Đối đầu San Martin San Juan vs Arsenal de Sarandi, 02h00 ngày 08/9
Kết quả San Martin San Juan vs Arsenal de Sarandi
Đối đầu San Martin San Juan vs Arsenal de Sarandi
Phong độ San Martin San Juan gần đây
Phong độ Arsenal de Sarandi gần đây
Hạng nhất Argentina 2024: San Martin San Juan vs Arsenal de Sarandi
-
Giải đấu: Hạng nhất ArgentinaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 08/9/2024 02:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu San Martin San Juan vs Arsenal de Sarandi trước đây
-
21/04/2024Arsenal de Sarandi0 - 0San Martin San Juan0 - 0D
-
17/10/2017Arsenal de Sarandi0 - 1San Martin San Juan0 - 0W
-
06/12/2016Arsenal de Sarandi0 - 0San Martin San Juan0 - 0D
-
08/11/2015San Martin San Juan1 - 0Arsenal de Sarandi1 - 0W
-
19/03/2013Arsenal de Sarandi3 - 2San Martin San Juan2 - 0L
-
09/09/2012San Martin San Juan4 - 0Arsenal de Sarandi2 - 0W
-
12/05/2012San Martin San Juan1 - 4Arsenal de Sarandi0 - 2L
-
08/11/2011Arsenal de Sarandi2 - 0San Martin San Juan1 - 0L
-
28/04/2008Arsenal de Sarandi2 - 1San Martin San Juan0 - 1L
-
04/10/2007San Martin San Juan1 - 1Arsenal de Sarandi0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu San Martin San Juan vs Arsenal de Sarandi
- Thống kê lịch sử đối đầu San Martin San Juan vs Arsenal de Sarandi: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu San Martin San Juan vs Arsenal de Sarandi: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Argentina | 1 | 0 | 1 | 0 |
VĐQG Argentina | 9 | 3 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu San Martin San Juan vs Arsenal de Sarandi: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
San Martin San Juan (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
San Martin San Juan (sân khách) | 6 | 1 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận San Martin San Juan thắng
Bại: là số trận San Martin San Juan thua
Thắng: là số trận San Martin San Juan thắng
Bại: là số trận San Martin San Juan thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Argentina mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội San Martin San Juan và Arsenal de Sarandi trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Argentina mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Argentina 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | San Martin Tucuman | 30 | 18 | 7 | 5 | 32 | 14 | 18 | 61 | T T T T H T |
2 | San Martin San Juan | 30 | 16 | 10 | 4 | 31 | 13 | 18 | 58 | T T T H T B |
3 | San Telmo | 30 | 14 | 11 | 5 | 41 | 17 | 24 | 53 | B T H B B T |
4 | Nueva Chicago | 30 | 15 | 6 | 9 | 30 | 19 | 11 | 51 | H T B T T B |
5 | Gimnasia Mendoza | 30 | 14 | 9 | 7 | 36 | 27 | 9 | 51 | T T T B H H |
6 | Aldosivi Mar del Plata | 30 | 13 | 11 | 6 | 30 | 19 | 11 | 50 | T H B H B H |
7 | Colon de Santa Fe | 30 | 14 | 7 | 9 | 35 | 21 | 14 | 49 | B B B T B T |
8 | Gimnasia yTiro | 30 | 11 | 14 | 5 | 20 | 15 | 5 | 47 | T H T T T B |
9 | Defensores de Belgrano | 30 | 12 | 10 | 8 | 32 | 21 | 11 | 46 | B H H T H H |
10 | Deportivo Madryn | 30 | 12 | 10 | 8 | 22 | 17 | 5 | 46 | H H T T T H |
11 | CA San Miguel | 30 | 12 | 10 | 8 | 29 | 26 | 3 | 46 | B T B T H B |
12 | Gimnasia Jujuy | 30 | 13 | 5 | 12 | 25 | 21 | 4 | 44 | T T B B B T |
13 | Ferrol Carril Oeste | 30 | 11 | 10 | 9 | 45 | 37 | 8 | 43 | B T B H T T |
14 | Atletico Mitre de Santiago del Estero | 30 | 10 | 13 | 7 | 19 | 15 | 4 | 43 | T T H H H T |
15 | Estudiantes Rio Cuarto | 30 | 11 | 10 | 9 | 25 | 24 | 1 | 43 | T H H B H T |
16 | Quilmes | 30 | 12 | 9 | 9 | 30 | 22 | 8 | 42 | H B T T H B |
17 | Estudiantes de Caseros | 30 | 10 | 12 | 8 | 25 | 23 | 2 | 42 | H B H H B T |
18 | Atletico Atlanta | 30 | 11 | 9 | 10 | 25 | 28 | -3 | 42 | B B T T H T |
19 | All Boys | 30 | 10 | 11 | 9 | 24 | 23 | 1 | 41 | B T T B H H |
20 | Racing de Cordoba | 30 | 11 | 8 | 11 | 27 | 28 | -1 | 41 | B B T T T B |
21 | Alvarado Mar del Plata | 30 | 11 | 8 | 11 | 27 | 30 | -3 | 41 | T T T B T H |
22 | Deportivo Maipu | 30 | 12 | 5 | 13 | 31 | 37 | -6 | 41 | H B T T B H |
23 | Temperley | 30 | 9 | 13 | 8 | 26 | 23 | 3 | 40 | H B B B H H |
24 | Agropecuario de Carlos Casares | 30 | 10 | 8 | 12 | 36 | 35 | 1 | 38 | H B T B T B |
25 | Tristan Suarez | 30 | 9 | 9 | 12 | 32 | 37 | -5 | 36 | H B B H H T |
26 | Chacarita juniors | 30 | 9 | 9 | 12 | 30 | 37 | -7 | 36 | H H B H B T |
27 | Almagro | 30 | 7 | 13 | 10 | 22 | 33 | -11 | 34 | T H H T B H |
28 | Patronato Parana | 30 | 8 | 9 | 13 | 28 | 34 | -6 | 33 | B B T B B T |
29 | Guillermo Brown | 30 | 7 | 11 | 12 | 25 | 30 | -5 | 32 | T B B H T B |
30 | Deportivo Moron | 30 | 7 | 11 | 12 | 21 | 29 | -8 | 32 | H H H B B B |
31 | Defensores Unidos | 30 | 7 | 10 | 13 | 26 | 34 | -8 | 31 | B B H T B H |
32 | Club Atletico Guemes | 30 | 6 | 13 | 11 | 19 | 29 | -10 | 31 | H T B T H B |
33 | Chaco For Ever | 30 | 7 | 9 | 14 | 21 | 23 | -2 | 30 | H H H B T T |
34 | Talleres Rem de Escalada | 30 | 6 | 12 | 12 | 21 | 33 | -12 | 30 | B H B H B H |
35 | Arsenal de Sarandi | 30 | 6 | 12 | 12 | 15 | 29 | -14 | 30 | H H H H H B |
36 | Almirante Brown | 30 | 6 | 11 | 13 | 16 | 25 | -9 | 29 | B H B B T H |
37 | Atletico Rafaela | 30 | 4 | 7 | 19 | 18 | 39 | -21 | 19 | H T B B H B |
38 | CA Brown Adrogue | 30 | 3 | 10 | 17 | 13 | 43 | -30 | 19 | H B T B T B |
Cập nhật: