Đối đầu Atletico Atlanta vs Defensores de Belgrano, 01h00 ngày 16/9
Kết quả Atletico Atlanta vs Defensores de Belgrano
Đối đầu Atletico Atlanta vs Defensores de Belgrano
Phong độ Atletico Atlanta gần đây
Phong độ Defensores de Belgrano gần đây
Hạng nhất Argentina 2024: Atletico Atlanta vs Defensores de Belgrano
-
Giải đấu: Hạng nhất ArgentinaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 16/9/2024 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Atletico Atlanta vs Defensores de Belgrano trước đây
-
28/04/2024Defensores de Belgrano2 - 0Atletico Atlanta0 - 0L
-
28/07/2022Atletico Atlanta0 - 2Defensores de Belgrano0 - 0L
-
17/03/2018Defensores de Belgrano1 - 1Atletico Atlanta0 - 0D
-
28/10/2017Atletico Atlanta2 - 0Defensores de Belgrano0 - 0W
-
20/05/2017Atletico Atlanta2 - 1Defensores de Belgrano0 - 0W
-
09/11/2016Defensores de Belgrano0 - 0Atletico Atlanta0 - 0D
-
12/03/2016Atletico Atlanta0 - 0Defensores de Belgrano0 - 0D
-
23/09/2015Atletico Atlanta2 - 1Defensores de Belgrano0 - 0W
-
06/05/2015Defensores de Belgrano1 - 0Atletico Atlanta0 - 0L
-
27/04/2014Atletico Atlanta1 - 1Defensores de Belgrano1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Atletico Atlanta vs Defensores de Belgrano
- Thống kê lịch sử đối đầu Atletico Atlanta vs Defensores de Belgrano: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Atletico Atlanta vs Defensores de Belgrano: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Argentina | 2 | 0 | 0 | 2 |
Argentina Prim C Metropolitana | 8 | 3 | 4 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Atletico Atlanta vs Defensores de Belgrano: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Atletico Atlanta (sân nhà) | 6 | 3 | 2 | 1 |
Atletico Atlanta (sân khách) | 4 | 0 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Atletico Atlanta thắng
Bại: là số trận Atletico Atlanta thua
Thắng: là số trận Atletico Atlanta thắng
Bại: là số trận Atletico Atlanta thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Argentina mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Atletico Atlanta và Defensores de Belgrano trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Argentina mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Argentina 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | San Martin Tucuman | 31 | 19 | 7 | 5 | 33 | 14 | 19 | 64 | T T T H T T |
2 | San Martin San Juan | 31 | 16 | 11 | 4 | 31 | 13 | 18 | 59 | T T H T B H |
3 | San Telmo | 31 | 15 | 11 | 5 | 44 | 19 | 25 | 56 | T H B B T T |
4 | Nueva Chicago | 31 | 16 | 6 | 9 | 32 | 20 | 12 | 54 | T B T T B T |
5 | Aldosivi Mar del Plata | 32 | 14 | 11 | 7 | 34 | 21 | 13 | 53 | B H B H B T |
6 | Gimnasia Mendoza | 32 | 14 | 10 | 8 | 37 | 29 | 8 | 52 | T B H H H B |
7 | Gimnasia yTiro | 32 | 12 | 14 | 6 | 21 | 17 | 4 | 50 | T T T B B T |
8 | Colon de Santa Fe | 31 | 14 | 7 | 10 | 35 | 22 | 13 | 49 | B B T B T B |
9 | Defensores de Belgrano | 31 | 13 | 10 | 8 | 34 | 21 | 13 | 49 | H H T H H T |
10 | Deportivo Madryn | 31 | 13 | 10 | 8 | 23 | 17 | 6 | 49 | H T T T H T |
11 | CA San Miguel | 32 | 13 | 10 | 9 | 31 | 27 | 4 | 49 | B T H B B T |
12 | Gimnasia Jujuy | 31 | 14 | 5 | 12 | 27 | 21 | 6 | 47 | T B B B T T |
13 | Ferrol Carril Oeste | 31 | 12 | 10 | 9 | 47 | 37 | 10 | 46 | T B H T T T |
14 | Temperley | 32 | 10 | 14 | 8 | 27 | 23 | 4 | 44 | B B H H T H |
15 | Atletico Mitre de Santiago del Estero | 31 | 10 | 14 | 7 | 20 | 16 | 4 | 44 | T H H H T H |
16 | Racing de Cordoba | 31 | 12 | 8 | 11 | 28 | 28 | 0 | 44 | B T T T B T |
17 | Estudiantes Rio Cuarto | 32 | 11 | 11 | 10 | 26 | 26 | 0 | 44 | H B H T B H |
18 | Quilmes | 31 | 12 | 10 | 9 | 31 | 23 | 8 | 43 | B T T H B H |
19 | Estudiantes de Caseros | 31 | 10 | 13 | 8 | 25 | 23 | 2 | 43 | B H H B T H |
20 | Atletico Atlanta | 31 | 11 | 10 | 10 | 25 | 28 | -3 | 43 | B T T H T H |
21 | All Boys | 31 | 10 | 12 | 9 | 24 | 23 | 1 | 42 | T T B H H H |
22 | Agropecuario de Carlos Casares | 31 | 11 | 8 | 12 | 38 | 35 | 3 | 41 | B T B T B T |
23 | Alvarado Mar del Plata | 32 | 11 | 8 | 13 | 27 | 34 | -7 | 41 | T B T H B B |
24 | Deportivo Maipu | 31 | 12 | 5 | 14 | 31 | 41 | -10 | 41 | B T T B H B |
25 | Almagro | 32 | 8 | 14 | 10 | 24 | 34 | -10 | 38 | H T B H H T |
26 | Tristan Suarez | 31 | 9 | 10 | 12 | 34 | 39 | -5 | 37 | B B H H T H |
27 | Chacarita juniors | 31 | 9 | 9 | 13 | 30 | 39 | -9 | 36 | H B H B T B |
28 | Deportivo Moron | 32 | 8 | 11 | 13 | 23 | 33 | -10 | 35 | H B B B T B |
29 | Club Atletico Guemes | 31 | 7 | 13 | 11 | 23 | 29 | -6 | 34 | T B T H B T |
30 | Patronato Parana | 32 | 8 | 10 | 14 | 29 | 36 | -7 | 34 | T B B T H B |
31 | Talleres Rem de Escalada | 32 | 7 | 13 | 12 | 24 | 35 | -11 | 34 | B H B H H T |
32 | Guillermo Brown | 31 | 7 | 11 | 13 | 25 | 31 | -6 | 32 | B B H T B B |
33 | Defensores Unidos | 31 | 7 | 10 | 14 | 26 | 36 | -10 | 31 | B H T B H B |
34 | Arsenal de Sarandi | 31 | 6 | 13 | 12 | 15 | 29 | -14 | 31 | H H H H B H |
35 | Chaco For Ever | 31 | 7 | 9 | 15 | 21 | 24 | -3 | 30 | H H B T T B |
36 | Almirante Brown | 32 | 6 | 12 | 14 | 19 | 29 | -10 | 30 | B B T H H B |
37 | CA Brown Adrogue | 31 | 3 | 11 | 17 | 15 | 45 | -30 | 20 | B T B T B H |
38 | Atletico Rafaela | 31 | 4 | 7 | 20 | 20 | 42 | -22 | 19 | T B B H B B |
Cập nhật: