Đối đầu Sarmiento Junin vs Belgrano, 01h00 ngày 05/8
Kết quả Sarmiento Junin vs Belgrano
Đối đầu Sarmiento Junin vs Belgrano
Phong độ Sarmiento Junin gần đây
Phong độ Belgrano gần đây
VĐQG Argentina 2024: Sarmiento Junin vs Belgrano
-
Giải đấu: VĐQG ArgentinaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 05/8/2024 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sarmiento Junin vs Belgrano trước đây
-
20/02/2024Belgrano4 - 1Sarmiento Junin3 - 1L
-
26/09/2023Sarmiento Junin0 - 0Belgrano0 - 0D
-
04/04/2023Belgrano0 - 0Sarmiento Junin0 - 0D
-
21/11/2016Belgrano1 - 2Sarmiento Junin0 - 2W
-
06/03/2016Belgrano3 - 0Sarmiento Junin1 - 0L
-
04/04/2015Sarmiento Junin1 - 3Belgrano1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Sarmiento Junin vs Belgrano
- Thống kê lịch sử đối đầu Sarmiento Junin vs Belgrano: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 1 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sarmiento Junin vs Belgrano: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Argentina | 6 | 1 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sarmiento Junin vs Belgrano: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sarmiento Junin (sân nhà) | 2 | 0 | 1 | 1 |
Sarmiento Junin (sân khách) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sarmiento Junin thắng
Bại: là số trận Sarmiento Junin thua
Thắng: là số trận Sarmiento Junin thắng
Bại: là số trận Sarmiento Junin thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Argentina mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sarmiento Junin và Belgrano trên Bảng xếp hạng của VĐQG Argentina mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Argentina 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CA Huracan | 8 | 5 | 3 | 0 | 10 | 3 | 7 | 18 | T T T H H T |
2 | Velez Sarsfield | 9 | 5 | 2 | 2 | 14 | 6 | 8 | 17 | H B T T T T |
3 | Club Atlético Unión | 8 | 5 | 2 | 1 | 9 | 4 | 5 | 17 | T T T H B T |
4 | Racing Club | 8 | 5 | 1 | 2 | 17 | 8 | 9 | 16 | T T B T B T |
5 | Estudiantes La Plata | 9 | 4 | 3 | 2 | 13 | 7 | 6 | 15 | H B H H T T |
6 | Talleres Cordoba | 8 | 4 | 3 | 1 | 13 | 9 | 4 | 15 | H T T B H H |
7 | Instituto AC Cordoba | 8 | 4 | 2 | 2 | 10 | 6 | 4 | 14 | B T T T B H |
8 | Independiente Rivadavia | 8 | 4 | 2 | 2 | 5 | 2 | 3 | 14 | T B B T H T |
9 | Belgrano | 8 | 4 | 2 | 2 | 13 | 13 | 0 | 14 | T T H T B T |
10 | River Plate | 8 | 4 | 1 | 3 | 13 | 8 | 5 | 13 | B T B H B T |
11 | Atletico Tucuman | 8 | 3 | 4 | 1 | 8 | 6 | 2 | 13 | H H H H T T |
12 | Boca Juniors | 8 | 3 | 3 | 2 | 10 | 6 | 4 | 12 | H B T H H T |
13 | Lanus | 8 | 3 | 3 | 2 | 11 | 11 | 0 | 12 | T H T H T B |
14 | Argentinos Juniors | 9 | 4 | 0 | 5 | 8 | 12 | -4 | 12 | B T B B T B |
15 | CA Platense | 8 | 3 | 2 | 3 | 8 | 8 | 0 | 11 | H T B T B T |
16 | Newells Old Boys | 9 | 3 | 2 | 4 | 6 | 10 | -4 | 11 | B B T H H B |
17 | Gimnasia La Plata | 8 | 3 | 1 | 4 | 11 | 11 | 0 | 10 | T B T B B B |
18 | Sarmiento Junin | 8 | 3 | 1 | 4 | 8 | 9 | -1 | 10 | B T T B T B |
19 | Rosario Central | 8 | 2 | 3 | 3 | 11 | 10 | 1 | 9 | T H H T B B |
20 | Deportivo Riestra | 8 | 3 | 0 | 5 | 7 | 9 | -2 | 9 | B B T B T B |
21 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 8 | 2 | 3 | 3 | 5 | 8 | -3 | 9 | H H B T B T |
22 | Club Atletico Tigre | 8 | 2 | 3 | 3 | 8 | 12 | -4 | 9 | B B H T H T |
23 | Independiente | 8 | 1 | 4 | 3 | 5 | 9 | -4 | 7 | H H T B H B |
24 | San Lorenzo | 7 | 1 | 3 | 3 | 5 | 7 | -2 | 6 | H B B H T H |
25 | Banfield | 8 | 1 | 3 | 4 | 6 | 12 | -6 | 6 | B T B H H B |
26 | Barracas Central | 8 | 1 | 2 | 5 | 3 | 10 | -7 | 5 | B B B B H B |
27 | Defensa Y Justicia | 9 | 0 | 5 | 4 | 7 | 15 | -8 | 5 | H H H H B B |
28 | Central Cordoba SDE | 8 | 0 | 1 | 7 | 7 | 20 | -13 | 1 | B B B B H B |
Cập nhật: