Đối đầu CA Brown Adrogue vs Atletico Rafaela, 01h00 ngày 12/8
Kết quả CA Brown Adrogue vs Atletico Rafaela
Đối đầu CA Brown Adrogue vs Atletico Rafaela
Phong độ CA Brown Adrogue gần đây
Phong độ Atletico Rafaela gần đây
Hạng nhất Argentina 2024: CA Brown Adrogue vs Atletico Rafaela
-
Giải đấu: Hạng nhất ArgentinaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 12/8/2024 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu CA Brown Adrogue vs Atletico Rafaela trước đây
-
26/03/2024Atletico Rafaela0 - 0CA Brown Adrogue0 - 0D
-
07/08/2023Atletico Rafaela0 - 0CA Brown Adrogue0 - 0D
-
04/04/2023CA Brown Adrogue1 - 1Atletico Rafaela0 - 1D
-
18/07/2022Atletico Rafaela1 - 0CA Brown Adrogue0 - 0L
-
16/11/2021CA Brown Adrogue2 - 1Atletico Rafaela1 - 1W
-
19/07/2021Atletico Rafaela2 - 0CA Brown Adrogue1 - 0L
-
08/02/2020Atletico Rafaela2 - 0CA Brown Adrogue1 - 0L
-
17/08/2019CA Brown Adrogue1 - 1Atletico Rafaela0 - 1D
-
17/09/2018Atletico Rafaela3 - 1CA Brown Adrogue0 - 1L
-
07/05/2018CA Brown Adrogue0 - 0Atletico Rafaela0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu CA Brown Adrogue vs Atletico Rafaela
- Thống kê lịch sử đối đầu CA Brown Adrogue vs Atletico Rafaela: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 5 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CA Brown Adrogue vs Atletico Rafaela: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Argentina | 10 | 1 | 5 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CA Brown Adrogue vs Atletico Rafaela: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
CA Brown Adrogue (sân nhà) | 4 | 1 | 3 | 0 |
CA Brown Adrogue (sân khách) | 6 | 0 | 2 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận CA Brown Adrogue thắng
Bại: là số trận CA Brown Adrogue thua
Thắng: là số trận CA Brown Adrogue thắng
Bại: là số trận CA Brown Adrogue thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Argentina mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội CA Brown Adrogue và Atletico Rafaela trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Argentina mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Argentina 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | San Martin Tucuman | 26 | 15 | 6 | 5 | 28 | 13 | 15 | 51 | T B T T T T |
2 | San Martin San Juan | 26 | 14 | 9 | 3 | 24 | 11 | 13 | 51 | T B T H T T |
3 | San Telmo | 26 | 13 | 10 | 3 | 35 | 13 | 22 | 49 | H T H H B T |
4 | Aldosivi Mar del Plata | 26 | 13 | 9 | 4 | 30 | 17 | 13 | 48 | B T B T T H |
5 | Gimnasia Mendoza | 26 | 13 | 7 | 6 | 35 | 26 | 9 | 46 | T H T T T T |
6 | Nueva Chicago | 26 | 13 | 6 | 7 | 28 | 17 | 11 | 45 | H T B T H T |
7 | Colon de Santa Fe | 26 | 12 | 7 | 7 | 33 | 19 | 14 | 43 | H H B T B B |
8 | CA San Miguel | 26 | 11 | 9 | 6 | 23 | 18 | 5 | 42 | H T B T B T |
9 | Gimnasia Jujuy | 26 | 12 | 5 | 9 | 24 | 18 | 6 | 41 | T T H H T T |
10 | Defensores de Belgrano | 26 | 11 | 7 | 8 | 30 | 20 | 10 | 40 | H H H T B H |
11 | Temperley | 26 | 9 | 11 | 6 | 24 | 18 | 6 | 38 | T H H T H B |
12 | Estudiantes de Caseros | 27 | 9 | 11 | 7 | 23 | 20 | 3 | 38 | B T B H B H |
13 | Gimnasia yTiro | 26 | 8 | 14 | 4 | 16 | 13 | 3 | 38 | B H H T T H |
14 | Estudiantes Rio Cuarto | 26 | 10 | 8 | 8 | 24 | 23 | 1 | 38 | T H B B T H |
15 | Atletico Mitre de Santiago del Estero | 26 | 9 | 10 | 7 | 17 | 14 | 3 | 37 | T B T H T T |
16 | Ferrol Carril Oeste | 26 | 9 | 9 | 8 | 38 | 31 | 7 | 36 | H T H H B T |
17 | Deportivo Madryn | 26 | 9 | 9 | 8 | 18 | 16 | 2 | 36 | B T H B H H |
18 | All Boys | 26 | 9 | 9 | 8 | 18 | 19 | -1 | 36 | T B T B B T |
19 | Quilmes | 26 | 10 | 8 | 8 | 27 | 20 | 7 | 35 | B T T B H B |
20 | Alvarado Mar del Plata | 26 | 9 | 7 | 10 | 23 | 27 | -4 | 34 | H B B B T T |
21 | Deportivo Maipu | 26 | 10 | 4 | 12 | 23 | 31 | -8 | 34 | B T B T H B |
22 | Agropecuario de Carlos Casares | 26 | 8 | 8 | 10 | 32 | 32 | 0 | 32 | B T T H H B |
23 | Chacarita juniors | 26 | 8 | 8 | 10 | 29 | 32 | -3 | 32 | H B B B H H |
24 | Racing de Cordoba | 26 | 8 | 8 | 10 | 21 | 24 | -3 | 32 | T T B T B B |
25 | Deportivo Moron | 27 | 7 | 11 | 9 | 21 | 26 | -5 | 32 | H T H H H H |
26 | Atletico Atlanta | 26 | 8 | 8 | 10 | 21 | 27 | -6 | 32 | H H B H B B |
27 | Tristan Suarez | 26 | 8 | 7 | 11 | 27 | 32 | -5 | 31 | H B T T H B |
28 | Almagro | 26 | 6 | 11 | 9 | 17 | 28 | -11 | 29 | H H T T T H |
29 | Guillermo Brown | 26 | 6 | 10 | 10 | 20 | 25 | -5 | 28 | H H H B T B |
30 | Talleres Rem de Escalada | 26 | 6 | 10 | 10 | 17 | 25 | -8 | 28 | T H B T B H |
31 | Arsenal de Sarandi | 27 | 6 | 10 | 11 | 14 | 24 | -10 | 28 | B H B H H H |
32 | Patronato Parana | 26 | 6 | 9 | 11 | 21 | 26 | -5 | 27 | B T T B B B |
33 | Club Atletico Guemes | 26 | 5 | 12 | 9 | 17 | 25 | -8 | 27 | B H B T H T |
34 | Defensores Unidos | 27 | 6 | 9 | 12 | 21 | 30 | -9 | 27 | T B B B B H |
35 | Almirante Brown | 26 | 5 | 10 | 11 | 15 | 23 | -8 | 25 | H H T T B H |
36 | Chaco For Ever | 26 | 5 | 8 | 13 | 19 | 22 | -3 | 23 | B B B B H H |
37 | Atletico Rafaela | 26 | 4 | 6 | 16 | 16 | 34 | -18 | 18 | B H B B H T |
38 | CA Brown Adrogue | 26 | 1 | 10 | 15 | 9 | 39 | -30 | 13 | B H B B H B |
Cập nhật: