Đối đầu Deportivo Moron vs Atletico Mitre de Santiago del Estero, 23h10 ngày 22/9
Kết quả Deportivo Moron vs Atletico Mitre de Santiago del Estero
Đối đầu Deportivo Moron vs Atletico Mitre de Santiago del Estero
Phong độ Deportivo Moron gần đây
Phong độ Atletico Mitre de Santiago del Estero gần đây
Hạng nhất Argentina 2024: Deportivo Moron vs Atletico Mitre de Santiago del Estero
-
Giải đấu: Hạng nhất ArgentinaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 22/9/2024 23:10Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Deportivo Moron vs Atletico Mitre de Santiago del Estero trước đây
-
05/05/2024Atletico Mitre de Santiago del Estero0 - 0Deportivo Moron0 - 0D
-
19/09/2022Deportivo Moron1 - 0Atletico Mitre de Santiago del Estero0 - 0W
-
14/10/2019Atletico Mitre de Santiago del Estero1 - 1Deportivo Moron1 - 0D
-
11/12/2018Atletico Mitre de Santiago del Estero1 - 0Deportivo Moron0 - 0L
-
11/03/2018Deportivo Moron1 - 1Atletico Mitre de Santiago del Estero0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Deportivo Moron vs Atletico Mitre de Santiago del Estero
- Thống kê lịch sử đối đầu Deportivo Moron vs Atletico Mitre de Santiago del Estero: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 1 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Deportivo Moron vs Atletico Mitre de Santiago del Estero: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Argentina | 5 | 1 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Deportivo Moron vs Atletico Mitre de Santiago del Estero: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Deportivo Moron (sân nhà) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Deportivo Moron (sân khách) | 3 | 0 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Deportivo Moron thắng
Bại: là số trận Deportivo Moron thua
Thắng: là số trận Deportivo Moron thắng
Bại: là số trận Deportivo Moron thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Argentina mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Deportivo Moron và Atletico Mitre de Santiago del Estero trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Argentina mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Argentina 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | San Martin Tucuman | 32 | 20 | 7 | 5 | 34 | 14 | 20 | 67 | T T H T T T |
2 | San Martin San Juan | 32 | 16 | 12 | 4 | 31 | 13 | 18 | 60 | T H T B H H |
3 | San Telmo | 32 | 15 | 11 | 6 | 44 | 20 | 24 | 56 | H B B T T B |
4 | Nueva Chicago | 32 | 16 | 7 | 9 | 32 | 20 | 12 | 55 | B T T B T H |
5 | Aldosivi Mar del Plata | 32 | 14 | 11 | 7 | 34 | 21 | 13 | 53 | B H B H B T |
6 | Deportivo Madryn | 33 | 14 | 11 | 8 | 24 | 17 | 7 | 53 | T T H T T H |
7 | Colon de Santa Fe | 33 | 15 | 7 | 11 | 37 | 24 | 13 | 52 | T B T B B T |
8 | Gimnasia Mendoza | 32 | 14 | 10 | 8 | 37 | 29 | 8 | 52 | T B H H H B |
9 | Defensores de Belgrano | 32 | 13 | 11 | 8 | 34 | 21 | 13 | 50 | H T H H T H |
10 | Gimnasia yTiro | 32 | 12 | 14 | 6 | 21 | 17 | 4 | 50 | T T T B B T |
11 | CA San Miguel | 32 | 13 | 10 | 9 | 31 | 27 | 4 | 49 | B T H B B T |
12 | Ferrol Carril Oeste | 32 | 12 | 11 | 9 | 48 | 38 | 10 | 47 | B H T T T H |
13 | Gimnasia Jujuy | 32 | 14 | 5 | 13 | 27 | 23 | 4 | 47 | B B B T T B |
14 | Quilmes | 32 | 13 | 10 | 9 | 32 | 23 | 9 | 46 | T T H B H T |
15 | Atletico Mitre de Santiago del Estero | 32 | 10 | 15 | 7 | 20 | 16 | 4 | 45 | H H H T H H |
16 | All Boys | 32 | 11 | 12 | 9 | 25 | 23 | 2 | 45 | T B H H H T |
17 | Temperley | 32 | 10 | 14 | 8 | 27 | 23 | 4 | 44 | B B H H T H |
18 | Estudiantes de Caseros | 32 | 10 | 14 | 8 | 27 | 25 | 2 | 44 | H H B T H H |
19 | Estudiantes Rio Cuarto | 32 | 11 | 11 | 10 | 26 | 26 | 0 | 44 | H B H T B H |
20 | Racing de Cordoba | 32 | 12 | 8 | 12 | 28 | 29 | -1 | 44 | T T T B T B |
21 | Atletico Atlanta | 32 | 11 | 11 | 10 | 25 | 28 | -3 | 44 | T T H T H H |
22 | Deportivo Maipu | 32 | 13 | 5 | 14 | 33 | 41 | -8 | 44 | T T B H B T |
23 | Agropecuario de Carlos Casares | 32 | 11 | 8 | 13 | 38 | 36 | 2 | 41 | T B T B T B |
24 | Alvarado Mar del Plata | 32 | 11 | 8 | 13 | 27 | 34 | -7 | 41 | T B T H B B |
25 | Tristan Suarez | 32 | 9 | 11 | 12 | 36 | 41 | -5 | 38 | B H H T H H |
26 | Almagro | 33 | 8 | 14 | 11 | 24 | 36 | -12 | 38 | T B H H T B |
27 | Chacarita juniors | 32 | 9 | 9 | 14 | 30 | 40 | -10 | 36 | B H B T B B |
28 | Club Atletico Guemes | 32 | 7 | 14 | 11 | 24 | 30 | -6 | 35 | B T H B T H |
29 | Deportivo Moron | 32 | 8 | 11 | 13 | 23 | 33 | -10 | 35 | H B B B T B |
30 | Patronato Parana | 32 | 8 | 10 | 14 | 29 | 36 | -7 | 34 | T B B T H B |
31 | Talleres Rem de Escalada | 32 | 7 | 13 | 12 | 24 | 35 | -11 | 34 | B H B H H T |
32 | Arsenal de Sarandi | 32 | 7 | 13 | 12 | 17 | 29 | -12 | 34 | H H H B H T |
33 | Guillermo Brown | 32 | 7 | 11 | 14 | 25 | 33 | -8 | 32 | B H T B B B |
34 | Defensores Unidos | 32 | 7 | 11 | 14 | 26 | 36 | -10 | 32 | H T B H B H |
35 | Chaco For Ever | 32 | 7 | 10 | 15 | 21 | 24 | -3 | 31 | H B T T B H |
36 | Almirante Brown | 32 | 6 | 12 | 14 | 19 | 29 | -10 | 30 | B B T H H B |
37 | CA Brown Adrogue | 32 | 4 | 11 | 17 | 17 | 45 | -28 | 23 | T B T B H T |
38 | Atletico Rafaela | 33 | 4 | 9 | 20 | 20 | 42 | -22 | 21 | B H B B H H |
Cập nhật: