chicago | 27 | 13 | 6 | 8 | 28 | 18 | 10 | 45 | T B T H T B |
7 | CA San Miguel | 28 | 12 | 9 | 7 | 26 | 21 | 5 | 45 | B T B T B T |
8 | Colon de Santa Fe | 27 | 12 | 7 | 8 | 33 | 20 | 13 | 43 | H B T B B B |
9 | Deportivo Madryn | 28 | 11 | 9 | 8 | 21 | 17 | 4 | 42 | H B H H T T |
10 | Defensores de Belgrano | 27 | 11 | 8 | 8 | 30 | 20 | 10 | 41 | H H T B H H |
11 | Gimnasia Jujuy | 27 | 12 | 5 | 10 | 24 | 19 | 5 | 41 | T H H T T B |
12 | Gimnasia yTiro | 27 | 9 | 14 | 4 | 17 | 13 | 4 | 41 | H H T T H T |
13 | Estudiantes de Caseros | 28 | 9 | 12 | 7 | 23 | 20 | 3 | 39 | T B H B H H |
14 | Estudiantes Rio Cuarto | 27 | 10 | 9 | 8 | 24 | 23 | 1 | 39 | H B B T H H |
15 | All Boys | 28 | 10 | 9 | 9 | 22 | 21 | 1 | 39 | T B B T T B |
16 | Quilmes | 27 | 11 | 8 | 8 | 29 | 21 | 8 | 38 | T T B H B T |
17 | Temperley | 27 | 9 | 11 | 7 | 24 | 19 | 5 | 38 | H H T H B B |
18 | Atletico Mitre de Santiago del Estero | 27 | 9 | 11 | 7 | 17 | 14 | 3 | 38 | B T H T T H |
19 | Ferrol Carril Oeste | 28 | 9 | 10 | 9 | 40 | 36 | 4 | 37 | H H B T B H |
20 | Alvarado Mar del Plata | 28 | 10 | 7 | 11 | 25 | 29 | -4 | 37 | B B T T T B |
21 | Deportivo Maipu | 27 | 11 | 4 | 12 | 25 | 32 | -7 | 37 | T B T H B T |
22 | Agropecuario de Carlos Casares | 27 | 9 | 8 | 10 | 34 | 33 | 1 | 35 | T T H H B T |
23 | Racing de Cordoba | 27 | 9 | 8 | 10 | 23 | 24 | -1 | 35 | T B T B B T |
24 | Atletico Atlanta | 27 | 9 | 8 | 10 | 22 | 27 | -5 | 35 | H B H B B T |
25 | Chacarita juniors | 27 | 8 | 8 | 11 | 29 | 33 | -4 | 32 | B B B H H B |
26 | Deportivo Moron | 27 | 7 | 11 | 9 | 21 | 26 | -5 | 32 | H T H H H H |
27 | Tristan Suarez | 28 | 8 | 8 | 12 | 30 | 36 | -6 | 32 | T T H B B H |
28 | Patronato Parana | 27 | 7 | 9 | 11 | 22 | 26 | -4 | 30 | T T B B B T |
29 | Club Atletico Guemes | 28 | 6 | 12 | 10 | 19 | 28 | -9 | 30 | B T H T B T |
30 | Almagro | 27 | 6 | 12 | 9 | 18 | 29 | -11 | 30 | H T T T H H |
31 | Guillermo Brown | 27 | 6 | 10 | 11 | 21 | 27 | -6 | 28 | H H B T B B |
32 | Talleres Rem de Escalada | 27 | 6 | 10 | 11 | 18 | 28 | -10 | 28 | H B T B H B |
33 | Arsenal de Sarandi | 27 | 6 | 10 | 11 | 14 | 24 | -10 | 28 | B H B H H H |
34 | Defensores Unidos | 27 | 6 | 9 | 12 | 21 | 30 | -9 | 27 | T B B B B H |
35 | Almirante Brown | 27 | 5 | 10 | 12 | 15 | 24 | -9 | 25 | H T T B H B |
36 | Chaco For Ever | 27 | 5 | 9 | 13 | 19 | 22 | -3 | 24 | B B B H H H |
37 | Atletico Rafaela | 27 | 4 | 6 | 17 | 16 | 35 | -19 | 18 | H B B H T B |
38 | CA Brown Adrogue | 28 | 2 | 10 | 16 | 11 | 41 | -30 | 16 | B B H B T B |
Cập nhật: