Đối đầu Atletico Rafaela vs San Martin San Juan, 07h00 ngày 15/9
Kết quả Atletico Rafaela vs San Martin San Juan
Đối đầu Atletico Rafaela vs San Martin San Juan
Phong độ Atletico Rafaela gần đây
Phong độ San Martin San Juan gần đây
Hạng nhất Argentina 2024: Atletico Rafaela vs San Martin San Juan
-
Giải đấu: Hạng nhất ArgentinaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 15/9/2024 07:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Atletico Rafaela vs San Martin San Juan trước đây
-
29/04/2024San Martin San Juan2 - 1Atletico Rafaela1 - 0L
-
29/08/2022Atletico Rafaela3 - 0San Martin San Juan2 - 0W
-
25/07/2021Atletico Rafaela0 - 2San Martin San Juan0 - 0L
-
13/03/2021San Martin San Juan4 - 2Atletico Rafaela2 - 2L
-
29/11/2016San Martin San Juan0 - 3Atletico Rafaela0 - 1W
-
06/03/2016Atletico Rafaela1 - 2San Martin San Juan0 - 1L
-
11/05/2015San Martin San Juan1 - 1Atletico Rafaela0 - 1D
-
06/05/2013Atletico Rafaela2 - 1San Martin San Juan0 - 1W
-
28/10/2012San Martin San Juan1 - 2Atletico Rafaela1 - 0W
-
08/04/2012Atletico Rafaela3 - 1San Martin San Juan2 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Atletico Rafaela vs San Martin San Juan
- Thống kê lịch sử đối đầu Atletico Rafaela vs San Martin San Juan: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Atletico Rafaela vs San Martin San Juan: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Argentina | 4 | 1 | 0 | 3 |
VĐQG Argentina | 6 | 4 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Atletico Rafaela vs San Martin San Juan: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Atletico Rafaela (sân nhà) | 5 | 3 | 0 | 2 |
Atletico Rafaela (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Atletico Rafaela thắng
Bại: là số trận Atletico Rafaela thua
Thắng: là số trận Atletico Rafaela thắng
Bại: là số trận Atletico Rafaela thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Argentina mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Atletico Rafaela và San Martin San Juan trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Argentina mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Argentina 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | San Martin Tucuman | 31 | 19 | 7 | 5 | 33 | 14 | 19 | 64 | T T T H T T |
2 | San Martin San Juan | 31 | 16 | 11 | 4 | 31 | 13 | 18 | 59 | T T H T B H |
3 | San Telmo | 31 | 15 | 11 | 5 | 44 | 19 | 25 | 56 | T H B B T T |
4 | Nueva Chicago | 31 | 16 | 6 | 9 | 32 | 20 | 12 | 54 | T B T T B T |
5 | Gimnasia Mendoza | 32 | 14 | 10 | 8 | 37 | 29 | 8 | 52 | T B H H H B |
6 | Aldosivi Mar del Plata | 31 | 13 | 11 | 7 | 31 | 21 | 10 | 50 | H B H B H B |
7 | Gimnasia yTiro | 32 | 12 | 14 | 6 | 21 | 17 | 4 | 50 | T T T B B T |
8 | Colon de Santa Fe | 31 | 14 | 7 | 10 | 35 | 22 | 13 | 49 | B B T B T B |
9 | Defensores de Belgrano | 31 | 13 | 10 | 8 | 34 | 21 | 13 | 49 | H H T H H T |
10 | Deportivo Madryn | 31 | 13 | 10 | 8 | 23 | 17 | 6 | 49 | H T T T H T |
11 | Gimnasia Jujuy | 31 | 14 | 5 | 12 | 27 | 21 | 6 | 47 | T B B B T T |
12 | Ferrol Carril Oeste | 31 | 12 | 10 | 9 | 47 | 37 | 10 | 46 | T B H T T T |
13 | CA San Miguel | 31 | 12 | 10 | 9 | 29 | 27 | 2 | 46 | T B T H B B |
14 | Temperley | 32 | 10 | 14 | 8 | 27 | 23 | 4 | 44 | B B H H T H |
15 | Atletico Mitre de Santiago del Estero | 31 | 10 | 14 | 7 | 20 | 16 | 4 | 44 | T H H H T H |
16 | Racing de Cordoba | 31 | 12 | 8 | 11 | 28 | 28 | 0 | 44 | B T T T B T |
17 | Estudiantes Rio Cuarto | 32 | 11 | 11 | 10 | 26 | 26 | 0 | 44 | H B H T B H |
18 | Quilmes | 31 | 12 | 10 | 9 | 31 | 23 | 8 | 43 | B T T H B H |
19 | Estudiantes de Caseros | 31 | 10 | 13 | 8 | 25 | 23 | 2 | 43 | B H H B T H |
20 | Atletico Atlanta | 31 | 11 | 10 | 10 | 25 | 28 | -3 | 43 | B T T H T H |
21 | All Boys | 31 | 10 | 12 | 9 | 24 | 23 | 1 | 42 | T T B H H H |
22 | Agropecuario de Carlos Casares | 31 | 11 | 8 | 12 | 38 | 35 | 3 | 41 | B T B T B T |
23 | Alvarado Mar del Plata | 31 | 11 | 8 | 12 | 27 | 32 | -5 | 41 | T T B T H B |
24 | Deportivo Maipu | 31 | 12 | 5 | 14 | 31 | 41 | -10 | 41 | B T T B H B |
25 | Almagro | 32 | 8 | 14 | 10 | 24 | 34 | -10 | 38 | H T B H H T |
26 | Tristan Suarez | 31 | 9 | 10 | 12 | 34 | 39 | -5 | 37 | B B H H T H |
27 | Chacarita juniors | 31 | 9 | 9 | 13 | 30 | 39 | -9 | 36 | H B H B T B |
28 | Deportivo Moron | 31 | 8 | 11 | 12 | 23 | 30 | -7 | 35 | H H B B B T |
29 | Patronato Parana | 31 | 8 | 10 | 13 | 29 | 35 | -6 | 34 | B T B B T H |
30 | Club Atletico Guemes | 31 | 7 | 13 | 11 | 23 | 29 | -6 | 34 | T B T H B T |
31 | Guillermo Brown | 31 | 7 | 11 | 13 | 25 | 31 | -6 | 32 | B B H T B B |
32 | Defensores Unidos | 31 | 7 | 10 | 14 | 26 | 36 | -10 | 31 | B H T B H B |
33 | Talleres Rem de Escalada | 31 | 6 | 13 | 12 | 23 | 35 | -12 | 31 | H B H B H H |
34 | Arsenal de Sarandi | 31 | 6 | 13 | 12 | 15 | 29 | -14 | 31 | H H H H B H |
35 | Chaco For Ever | 31 | 7 | 9 | 15 | 21 | 24 | -3 | 30 | H H B T T B |
36 | Almirante Brown | 32 | 6 | 12 | 14 | 19 | 29 | -10 | 30 | B B T H H B |
37 | CA Brown Adrogue | 31 | 3 | 11 | 17 | 15 | 45 | -30 | 20 | B T B T B H |
38 | Atletico Rafaela | 31 | 4 | 7 | 20 | 20 | 42 | -22 | 19 | T B B H B B |
Cập nhật: