Đối đầu Instituto AC Cordoba vs CA Platense, 01h00 ngày 12/8
Kết quả Instituto AC Cordoba vs CA Platense
Đối đầu Instituto AC Cordoba vs CA Platense
Phong độ Instituto AC Cordoba gần đây
Phong độ CA Platense gần đây
VĐQG Argentina 2024: Instituto AC Cordoba vs CA Platense
-
Giải đấu: VĐQG ArgentinaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 12/8/2024 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Instituto AC Cordoba vs CA Platense trước đây
-
08/04/2023CA Platense1 - 0Instituto AC Cordoba0 - 0L
-
15/04/2019CA Platense2 - 1Instituto AC Cordoba1 - 0L
-
28/02/2010CA Platense1 - 2Instituto AC Cordoba0 - 0W
-
22/09/2009Instituto AC Cordoba1 - 0CA Platense1 - 0W
-
19/05/2009Instituto AC Cordoba1 - 0CA Platense0 - 0W
-
09/11/2008CA Platense0 - 2Instituto AC Cordoba0 - 1W
-
01/06/2008CA Platense1 - 1Instituto AC Cordoba0 - 0D
-
28/11/2007Instituto AC Cordoba0 - 0CA Platense0 - 0D
-
01/04/2007Instituto AC Cordoba2 - 1CA Platense2 - 1W
-
07/10/2006CA Platense1 - 2Instituto AC Cordoba1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Instituto AC Cordoba vs CA Platense
- Thống kê lịch sử đối đầu Instituto AC Cordoba vs CA Platense: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Instituto AC Cordoba vs CA Platense: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Argentina | 1 | 0 | 0 | 1 |
Hạng nhất Argentina | 9 | 6 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Instituto AC Cordoba vs CA Platense: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Instituto AC Cordoba (sân nhà) | 4 | 3 | 1 | 0 |
Instituto AC Cordoba (sân khách) | 6 | 3 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Instituto AC Cordoba thắng
Bại: là số trận Instituto AC Cordoba thua
Thắng: là số trận Instituto AC Cordoba thắng
Bại: là số trận Instituto AC Cordoba thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Argentina mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Instituto AC Cordoba và CA Platense trên Bảng xếp hạng của VĐQG Argentina mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Argentina 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CA Huracan | 9 | 5 | 4 | 0 | 10 | 3 | 7 | 19 | T T H H T H |
2 | Club Atlético Unión | 10 | 5 | 4 | 1 | 10 | 5 | 5 | 19 | T H B T H H |
3 | Atletico Tucuman | 10 | 5 | 4 | 1 | 11 | 7 | 4 | 19 | H H T T T T |
4 | Racing Club | 10 | 5 | 2 | 3 | 17 | 9 | 8 | 17 | B T B T H B |
5 | Velez Sarsfield | 9 | 5 | 2 | 2 | 14 | 6 | 8 | 17 | H B T T T T |
6 | Talleres Cordoba | 10 | 4 | 5 | 1 | 15 | 11 | 4 | 17 | T B H H H H |
7 | Belgrano | 10 | 4 | 4 | 2 | 14 | 14 | 0 | 16 | H T B T H H |
8 | Estudiantes La Plata | 9 | 4 | 3 | 2 | 13 | 7 | 6 | 15 | H B H H T T |
9 | Instituto AC Cordoba | 9 | 4 | 3 | 2 | 11 | 7 | 4 | 15 | T T T B H H |
10 | Deportivo Riestra | 10 | 5 | 0 | 5 | 11 | 10 | 1 | 15 | T B T B T T |
11 | Lanus | 10 | 4 | 3 | 3 | 15 | 16 | -1 | 15 | T H T B T B |
12 | River Plate | 9 | 4 | 2 | 3 | 13 | 8 | 5 | 14 | T B H B T H |
13 | Independiente Rivadavia | 9 | 4 | 2 | 3 | 6 | 4 | 2 | 14 | B B T H T B |
14 | Boca Juniors | 9 | 3 | 4 | 2 | 11 | 7 | 4 | 13 | B T H H T H |
15 | Gimnasia La Plata | 10 | 4 | 1 | 5 | 12 | 12 | 0 | 13 | T B B B B T |
16 | Argentinos Juniors | 10 | 4 | 1 | 5 | 8 | 12 | -4 | 13 | T B B T B H |
17 | Rosario Central | 9 | 3 | 3 | 3 | 12 | 10 | 2 | 12 | H H T B B T |
18 | Sarmiento Junin | 10 | 3 | 3 | 4 | 8 | 9 | -1 | 12 | T B T B H H |
19 | CA Platense | 9 | 3 | 2 | 4 | 8 | 9 | -1 | 11 | T B T B T B |
20 | Newells Old Boys | 9 | 3 | 2 | 4 | 6 | 10 | -4 | 11 | B B T H H B |
21 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 8 | 2 | 3 | 3 | 5 | 8 | -3 | 9 | H H B T B T |
22 | Club Atletico Tigre | 9 | 2 | 3 | 4 | 10 | 15 | -5 | 9 | B H T H T B |
23 | Banfield | 9 | 2 | 3 | 4 | 7 | 12 | -5 | 9 | T B H H B T |
24 | Independiente | 9 | 1 | 5 | 3 | 5 | 9 | -4 | 8 | H T B H B H |
25 | San Lorenzo | 9 | 1 | 4 | 4 | 5 | 8 | -3 | 7 | B H T H H B |
26 | Barracas Central | 10 | 1 | 4 | 5 | 5 | 12 | -7 | 7 | B B H B H H |
27 | Defensa Y Justicia | 9 | 0 | 5 | 4 | 7 | 15 | -8 | 5 | H H H H B B |
28 | Central Cordoba SDE | 9 | 0 | 1 | 8 | 7 | 21 | -14 | 1 | B B B H B B |
Cập nhật: