Đối đầu CA Huracan vs Estudiantes La Plata, 05h30 ngày 25/7
Kết quả CA Huracan vs Estudiantes La Plata
Đối đầu CA Huracan vs Estudiantes La Plata
Phong độ CA Huracan gần đây
Phong độ Estudiantes La Plata gần đây
VĐQG Argentina 2024: CA Huracan vs Estudiantes La Plata
-
Giải đấu: VĐQG ArgentinaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 25/7/2024 05:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu CA Huracan vs Estudiantes La Plata trước đây
-
14/10/2023CA Huracan0 - 2Estudiantes La Plata0 - 2L
-
13/03/2023Estudiantes La Plata2 - 1CA Huracan1 - 0L
-
15/10/2022CA Huracan3 - 1Estudiantes La Plata1 - 1W
-
16/02/2022CA Huracan2 - 3Estudiantes La Plata1 - 1L
-
20/11/2021Estudiantes La Plata4 - 1CA Huracan3 - 1L
-
06/10/2019Estudiantes La Plata0 - 0CA Huracan0 - 0D
-
19/03/2019CA Huracan0 - 1Estudiantes La Plata0 - 1L
-
24/02/2018CA Huracan1 - 0Estudiantes La Plata0 - 0W
-
24/04/2017Estudiantes La Plata1 - 1CA Huracan0 - 0D
-
04/02/2017Estudiantes La Plata1 - 1CA Huracan0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu CA Huracan vs Estudiantes La Plata
- Thống kê lịch sử đối đầu CA Huracan vs Estudiantes La Plata: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 3 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CA Huracan vs Estudiantes La Plata: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Quốc Gia Argentina | 1 | 0 | 0 | 1 |
VĐQG Argentina | 8 | 2 | 2 | 4 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CA Huracan vs Estudiantes La Plata: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
CA Huracan (sân nhà) | 5 | 2 | 0 | 3 |
CA Huracan (sân khách) | 5 | 0 | 3 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận CA Huracan thắng
Bại: là số trận CA Huracan thua
Thắng: là số trận CA Huracan thắng
Bại: là số trận CA Huracan thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Argentina mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội CA Huracan và Estudiantes La Plata trên Bảng xếp hạng của VĐQG Argentina mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Argentina 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CA Huracan | 6 | 4 | 2 | 0 | 9 | 3 | 6 | 14 | T H T T T H |
2 | Club Atlético Unión | 6 | 4 | 2 | 0 | 7 | 2 | 5 | 14 | T H T T T H |
3 | Racing Club | 6 | 4 | 1 | 1 | 15 | 6 | 9 | 13 | H T T T B T |
4 | Instituto AC Cordoba | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 5 | 5 | 13 | T H B T T T |
5 | Talleres Cordoba | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 7 | 4 | 13 | T T H T T B |
6 | Independiente Rivadavia | 7 | 3 | 2 | 2 | 4 | 2 | 2 | 11 | H T B B T H |
7 | Belgrano | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 10 | 0 | 11 | H B T T H T |
8 | River Plate | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 6 | 5 | 10 | T T B T B H |
9 | Gimnasia La Plata | 7 | 3 | 1 | 3 | 10 | 7 | 3 | 10 | H T B T B B |
10 | Newells Old Boys | 7 | 3 | 1 | 3 | 4 | 5 | -1 | 10 | B T B B T H |
11 | Rosario Central | 6 | 2 | 3 | 1 | 11 | 8 | 3 | 9 | B H T H H T |
12 | Lanus | 6 | 2 | 3 | 1 | 8 | 7 | 1 | 9 | B H T H T H |
13 | Deportivo Riestra | 7 | 3 | 0 | 4 | 6 | 7 | -1 | 9 | B B B T B T |
14 | Argentinos Juniors | 7 | 3 | 0 | 4 | 6 | 11 | -5 | 9 | B T B T B B |
15 | Boca Juniors | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 6 | 1 | 8 | B T H B T H |
16 | Velez Sarsfield | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 6 | 1 | 8 | B T H H B T |
17 | Estudiantes La Plata | 6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 5 | 0 | 8 | T T B H B H |
18 | CA Platense | 6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 5 | 0 | 8 | B H H T B T |
19 | Sarmiento Junin | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 8 | -1 | 7 | B H B T T B |
20 | Atletico Tucuman | 6 | 1 | 4 | 1 | 5 | 6 | -1 | 7 | T B H H H H |
21 | Independiente | 6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 8 | -3 | 6 | B H H H T B |
22 | San Lorenzo | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 6 | -2 | 5 | B H B B H T |
23 | Banfield | 6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 8 | -3 | 5 | B H B T B H |
24 | Club Atletico Tigre | 6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 10 | -5 | 5 | B H B B H T |
25 | Defensa Y Justicia | 6 | 0 | 4 | 2 | 5 | 8 | -3 | 4 | B H B H H H |
26 | Barracas Central | 6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 8 | -5 | 4 | T H B B B B |
27 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 5 | 0 | 3 | 2 | 2 | 6 | -4 | 3 | B H H H B |
28 | Central Cordoba SDE | 6 | 0 | 0 | 6 | 6 | 17 | -11 | 0 | B B B B B B |
Cập nhật: