Đối đầu Belgrano vs Instituto AC Cordoba, 07h00 ngày 12/11
Kết quả Belgrano vs Instituto AC Cordoba
Nhận định, Soi kèo Belgrano vs Instituto, 7h ngày 12/11
Đối đầu Belgrano vs Instituto AC Cordoba
Phong độ Belgrano gần đây
Phong độ Instituto AC Cordoba gần đây
VĐQG Argentina 2024: Belgrano vs Instituto AC Cordoba
-
Giải đấu: VĐQG ArgentinaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 12/11/2024 07:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Belgrano vs Instituto AC Cordoba trước đây
-
03/07/2023Instituto AC Cordoba1 - 0Belgrano1 - 0L
-
20/08/2022Belgrano1 - 0Instituto AC Cordoba1 - 0W
-
23/04/2011Instituto AC Cordoba0 - 0Belgrano0 - 0D
-
17/10/2010Belgrano2 - 2Instituto AC Cordoba0 - 1D
-
06/03/2010Instituto AC Cordoba1 - 1Belgrano0 - 1D
-
27/09/2009Belgrano1 - 1Instituto AC Cordoba0 - 0D
-
22/02/2009Belgrano1 - 0Instituto AC Cordoba1 - 0W
-
21/01/2017Belgrano1 - 0Instituto AC Cordoba1 - 0W
-
09/04/2015Belgrano0 - 0Instituto AC Cordoba0 - 0D
-
26/01/2013Belgrano2 - 2Instituto AC Cordoba2 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Belgrano vs Instituto AC Cordoba
- Thống kê lịch sử đối đầu Belgrano vs Instituto AC Cordoba: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 6 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Belgrano vs Instituto AC Cordoba: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Argentina | 1 | 0 | 0 | 1 |
Hạng nhất Argentina | 6 | 2 | 4 | 0 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
Cúp Quốc Gia Argentina | 1 | 0 | 1 | 0 |
Torneo Pentagonal de Verano | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Belgrano vs Instituto AC Cordoba: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Belgrano (sân nhà) | 7 | 3 | 4 | 0 |
Belgrano (sân khách) | 3 | 0 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Belgrano thắng
Bại: là số trận Belgrano thua
Thắng: là số trận Belgrano thắng
Bại: là số trận Belgrano thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Argentina mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Belgrano và Instituto AC Cordoba trên Bảng xếp hạng của VĐQG Argentina mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Argentina 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Velez Sarsfield | 21 | 12 | 6 | 3 | 34 | 14 | 20 | 42 | B T H H H T |
2 | CA Huracan | 22 | 11 | 9 | 2 | 25 | 11 | 14 | 42 | T T H H T T |
3 | Racing Club | 22 | 11 | 4 | 7 | 32 | 21 | 11 | 37 | B T B T T T |
4 | River Plate | 22 | 9 | 9 | 4 | 30 | 16 | 14 | 36 | H H H T T T |
5 | Talleres Cordoba | 22 | 9 | 9 | 4 | 26 | 22 | 4 | 36 | H B H H B T |
6 | Club Atlético Unión | 22 | 10 | 6 | 6 | 24 | 21 | 3 | 36 | B B T T B T |
7 | Atletico Tucuman | 22 | 9 | 6 | 7 | 21 | 22 | -1 | 33 | B B T H T B |
8 | Independiente | 22 | 6 | 12 | 4 | 19 | 14 | 5 | 30 | T T H H T B |
9 | Estudiantes La Plata | 22 | 7 | 9 | 6 | 25 | 23 | 2 | 30 | T T H H H H |
10 | Deportivo Riestra | 21 | 8 | 6 | 7 | 22 | 22 | 0 | 30 | H B T H H H |
11 | Instituto AC Cordoba | 21 | 8 | 5 | 8 | 27 | 22 | 5 | 29 | H T B H B B |
12 | Gimnasia La Plata | 22 | 7 | 8 | 7 | 20 | 19 | 1 | 29 | B H B H H T |
13 | CA Platense | 21 | 7 | 8 | 6 | 17 | 16 | 1 | 29 | H H T T H H |
14 | Boca Juniors | 21 | 7 | 7 | 7 | 25 | 23 | 2 | 28 | B T B H B T |
15 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 22 | 6 | 10 | 6 | 23 | 24 | -1 | 28 | H T H H B B |
16 | San Lorenzo | 22 | 7 | 7 | 8 | 18 | 19 | -1 | 28 | H T B T H T |
17 | Belgrano | 21 | 6 | 9 | 6 | 24 | 24 | 0 | 27 | T H B H B H |
18 | Club Atletico Tigre | 21 | 6 | 8 | 7 | 25 | 24 | 1 | 26 | H T T H H B |
19 | Lanus | 21 | 6 | 8 | 7 | 22 | 28 | -6 | 26 | H B B B T T |
20 | Rosario Central | 22 | 6 | 7 | 9 | 23 | 22 | 1 | 25 | B H H B H B |
21 | Central Cordoba SDE | 22 | 6 | 7 | 9 | 23 | 28 | -5 | 25 | T T H B H H |
22 | Independiente Rivadavia | 22 | 6 | 7 | 9 | 15 | 23 | -8 | 25 | H B T H H B |
23 | Argentinos Juniors | 21 | 6 | 5 | 10 | 17 | 22 | -5 | 23 | H B T B H B |
24 | Banfield | 21 | 5 | 7 | 9 | 20 | 27 | -7 | 22 | B B H T B H |
25 | Defensa Y Justicia | 21 | 5 | 7 | 9 | 19 | 30 | -11 | 22 | B T B H T T |
26 | Sarmiento Junin | 21 | 4 | 9 | 8 | 15 | 21 | -6 | 21 | T B H H H B |
27 | Newells Old Boys | 22 | 5 | 6 | 11 | 15 | 29 | -14 | 21 | T B H B B B |
28 | Barracas Central | 22 | 3 | 7 | 12 | 10 | 29 | -19 | 16 | H B H T B B |
Cập nhật: