Đối đầu Temperley vs Atletico Atlanta, 00h10 ngày 26/8

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng nhất Argentina 2024: Temperley vs Atletico Atlanta

  • Temperley
    Giải đấu: Hạng nhất Argentina
    Mùa giải (mùa bóng): 2024
    Thời gian: 26/8/2024 00:10
    Số phút bù giờ:
    Atletico Atlanta

Lịch sử đối đầu Temperley vs Atletico Atlanta trước đây

  • 09/04/2024
    Atletico Atlanta
    0 - 2
    Temperley
    0 - 1
    W
  • 04/04/2022
    Temperley
    0 - 2
    Atletico Atlanta
    0 - 2
    L
  • 20/09/2021
    Atletico Atlanta
    1 - 1
    Temperley
    0 - 1
    D
  • 10/05/2021
    Temperley
    0 - 3
    Atletico Atlanta
    0 - 1
    L
  • 28/12/2020
    Atletico Atlanta
    1 - 1
    Temperley
    1 - 1
    D
  • 27/11/2019
    Atletico Atlanta
    1 - 1
    Temperley
    0 - 1
    D
  • 13/03/2014
    Atletico Atlanta
    1 - 1
    Temperley
    0 - 1
    D
  • 12/09/2013
    Temperley
    0 - 0
    Atletico Atlanta
    0 - 0
    D
  • 03/03/2013
    Atletico Atlanta
    3 - 1
    Temperley
    0 - 0
    L
  • 19/09/2012
    Temperley
    1 - 1
    Atletico Atlanta
    0 - 0
    D

Thống kê thành tích đối đầu Temperley vs Atletico Atlanta

- Thống kê lịch sử đối đầu Temperley vs Atletico Atlanta: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 1 6 3

- Thống kê lịch sử đối đầu Temperley vs Atletico Atlanta: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng nhất Argentina 6 1 3 2
Argentina Prim C Metropolitana 4 0 3 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Temperley vs Atletico Atlanta: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Temperley (sân nhà) 4 0 2 2
Temperley (sân khách) 6 1 4 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Temperley thắng
Bại: là số trận Temperley thua

BXH Vòng Bảng Hạng nhất Argentina mùa 2024: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội TemperleyAtletico Atlanta trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Argentina mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng nhất Argentina 2024:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 San Martin Tucuman 29 17 7 5 31 14 17 58 T T T T T H
2 San Martin San Juan 28 15 10 3 27 12 15 55 T H T T T H
3 San Telmo 28 13 11 4 37 16 21 50 H H B T H B
4 Aldosivi Mar del Plata 28 13 10 5 30 18 12 49 B T T H B H
5 Gimnasia Mendoza 28 14 7 7 36 27 9 49 T T T T T B
6 Nueva Chicago 28 14 6 8 29 18 11 48 B T H T B T
7 Colon de Santa Fe 28 13 7 8 34 20 14 46 B T B B B T
8 CA San Miguel 28 12 9 7 26 21 5 45 B T B T B T
9 Defensores de Belgrano 28 12 8 8 32 21 11 44 H T B H H T
10 Gimnasia yTiro 28 10 14 4 18 13 5 44 H T T H T T
11 Deportivo Madryn 28 11 9 8 21 17 4 42 H B H H T T
12 Quilmes 28 12 8 8 30 21 9 41 T B H B T T
13 Gimnasia Jujuy 28 12 5 11 24 20 4 41 H H T T B B
14 Deportivo Maipu 28 12 4 12 28 33 -5 40 B T H B T T
15 Estudiantes de Caseros 28 9 12 7 23 20 3 39 T B H B H H
16 Atletico Mitre de Santiago del Estero 28 9 12 7 17 14 3 39 T H T T H H
17 All Boys 28 10 9 9 22 21 1 39 T B B T T B
18 Estudiantes Rio Cuarto 28 10 9 9 24 24 0 39 B B T H H B
19 Temperley 28 9 11 8 25 22 3 38 H T H B B B
20 Racing de Cordoba 28 10 8 10 24 24 0 38 B T B B T T
21 Atletico Atlanta 28 10 8 10 23 27 -4 38 B H B B T T
22 Ferrol Carril Oeste 28 9 10 9 40 36 4 37 H H B T B H
23 Alvarado Mar del Plata 28 10 7 11 25 29 -4 37 B B T T T B
24 Agropecuario de Carlos Casares 28 9 8 11 34 34 0 35 T H H B T B
25 Chacarita juniors 28 8 9 11 29 33 -4 33 B B H H B H
26 Almagro 28 7 12 9 21 31 -10 33 T T T H H T
27 Tristan Suarez 28 8 8 12 30 36 -6 32 T T H B B H
28 Deportivo Moron 28 7 11 10 21 27 -6 32 T H H H H B
29 Patronato Parana 28 7 9 12 23 29 -6 30 T B B B T B
30 Defensores Unidos 29 7 9 13 25 33 -8 30 B B B H T B
31 Club Atletico Guemes 28 6 12 10 19 28 -9 30 B T H T B T
32 Arsenal de Sarandi 29 6 12 11 15 25 -10 30 B H H H H H
33 Guillermo Brown 28 6 11 11 22 28 -6 29 H B T B B H
34 Talleres Rem de Escalada 28 6 11 11 19 29 -10 29 B T B H B H
35 Almirante Brown 28 5 10 13 15 25 -10 25 T T B H B B
36 Chaco For Ever 28 5 9 14 19 23 -4 24 B B H H H B
37 CA Brown Adrogue 29 3 10 16 13 42 -29 19 B H B T B T
38 Atletico Rafaela 28 4 6 18 18 38 -20 18 B B H T B B

Cập nhật: