Đối đầu CA Brown Adrogue vs Nueva Chicago, 07h30 ngày 09/6
Kết quả CA Brown Adrogue vs Nueva Chicago
Đối đầu CA Brown Adrogue vs Nueva Chicago
Phong độ CA Brown Adrogue gần đây
Phong độ Nueva Chicago gần đây
Hạng nhất Argentina 2024: CA Brown Adrogue vs Nueva Chicago
-
Giải đấu: Hạng nhất ArgentinaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 09/6/2024 07:40Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu CA Brown Adrogue vs Nueva Chicago trước đây
-
04/04/2022Nueva Chicago0 - 0CA Brown Adrogue0 - 0D
-
22/04/2019CA Brown Adrogue2 - 1Nueva Chicago0 - 0W
-
22/04/2018Nueva Chicago0 - 2CA Brown Adrogue0 - 1W
-
23/04/2017CA Brown Adrogue1 - 2Nueva Chicago0 - 0L
-
03/11/2016Nueva Chicago0 - 1CA Brown Adrogue0 - 0W
-
02/04/2016Nueva Chicago1 - 2CA Brown Adrogue1 - 1W
-
18/02/2012CA Brown Adrogue2 - 1Nueva Chicago2 - 1W
-
03/09/2011Nueva Chicago0 - 1CA Brown Adrogue0 - 0W
-
12/06/2011Nueva Chicago2 - 1CA Brown Adrogue1 - 0L
-
27/03/2011CA Brown Adrogue2 - 0Nueva Chicago1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu CA Brown Adrogue vs Nueva Chicago
- Thống kê lịch sử đối đầu CA Brown Adrogue vs Nueva Chicago: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CA Brown Adrogue vs Nueva Chicago: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Argentina | 6 | 4 | 1 | 1 |
Argentina Prim C Metropolitana | 4 | 3 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CA Brown Adrogue vs Nueva Chicago: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
CA Brown Adrogue (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 1 |
CA Brown Adrogue (sân khách) | 6 | 4 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận CA Brown Adrogue thắng
Bại: là số trận CA Brown Adrogue thua
Thắng: là số trận CA Brown Adrogue thắng
Bại: là số trận CA Brown Adrogue thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Argentina mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội CA Brown Adrogue và Nueva Chicago trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Argentina mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Argentina 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Colon de Santa Fe | 18 | 11 | 4 | 3 | 27 | 12 | 15 | 37 | T T B T B T |
2 | San Telmo | 18 | 10 | 6 | 2 | 24 | 10 | 14 | 36 | T H B H T T |
3 | San Martin San Juan | 18 | 10 | 6 | 2 | 19 | 10 | 9 | 36 | T T T T T T |
4 | San Martin Tucuman | 18 | 10 | 5 | 3 | 18 | 5 | 13 | 35 | T H H T T T |
5 | Aldosivi Mar del Plata | 18 | 8 | 8 | 2 | 20 | 11 | 9 | 32 | B H T T T H |
6 | Quilmes | 18 | 8 | 7 | 3 | 21 | 14 | 7 | 31 | B H B T H B |
7 | Estudiantes de Caseros | 18 | 8 | 7 | 3 | 15 | 8 | 7 | 31 | T H T T B T |
8 | Defensores de Belgrano | 18 | 9 | 3 | 6 | 24 | 16 | 8 | 30 | T T T H B B |
9 | Nueva Chicago | 18 | 9 | 3 | 6 | 17 | 10 | 7 | 30 | T B T T B T |
10 | CA San Miguel | 18 | 7 | 7 | 4 | 15 | 13 | 2 | 28 | T T B T B T |
11 | Estudiantes Rio Cuarto | 18 | 7 | 6 | 5 | 17 | 14 | 3 | 27 | T T T H B B |
12 | Ferrol Carril Oeste | 18 | 7 | 5 | 6 | 28 | 23 | 5 | 26 | T T B B T T |
13 | Gimnasia yTiro | 18 | 5 | 11 | 2 | 13 | 9 | 4 | 26 | H T H B H H |
14 | Deportivo Madryn | 18 | 7 | 5 | 6 | 15 | 12 | 3 | 26 | B H T H T T |
15 | Gimnasia Mendoza | 18 | 7 | 5 | 6 | 23 | 22 | 1 | 26 | H B B T T T |
16 | Atletico Atlanta | 18 | 7 | 5 | 6 | 16 | 19 | -3 | 26 | B T T T B H |
17 | Agropecuario de Carlos Casares | 18 | 6 | 6 | 6 | 22 | 17 | 5 | 24 | B B B T H T |
18 | Gimnasia Jujuy | 18 | 7 | 3 | 8 | 17 | 16 | 1 | 24 | T B T B T B |
19 | All Boys | 18 | 5 | 9 | 4 | 12 | 13 | -1 | 24 | H H T B H B |
20 | Deportivo Maipu | 18 | 7 | 3 | 8 | 18 | 24 | -6 | 24 | B T T B H T |
21 | Temperley | 18 | 5 | 8 | 5 | 18 | 17 | 1 | 23 | B H T T B B |
22 | Chacarita juniors | 18 | 6 | 5 | 7 | 20 | 20 | 0 | 23 | H B B H B T |
23 | Alvarado Mar del Plata | 18 | 6 | 5 | 7 | 14 | 19 | -5 | 23 | T H T B T B |
24 | Racing de Cordoba | 18 | 5 | 7 | 6 | 14 | 15 | -1 | 22 | T H B H B T |
25 | Atletico Mitre de Santiago del Estero | 18 | 5 | 7 | 6 | 9 | 10 | -1 | 22 | B H B T H T |
26 | Deportivo Moron | 18 | 6 | 4 | 8 | 17 | 20 | -3 | 22 | T H H B T B |
27 | Arsenal de Sarandi | 18 | 5 | 6 | 7 | 11 | 16 | -5 | 21 | B T B B H B |
28 | Chaco For Ever | 18 | 5 | 5 | 8 | 17 | 15 | 2 | 20 | T B H B T H |
29 | Defensores Unidos | 18 | 4 | 8 | 6 | 15 | 19 | -4 | 20 | B H B H H H |
30 | Guillermo Brown | 18 | 4 | 6 | 8 | 14 | 20 | -6 | 18 | T B B B H T |
31 | Club Atletico Guemes | 18 | 3 | 9 | 6 | 10 | 16 | -6 | 18 | B B T H T B |
32 | Tristan Suarez | 18 | 4 | 5 | 9 | 18 | 23 | -5 | 17 | B T H T B B |
33 | Patronato Parana | 18 | 3 | 8 | 7 | 11 | 19 | -8 | 17 | H B T B H B |
34 | Talleres Rem de Escalada | 18 | 3 | 7 | 8 | 12 | 21 | -9 | 16 | H H B H B B |
35 | Almagro | 18 | 3 | 7 | 8 | 9 | 23 | -14 | 16 | T B B B H H |
36 | Atletico Rafaela | 18 | 3 | 4 | 11 | 12 | 21 | -9 | 13 | B H T B B B |
37 | Almirante Brown | 18 | 2 | 7 | 9 | 9 | 18 | -9 | 13 | B B H H T B |
38 | CA Brown Adrogue | 18 | 1 | 6 | 11 | 9 | 30 | -21 | 9 | B B B B H B |
Cập nhật: