Đối đầu CA Huracan vs Club Atletico Tigre, 00h30 ngày 02/9
Kết quả CA Huracan vs Club Atletico Tigre
Đối đầu CA Huracan vs Club Atletico Tigre
Phong độ CA Huracan gần đây
Phong độ Club Atletico Tigre gần đây
VĐQG Argentina 2024: CA Huracan vs Club Atletico Tigre
-
Giải đấu: VĐQG ArgentinaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 02/9/2024 00:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu CA Huracan vs Club Atletico Tigre trước đây
-
26/04/2023Club Atletico Tigre1 - 0CA Huracan1 - 0L
-
10/09/2022Club Atletico Tigre1 - 1CA Huracan1 - 1D
-
16/04/2022Club Atletico Tigre2 - 1CA Huracan1 - 0L
-
23/09/2018Club Atletico Tigre0 - 2CA Huracan0 - 0W
-
22/04/2018Club Atletico Tigre0 - 2CA Huracan0 - 2W
-
20/09/2016Club Atletico Tigre1 - 1CA Huracan1 - 0D
-
17/03/2016Club Atletico Tigre1 - 2CA Huracan1 - 1W
-
19/04/2015CA Huracan1 - 2Club Atletico Tigre0 - 1L
-
17/09/2015CA Huracan1 - 0Club Atletico Tigre0 - 0W
-
27/08/2015Club Atletico Tigre2 - 5CA Huracan0 - 3W
Thống kê thành tích đối đầu CA Huracan vs Club Atletico Tigre
- Thống kê lịch sử đối đầu CA Huracan vs Club Atletico Tigre: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CA Huracan vs Club Atletico Tigre: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Argentina | 8 | 3 | 2 | 3 |
Copa Sudamericana | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CA Huracan vs Club Atletico Tigre: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
CA Huracan (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
CA Huracan (sân khách) | 8 | 4 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận CA Huracan thắng
Bại: là số trận CA Huracan thua
Thắng: là số trận CA Huracan thắng
Bại: là số trận CA Huracan thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Argentina mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội CA Huracan và Club Atletico Tigre trên Bảng xếp hạng của VĐQG Argentina mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Argentina 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Velez Sarsfield | 12 | 7 | 3 | 2 | 22 | 8 | 14 | 24 | T T T H T T |
2 | CA Huracan | 12 | 6 | 6 | 0 | 12 | 4 | 8 | 24 | H T H H T H |
3 | Club Atlético Unión | 13 | 6 | 5 | 2 | 14 | 10 | 4 | 23 | T H H T B H |
4 | Atletico Tucuman | 12 | 6 | 4 | 2 | 13 | 8 | 5 | 22 | T T T T T B |
5 | Racing Club | 12 | 6 | 3 | 3 | 18 | 9 | 9 | 21 | B T H B T H |
6 | Instituto AC Cordoba | 12 | 6 | 3 | 3 | 17 | 9 | 8 | 21 | B H H T B T |
7 | Talleres Cordoba | 12 | 5 | 5 | 2 | 17 | 14 | 3 | 20 | H H H H T B |
8 | Deportivo Riestra | 13 | 6 | 1 | 6 | 14 | 15 | -1 | 19 | B T T B T H |
9 | Boca Juniors | 12 | 4 | 6 | 2 | 16 | 11 | 5 | 18 | H T H H T H |
10 | Rosario Central | 12 | 5 | 3 | 4 | 14 | 11 | 3 | 18 | B B T T B T |
11 | Lanus | 13 | 4 | 6 | 3 | 17 | 18 | -1 | 18 | B T B H H H |
12 | River Plate | 12 | 4 | 5 | 3 | 15 | 10 | 5 | 17 | B T H H H H |
13 | Gimnasia La Plata | 12 | 5 | 2 | 5 | 14 | 13 | 1 | 17 | B B B T H T |
14 | Belgrano | 13 | 4 | 5 | 4 | 14 | 16 | -2 | 17 | T H H B B H |
15 | Estudiantes La Plata | 12 | 4 | 4 | 4 | 14 | 12 | 2 | 16 | H T T B B H |
16 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 11 | 4 | 4 | 3 | 12 | 10 | 2 | 16 | T B T T T H |
17 | CA Platense | 12 | 4 | 3 | 5 | 10 | 11 | -1 | 15 | B T B B H T |
18 | Independiente | 12 | 3 | 6 | 3 | 8 | 9 | -1 | 15 | H B H T T H |
19 | Independiente Rivadavia | 12 | 4 | 3 | 5 | 8 | 9 | -1 | 15 | H T B H B B |
20 | Sarmiento Junin | 13 | 3 | 5 | 5 | 9 | 11 | -2 | 14 | B H H H B H |
21 | Argentinos Juniors | 12 | 4 | 2 | 6 | 8 | 15 | -7 | 14 | B T B H B H |
22 | Club Atletico Tigre | 12 | 3 | 4 | 5 | 15 | 18 | -3 | 13 | H T B B H T |
23 | Newells Old Boys | 13 | 3 | 4 | 6 | 6 | 12 | -6 | 13 | H B B B H H |
24 | Banfield | 12 | 2 | 5 | 5 | 9 | 15 | -6 | 11 | H B T H B H |
25 | Defensa Y Justicia | 13 | 2 | 5 | 6 | 10 | 21 | -11 | 11 | B B B T B T |
26 | San Lorenzo | 11 | 2 | 4 | 5 | 9 | 11 | -2 | 10 | T H H B B T |
27 | Barracas Central | 13 | 1 | 5 | 7 | 5 | 18 | -13 | 8 | B H H H B B |
28 | Central Cordoba SDE | 12 | 1 | 3 | 8 | 10 | 22 | -12 | 6 | H B B T H H |
Cập nhật: