Đối đầu General Lamadrid vs CA Atlas, 03h00 ngày 30/11
Kết quả General Lamadrid vs CA Atlas
Đối đầu General Lamadrid vs CA Atlas
Phong độ General Lamadrid gần đây
Phong độ CA Atlas gần đây
Argentina group C Tebolidun League Manchester 2024: General Lamadrid vs CA Atlas
-
Giải đấu: Argentina group C Tebolidun League ManchesterMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 30/11/2024 03:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu General Lamadrid vs CA Atlas trước đây
-
01/07/2024CA Atlas2 - 2General Lamadrid1 - 0D
-
28/08/2023General Lamadrid1 - 0CA Atlas0 - 0W
-
17/04/2023CA Atlas1 - 1General Lamadrid0 - 1D
-
26/09/2022General Lamadrid1 - 1CA Atlas1 - 0D
-
21/05/2022CA Atlas1 - 3General Lamadrid0 - 1W
-
27/09/2021CA Atlas1 - 1General Lamadrid0 - 1D
-
08/05/2021General Lamadrid1 - 0CA Atlas1 - 0W
-
09/06/2018General Lamadrid1 - 1CA Atlas1 - 1D
-
03/06/2018CA Atlas0 - 0General Lamadrid0 - 0D
-
24/03/2018CA Atlas1 - 2General Lamadrid0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu General Lamadrid vs CA Atlas
- Thống kê lịch sử đối đầu General Lamadrid vs CA Atlas: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 6 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu General Lamadrid vs CA Atlas: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Argentina group C Tebolidun League Manchester | 7 | 3 | 4 | 0 |
Argentina Ding Group Tebolidun League Manchester | 3 | 1 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu General Lamadrid vs CA Atlas: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
General Lamadrid (sân nhà) | 4 | 2 | 2 | 0 |
General Lamadrid (sân khách) | 6 | 2 | 4 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận General Lamadrid thắng
Bại: là số trận General Lamadrid thua
Thắng: là số trận General Lamadrid thắng
Bại: là số trận General Lamadrid thua
BXH Vòng Bảng Argentina group C Tebolidun League Manchester mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội General Lamadrid và CA Atlas trên Bảng xếp hạng của Argentina group C Tebolidun League Manchester mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Argentina group C Tebolidun League Manchester 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Pilar | 23 | 15 | 8 | 0 | 31 | 6 | 25 | 53 | T H H T T T |
2 | Deportivo Espanol | 23 | 13 | 6 | 4 | 32 | 17 | 15 | 45 | T T T B H T |
3 | General Lamadrid | 23 | 12 | 5 | 6 | 41 | 23 | 18 | 41 | T B H H B B |
4 | Berazategui | 23 | 12 | 4 | 7 | 31 | 22 | 9 | 40 | H T H T B T |
5 | Ituzaingo | 23 | 9 | 10 | 4 | 27 | 17 | 10 | 37 | T T B T H T |
6 | Uhl Que Sa | 23 | 10 | 6 | 7 | 21 | 18 | 3 | 36 | T T T H B T |
7 | Leandro N Alem | 23 | 8 | 11 | 4 | 27 | 15 | 12 | 35 | H B H T T T |
8 | Centro Espanol | 23 | 10 | 4 | 9 | 26 | 22 | 4 | 34 | B T H B T T |
9 | Club Lujan | 23 | 10 | 4 | 9 | 28 | 27 | 1 | 34 | T B B T H T |
10 | Central Cordoba De Rosario | 23 | 9 | 6 | 8 | 26 | 24 | 2 | 33 | H B T B T B |
11 | Juventud Unida | 23 | 9 | 5 | 9 | 25 | 26 | -1 | 32 | B T B T T B |
12 | Victoriano Arenas | 23 | 8 | 8 | 7 | 20 | 23 | -3 | 32 | B H T H H T |
13 | Deportivo Muniz | 23 | 9 | 5 | 9 | 26 | 30 | -4 | 32 | B B B B H B |
14 | Puerto Nuevo | 23 | 7 | 10 | 6 | 22 | 22 | 0 | 31 | H H H B T T |
15 | Claypole | 23 | 8 | 6 | 9 | 28 | 20 | 8 | 30 | T B T T B B |
16 | Central Ballester | 23 | 8 | 6 | 9 | 23 | 31 | -8 | 30 | B T T H B B |
17 | Sportivo Barracas | 23 | 8 | 5 | 10 | 17 | 27 | -10 | 29 | T B H H H B |
18 | El Porvenir | 23 | 6 | 10 | 7 | 13 | 14 | -1 | 28 | H H H T H T |
19 | CA Atlas | 23 | 7 | 6 | 10 | 22 | 25 | -3 | 27 | B H H B H B |
20 | Defensores de Cambaceres | 23 | 4 | 11 | 8 | 11 | 18 | -7 | 23 | B B H H H B |
21 | CA Lugano | 23 | 5 | 8 | 10 | 23 | 38 | -15 | 23 | B H T H T T |
22 | Yupanqui | 24 | 6 | 5 | 13 | 21 | 41 | -20 | 23 | T T B B B B |
23 | Argentino de Rosario | 23 | 5 | 6 | 12 | 26 | 29 | -3 | 21 | T B T B H B |
24 | Mercedes | 23 | 3 | 7 | 13 | 12 | 28 | -16 | 16 | H B B H B B |
25 | Deportivo Paraguayo | 23 | 2 | 8 | 13 | 16 | 32 | -16 | 14 | H B H T T B |
Upgrade Play-offs
Cập nhật: