Đối đầu River Plate vs Atletico Tucuman, 07h00 ngày 14/9
Kết quả River Plate vs Atletico Tucuman
Đối đầu River Plate vs Atletico Tucuman
Phong độ River Plate gần đây
Phong độ Atletico Tucuman gần đây
VĐQG Argentina 2024: River Plate vs Atletico Tucuman
-
Giải đấu: VĐQG ArgentinaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 14/9/2024 07:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu River Plate vs Atletico Tucuman trước đây
-
15/02/2024Atletico Tucuman0 - 0River Plate0 - 0D
-
22/09/2023River Plate1 - 0Atletico Tucuman0 - 0W
-
29/04/2023Atletico Tucuman1 - 1River Plate1 - 0D
-
12/06/2022River Plate0 - 0Atletico Tucuman0 - 0D
-
25/04/2022River Plate1 - 1Atletico Tucuman1 - 0D
-
12/12/2021Atletico Tucuman1 - 1River Plate1 - 0D
-
08/03/2020Atletico Tucuman1 - 1River Plate1 - 1D
-
08/04/2021Atletico Tucuman1 - 2River Plate0 - 2W
-
15/05/2019River Plate4 - 1Atletico Tucuman2 - 0W
-
12/05/2019Atletico Tucuman3 - 0River Plate2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu River Plate vs Atletico Tucuman
- Thống kê lịch sử đối đầu River Plate vs Atletico Tucuman: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 6 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu River Plate vs Atletico Tucuman: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Argentina | 7 | 1 | 6 | 0 |
Cúp Quốc Gia Argentina | 1 | 1 | 0 | 0 |
Siêu Cúp Argentina | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu River Plate vs Atletico Tucuman: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
River Plate (sân nhà) | 4 | 2 | 2 | 0 |
River Plate (sân khách) | 6 | 1 | 4 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận River Plate thắng
Bại: là số trận River Plate thua
Thắng: là số trận River Plate thắng
Bại: là số trận River Plate thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Argentina mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội River Plate và Atletico Tucuman trên Bảng xếp hạng của VĐQG Argentina mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Argentina 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Velez Sarsfield | 13 | 8 | 3 | 2 | 26 | 8 | 18 | 27 | T T H T T T |
2 | Atletico Tucuman | 13 | 7 | 4 | 2 | 14 | 8 | 6 | 25 | T T T T B T |
3 | Instituto AC Cordoba | 13 | 7 | 3 | 3 | 19 | 10 | 9 | 24 | H H T B T T |
4 | CA Huracan | 13 | 6 | 6 | 1 | 12 | 6 | 6 | 24 | T H H T H B |
5 | Talleres Cordoba | 13 | 6 | 5 | 2 | 18 | 14 | 4 | 23 | H H H T B T |
6 | Club Atlético Unión | 13 | 6 | 5 | 2 | 14 | 10 | 4 | 23 | T H H T B H |
7 | Racing Club | 13 | 6 | 3 | 4 | 18 | 10 | 8 | 21 | T H B T H B |
8 | Boca Juniors | 13 | 5 | 6 | 2 | 18 | 12 | 6 | 21 | T H H T H T |
9 | Gimnasia La Plata | 13 | 6 | 2 | 5 | 15 | 13 | 2 | 20 | B B T H T T |
10 | Deportivo Riestra | 13 | 6 | 1 | 6 | 14 | 15 | -1 | 19 | B T T B T H |
11 | River Plate | 13 | 4 | 6 | 3 | 15 | 10 | 5 | 18 | T H H H H H |
12 | Rosario Central | 13 | 5 | 3 | 5 | 15 | 13 | 2 | 18 | B T T B T B |
13 | Lanus | 13 | 4 | 6 | 3 | 17 | 18 | -1 | 18 | B T B H H H |
14 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 12 | 4 | 5 | 3 | 13 | 11 | 2 | 17 | B T T T H H |
15 | Belgrano | 13 | 4 | 5 | 4 | 14 | 16 | -2 | 17 | T H H B B H |
16 | Estudiantes La Plata | 13 | 4 | 4 | 5 | 14 | 13 | 1 | 16 | T T B B H B |
17 | Club Atletico Tigre | 13 | 4 | 4 | 5 | 17 | 18 | -1 | 16 | T B B H T T |
18 | Independiente | 13 | 3 | 7 | 3 | 8 | 9 | -1 | 16 | B H T T H H |
19 | CA Platense | 13 | 4 | 3 | 6 | 11 | 13 | -2 | 15 | T B B H T B |
20 | Independiente Rivadavia | 13 | 4 | 3 | 6 | 8 | 13 | -5 | 15 | T B H B B B |
21 | Sarmiento Junin | 13 | 3 | 5 | 5 | 9 | 11 | -2 | 14 | B H H H B H |
22 | Argentinos Juniors | 13 | 4 | 2 | 7 | 8 | 16 | -8 | 14 | T B H B H B |
23 | San Lorenzo | 12 | 3 | 4 | 5 | 11 | 12 | -1 | 13 | H H B B T T |
24 | Newells Old Boys | 13 | 3 | 4 | 6 | 6 | 12 | -6 | 13 | H B B B H H |
25 | Banfield | 13 | 2 | 5 | 6 | 10 | 17 | -7 | 11 | B T H B H B |
26 | Defensa Y Justicia | 13 | 2 | 5 | 6 | 10 | 21 | -11 | 11 | B B B T B T |
27 | Barracas Central | 13 | 1 | 5 | 7 | 5 | 18 | -13 | 8 | B H H H B B |
28 | Central Cordoba SDE | 13 | 1 | 4 | 8 | 11 | 23 | -12 | 7 | B B T H H H |
Cập nhật: