Đối đầu Yupanqui vs CA Atlas, 01h00 ngày 27/10
Kết quả Yupanqui vs CA Atlas
Đối đầu Yupanqui vs CA Atlas
Phong độ Yupanqui gần đây
Phong độ CA Atlas gần đây
Argentina group C Tebolidun League Manchester 2024: Yupanqui vs CA Atlas
-
Giải đấu: Argentina group C Tebolidun League ManchesterMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 27/10/2024 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Yupanqui vs CA Atlas trước đây
-
27/05/2024CA Atlas1 - 1Yupanqui1 - 1D
-
09/07/2023Yupanqui0 - 0CA Atlas0 - 0D
-
05/03/2023CA Atlas3 - 0Yupanqui1 - 0L
-
18/11/2019Yupanqui1 - 2CA Atlas0 - 0L
-
20/04/2019CA Atlas0 - 1Yupanqui0 - 1W
-
21/11/2018Yupanqui1 - 2CA Atlas1 - 2L
-
14/04/2018CA Atlas3 - 0Yupanqui1 - 0L
-
20/11/2017Yupanqui2 - 1CA Atlas0 - 0W
-
06/06/2017Yupanqui0 - 0CA Atlas0 - 0D
-
26/11/2016CA Atlas2 - 1Yupanqui1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Yupanqui vs CA Atlas
- Thống kê lịch sử đối đầu Yupanqui vs CA Atlas: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Yupanqui vs CA Atlas: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Argentina group C Tebolidun League Manchester | 3 | 0 | 2 | 1 |
Argentina Ding Group Tebolidun League Manchester | 7 | 2 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Yupanqui vs CA Atlas: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Yupanqui (sân nhà) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Yupanqui (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Yupanqui thắng
Bại: là số trận Yupanqui thua
Thắng: là số trận Yupanqui thắng
Bại: là số trận Yupanqui thua
BXH Vòng Bảng Argentina group C Tebolidun League Manchester mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Yupanqui và CA Atlas trên Bảng xếp hạng của Argentina group C Tebolidun League Manchester mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Argentina group C Tebolidun League Manchester 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Pilar | 18 | 12 | 6 | 0 | 23 | 3 | 20 | 42 | H T T T T T |
2 | General Lamadrid | 17 | 11 | 3 | 3 | 32 | 11 | 21 | 36 | T T T H T T |
3 | Deportivo Espanol | 17 | 9 | 5 | 3 | 21 | 13 | 8 | 32 | H T B T B H |
4 | Deportivo Muniz | 17 | 9 | 4 | 4 | 21 | 16 | 5 | 31 | H B H T T T |
5 | Berazategui | 16 | 9 | 2 | 5 | 20 | 14 | 6 | 29 | T B T T B T |
6 | Central Cordoba De Rosario | 17 | 7 | 5 | 5 | 18 | 15 | 3 | 26 | T T T B B T |
7 | Uhl Que Sa | 18 | 7 | 5 | 6 | 17 | 17 | 0 | 26 | H H T B T T |
8 | Leandro N Alem | 17 | 5 | 9 | 3 | 19 | 12 | 7 | 24 | H H H B T T |
9 | Centro Espanol | 17 | 7 | 3 | 7 | 17 | 15 | 2 | 24 | T B T T B B |
10 | Ituzaingo | 17 | 5 | 9 | 3 | 16 | 14 | 2 | 24 | T B H H H T |
11 | CA Atlas | 17 | 7 | 3 | 7 | 16 | 15 | 1 | 24 | B B B B T B |
12 | Club Lujan | 17 | 7 | 3 | 7 | 20 | 21 | -1 | 24 | H T B H B B |
13 | Puerto Nuevo | 18 | 5 | 8 | 5 | 19 | 18 | 1 | 23 | H H H H B H |
14 | Central Ballester | 17 | 6 | 5 | 6 | 15 | 18 | -3 | 23 | H B B T T B |
15 | Victoriano Arenas | 17 | 6 | 5 | 6 | 12 | 15 | -3 | 23 | H T B T T B |
16 | Juventud Unida | 18 | 6 | 5 | 7 | 18 | 22 | -4 | 23 | T B T T H B |
17 | Sportivo Barracas | 17 | 7 | 2 | 8 | 15 | 19 | -4 | 23 | T T B B B T |
18 | Claypole | 16 | 5 | 6 | 5 | 23 | 13 | 10 | 21 | T T T H H B |
19 | Defensores de Cambaceres | 17 | 4 | 8 | 5 | 10 | 13 | -3 | 20 | B H T H B H |
20 | El Porvenir | 17 | 4 | 6 | 7 | 8 | 11 | -3 | 18 | B H T B H T |
21 | Yupanqui | 18 | 4 | 5 | 9 | 14 | 27 | -13 | 17 | B T H B T H |
22 | Argentino de Rosario | 17 | 3 | 5 | 9 | 18 | 21 | -3 | 14 | T B B T H B |
23 | Mercedes | 17 | 3 | 5 | 9 | 9 | 20 | -11 | 14 | T B B H B H |
24 | CA Lugano | 18 | 2 | 6 | 10 | 14 | 33 | -19 | 12 | B B B H B B |
25 | Deportivo Paraguayo | 18 | 0 | 7 | 11 | 8 | 27 | -19 | 7 | H B B B B H |
Upgrade Play-offs
Cập nhật: