Đối đầu River Plate vs CA Huracan, 06h30 ngày 11/8
Kết quả River Plate vs CA Huracan
Đối đầu River Plate vs CA Huracan
Phong độ River Plate gần đây
Phong độ CA Huracan gần đây
VĐQG Argentina 2024: River Plate vs CA Huracan
-
Giải đấu: VĐQG ArgentinaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 11/8/2024 06:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu River Plate vs CA Huracan trước đây
-
30/03/2024CA Huracan1 - 0River Plate0 - 0L
-
04/11/2023River Plate1 - 2CA Huracan0 - 0L
-
10/04/2023CA Huracan0 - 3River Plate0 - 2W
-
04/07/2022CA Huracan3 - 2River Plate1 - 0L
-
02/08/2021River Plate1 - 1CA Huracan0 - 0D
-
21/12/2020CA Huracan1 - 3River Plate0 - 2W
-
15/09/2019CA Huracan0 - 4River Plate0 - 3W
-
13/08/2018CA Huracan0 - 0River Plate0 - 0D
-
29/01/2018CA Huracan1 - 0River Plate1 - 0L
-
28/11/2016River Plate1 - 0CA Huracan0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu River Plate vs CA Huracan
- Thống kê lịch sử đối đầu River Plate vs CA Huracan: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu River Plate vs CA Huracan: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Argentina | 10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu River Plate vs CA Huracan: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
River Plate (sân nhà) | 3 | 1 | 1 | 1 |
River Plate (sân khách) | 7 | 3 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận River Plate thắng
Bại: là số trận River Plate thua
Thắng: là số trận River Plate thắng
Bại: là số trận River Plate thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Argentina mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội River Plate và CA Huracan trên Bảng xếp hạng của VĐQG Argentina mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Argentina 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CA Huracan | 9 | 5 | 4 | 0 | 10 | 3 | 7 | 19 | T T H H T H |
2 | Club Atlético Unión | 10 | 5 | 4 | 1 | 10 | 5 | 5 | 19 | T H B T H H |
3 | Racing Club | 10 | 5 | 2 | 3 | 17 | 9 | 8 | 17 | B T B T H B |
4 | Velez Sarsfield | 9 | 5 | 2 | 2 | 14 | 6 | 8 | 17 | H B T T T T |
5 | Talleres Cordoba | 10 | 4 | 5 | 1 | 15 | 11 | 4 | 17 | T B H H H H |
6 | Atletico Tucuman | 9 | 4 | 4 | 1 | 10 | 7 | 3 | 16 | H H H T T T |
7 | Belgrano | 10 | 4 | 4 | 2 | 14 | 14 | 0 | 16 | H T B T H H |
8 | Estudiantes La Plata | 9 | 4 | 3 | 2 | 13 | 7 | 6 | 15 | H B H H T T |
9 | Instituto AC Cordoba | 9 | 4 | 3 | 2 | 11 | 7 | 4 | 15 | T T T B H H |
10 | Deportivo Riestra | 10 | 5 | 0 | 5 | 11 | 10 | 1 | 15 | T B T B T T |
11 | Lanus | 10 | 4 | 3 | 3 | 15 | 16 | -1 | 15 | T H T B T B |
12 | River Plate | 9 | 4 | 2 | 3 | 13 | 8 | 5 | 14 | T B H B T H |
13 | Independiente Rivadavia | 9 | 4 | 2 | 3 | 6 | 4 | 2 | 14 | B B T H T B |
14 | Boca Juniors | 9 | 3 | 4 | 2 | 11 | 7 | 4 | 13 | B T H H T H |
15 | Gimnasia La Plata | 10 | 4 | 1 | 5 | 12 | 12 | 0 | 13 | T B B B B T |
16 | Argentinos Juniors | 10 | 4 | 1 | 5 | 8 | 12 | -4 | 13 | T B B T B H |
17 | Rosario Central | 9 | 3 | 3 | 3 | 12 | 10 | 2 | 12 | H H T B B T |
18 | Sarmiento Junin | 10 | 3 | 3 | 4 | 8 | 9 | -1 | 12 | T B T B H H |
19 | CA Platense | 9 | 3 | 2 | 4 | 8 | 9 | -1 | 11 | T B T B T B |
20 | Newells Old Boys | 9 | 3 | 2 | 4 | 6 | 10 | -4 | 11 | B B T H H B |
21 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 8 | 2 | 3 | 3 | 5 | 8 | -3 | 9 | H H B T B T |
22 | Club Atletico Tigre | 9 | 2 | 3 | 4 | 10 | 15 | -5 | 9 | B H T H T B |
23 | Banfield | 9 | 2 | 3 | 4 | 7 | 12 | -5 | 9 | T B H H B T |
24 | Independiente | 9 | 1 | 5 | 3 | 5 | 9 | -4 | 8 | H T B H B H |
25 | San Lorenzo | 8 | 1 | 4 | 3 | 5 | 7 | -2 | 7 | B B H T H H |
26 | Barracas Central | 10 | 1 | 4 | 5 | 5 | 12 | -7 | 7 | B B H B H H |
27 | Defensa Y Justicia | 9 | 0 | 5 | 4 | 7 | 15 | -8 | 5 | H H H H B B |
28 | Central Cordoba SDE | 9 | 0 | 1 | 8 | 7 | 21 | -14 | 1 | B B B H B B |
Cập nhật: