Đối đầu Boca Juniors vs Gimnasia La Plata, 07h45 ngày 02/12
Kết quả Boca Juniors vs Gimnasia La Plata
Đối đầu Boca Juniors vs Gimnasia La Plata
Phong độ Boca Juniors gần đây
Phong độ Gimnasia La Plata gần đây
VĐQG Argentina 2024: Boca Juniors vs Gimnasia La Plata
-
Giải đấu: VĐQG ArgentinaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 02/12/2024 07:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Boca Juniors vs Gimnasia La Plata trước đây
-
24/10/2024Boca Juniors1 - 1Gimnasia La Plata1 - 0D
-
28/09/2018Boca Juniors0 - 1Gimnasia La Plata0 - 0L
-
17/07/2023Gimnasia La Plata1 - 3Boca Juniors0 - 1W
-
21/10/2022Gimnasia La Plata1 - 2Boca Juniors0 - 1W
-
31/10/2021Boca Juniors0 - 1Gimnasia La Plata0 - 1L
-
15/02/2021Boca Juniors2 - 2Gimnasia La Plata1 - 1D
-
08/03/2020Boca Juniors1 - 0Gimnasia La Plata0 - 0W
-
28/10/2018Gimnasia La Plata2 - 1Boca Juniors1 - 1L
-
10/05/2018Gimnasia La Plata2 - 2Boca Juniors1 - 1D
-
07/11/2016Gimnasia La Plata0 - 3Boca Juniors0 - 3W
Thống kê thành tích đối đầu Boca Juniors vs Gimnasia La Plata
- Thống kê lịch sử đối đầu Boca Juniors vs Gimnasia La Plata: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Boca Juniors vs Gimnasia La Plata: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Argentina | 2 | 0 | 1 | 1 |
VĐQG Argentina | 8 | 4 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Boca Juniors vs Gimnasia La Plata: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Boca Juniors (sân nhà) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Boca Juniors (sân khách) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Boca Juniors thắng
Bại: là số trận Boca Juniors thua
Thắng: là số trận Boca Juniors thắng
Bại: là số trận Boca Juniors thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Argentina mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Boca Juniors và Gimnasia La Plata trên Bảng xếp hạng của VĐQG Argentina mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Argentina 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Velez Sarsfield | 24 | 12 | 9 | 3 | 35 | 15 | 20 | 45 | H H T H H H |
2 | Racing Club | 24 | 13 | 4 | 7 | 36 | 22 | 14 | 43 | B T T T T T |
3 | CA Huracan | 24 | 11 | 10 | 3 | 27 | 15 | 12 | 43 | H H T T B H |
4 | Talleres Cordoba | 24 | 11 | 9 | 4 | 31 | 24 | 7 | 42 | H H B T T T |
5 | River Plate | 24 | 10 | 9 | 5 | 33 | 19 | 14 | 39 | H T T T B T |
6 | Club Atlético Unión | 24 | 10 | 6 | 8 | 26 | 25 | 1 | 36 | T T B T B B |
7 | Atletico Tucuman | 24 | 10 | 6 | 8 | 25 | 25 | 0 | 36 | T H T B T B |
8 | Boca Juniors | 24 | 9 | 8 | 7 | 28 | 23 | 5 | 35 | H B T T T H |
9 | Belgrano | 25 | 8 | 10 | 7 | 30 | 28 | 2 | 34 | B H T H B T |
10 | Independiente | 24 | 7 | 12 | 5 | 21 | 16 | 5 | 33 | H H T B T B |
11 | Instituto AC Cordoba | 24 | 9 | 6 | 9 | 29 | 25 | 4 | 33 | H B B B T H |
12 | CA Platense | 24 | 8 | 9 | 7 | 18 | 17 | 1 | 33 | T H H H T B |
13 | Deportivo Riestra | 24 | 8 | 9 | 7 | 25 | 25 | 0 | 33 | H H H H H H |
14 | Gimnasia La Plata | 24 | 8 | 8 | 8 | 21 | 20 | 1 | 32 | B H H T B T |
15 | Lanus | 25 | 7 | 11 | 7 | 23 | 28 | -5 | 32 | T T H H H T |
16 | Estudiantes La Plata | 24 | 7 | 10 | 7 | 27 | 26 | 1 | 31 | H H H H H B |
17 | Independiente Rivadavia | 24 | 8 | 7 | 9 | 19 | 24 | -5 | 31 | T H H B T T |
18 | Club Atletico Tigre | 24 | 7 | 9 | 8 | 26 | 28 | -2 | 30 | H H B B T H |
19 | Rosario Central | 25 | 7 | 8 | 10 | 25 | 25 | 0 | 29 | B H B H T B |
20 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 24 | 6 | 11 | 7 | 23 | 25 | -2 | 29 | H H B B B H |
21 | San Lorenzo | 24 | 7 | 7 | 10 | 19 | 23 | -4 | 28 | B T H T B B |
22 | Central Cordoba SDE | 24 | 7 | 7 | 10 | 26 | 31 | -5 | 28 | H B H H T B |
23 | Defensa Y Justicia | 24 | 6 | 9 | 9 | 24 | 31 | -7 | 27 | H T T T H H |
24 | Argentinos Juniors | 24 | 7 | 5 | 12 | 18 | 24 | -6 | 26 | B H B T B B |
25 | Sarmiento Junin | 24 | 5 | 9 | 10 | 16 | 25 | -9 | 24 | H H B B B T |
26 | Newells Old Boys | 24 | 6 | 6 | 12 | 19 | 33 | -14 | 24 | H B B B B T |
27 | Banfield | 25 | 5 | 8 | 12 | 21 | 31 | -10 | 23 | B H B B H B |
28 | Barracas Central | 24 | 4 | 8 | 12 | 12 | 30 | -18 | 20 | H T B B H T |
Cập nhật: