Đối đầu Victoriano Arenas vs Berazategui, 01h30 ngày 13/5
Kết quả Victoriano Arenas vs Berazategui
Đối đầu Victoriano Arenas vs Berazategui
Phong độ Victoriano Arenas gần đây
Phong độ Berazategui gần đây
Argentina group C Tebolidun League Manchester 2024: Victoriano Arenas vs Berazategui
-
Giải đấu: Argentina group C Tebolidun League ManchesterMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 13/5/2024 01:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Victoriano Arenas vs Berazategui trước đây
-
13/06/2023Berazategui1 - 0Victoriano Arenas1 - 0L
-
05/02/2023Victoriano Arenas2 - 1Berazategui1 - 0W
-
02/10/2022Victoriano Arenas2 - 0Berazategui1 - 0W
-
30/05/2022Berazategui4 - 0Victoriano Arenas1 - 0L
-
02/08/2021Berazategui3 - 3Victoriano Arenas3 - 0D
-
15/03/2021Victoriano Arenas1 - 1Berazategui0 - 1D
-
22/12/2020Berazategui1 - 1Victoriano Arenas1 - 0D
-
10/11/2019Berazategui1 - 0Victoriano Arenas0 - 0L
-
16/03/2019Victoriano Arenas1 - 1Berazategui0 - 1D
-
08/10/2018Berazategui0 - 0Victoriano Arenas0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Victoriano Arenas vs Berazategui
- Thống kê lịch sử đối đầu Victoriano Arenas vs Berazategui: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 5 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Victoriano Arenas vs Berazategui: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Argentina group C Tebolidun League Manchester | 10 | 2 | 5 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Victoriano Arenas vs Berazategui: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Victoriano Arenas (sân nhà) | 4 | 2 | 2 | 0 |
Victoriano Arenas (sân khách) | 6 | 0 | 3 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Victoriano Arenas thắng
Bại: là số trận Victoriano Arenas thua
Thắng: là số trận Victoriano Arenas thắng
Bại: là số trận Victoriano Arenas thua
BXH Vòng Bảng Argentina group C Tebolidun League Manchester mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Victoriano Arenas và Berazategui trên Bảng xếp hạng của Argentina group C Tebolidun League Manchester mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Argentina group C Tebolidun League Manchester 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Berazategui | 15 | 11 | 4 | 0 | 28 | 13 | 15 | 37 | T H T T H H |
2 | Uhl Que Sa | 16 | 10 | 3 | 3 | 32 | 14 | 18 | 33 | T B T T T T |
3 | General Lamadrid | 16 | 9 | 4 | 3 | 24 | 14 | 10 | 31 | B T T B H T |
4 | Central Cordoba De Rosario | 17 | 7 | 7 | 3 | 22 | 16 | 6 | 28 | H T H T T T |
5 | El Porvenir | 16 | 8 | 2 | 6 | 24 | 18 | 6 | 26 | T B T B T B |
6 | Argentino de Rosario | 16 | 5 | 8 | 3 | 23 | 17 | 6 | 23 | T H B H H T |
7 | Real Pilar | 16 | 5 | 8 | 3 | 22 | 18 | 4 | 23 | H H H T T B |
8 | Yupanqui | 16 | 6 | 5 | 5 | 14 | 10 | 4 | 23 | B T B T T H |
9 | Leandro N Alem | 15 | 6 | 5 | 4 | 18 | 19 | -1 | 23 | B H H B B H |
10 | Deportivo Espanol | 15 | 4 | 10 | 1 | 15 | 11 | 4 | 22 | H T H H B H |
11 | Ituzaingo | 16 | 5 | 7 | 4 | 16 | 13 | 3 | 22 | B T H T T H |
12 | Club Lujan | 15 | 6 | 4 | 5 | 17 | 15 | 2 | 22 | B H T T B H |
13 | Deportivo Muniz | 16 | 6 | 3 | 7 | 23 | 26 | -3 | 21 | B T B H B T |
14 | Claypole | 15 | 5 | 5 | 5 | 16 | 18 | -2 | 20 | T T B B H T |
15 | Central Ballester | 15 | 5 | 5 | 5 | 14 | 17 | -3 | 20 | H B B B H T |
16 | CA Atlas | 14 | 5 | 4 | 5 | 23 | 21 | 2 | 19 | H B B H H T |
17 | Victoriano Arenas | 15 | 4 | 7 | 4 | 15 | 13 | 2 | 19 | T H H H B H |
18 | Centro Espanol | 15 | 5 | 2 | 8 | 18 | 19 | -1 | 17 | T B T B T B |
19 | Defensores de Cambaceres | 15 | 3 | 8 | 4 | 11 | 15 | -4 | 17 | H B T H H B |
20 | Deportivo Paraguayo | 16 | 4 | 4 | 8 | 11 | 16 | -5 | 16 | B T H H B H |
21 | Puerto Nuevo | 17 | 3 | 7 | 7 | 18 | 24 | -6 | 16 | T B B B H B |
22 | Mercedes | 16 | 3 | 6 | 7 | 13 | 25 | -12 | 15 | T B B B H B |
23 | Juventud Unida | 17 | 2 | 5 | 10 | 8 | 24 | -16 | 11 | B B B T B H |
24 | Sportivo Barracas | 15 | 2 | 4 | 9 | 12 | 26 | -14 | 10 | B B H T T B |
25 | CA Lugano | 17 | 2 | 3 | 12 | 12 | 27 | -15 | 9 | H H B T B B |
Cập nhật: