Đối đầu Puerto Nuevo vs Central Ballester, 01h00 ngày 24/6
Kết quả Puerto Nuevo vs Central Ballester
Đối đầu Puerto Nuevo vs Central Ballester
Phong độ Puerto Nuevo gần đây
Phong độ Central Ballester gần đây
Argentina group C Tebolidun League Manchester 2024: Puerto Nuevo vs Central Ballester
-
Giải đấu: Argentina group C Tebolidun League ManchesterMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 24/6/2024 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Puerto Nuevo vs Central Ballester trước đây
-
11/11/2021Puerto Nuevo4 - 0Central Ballester1 - 0W
-
02/08/2021Central Ballester0 - 0Puerto Nuevo0 - 0D
-
05/12/2020Puerto Nuevo0 - 2Central Ballester0 - 1L
-
03/11/2019Puerto Nuevo1 - 1Central Ballester0 - 1D
-
12/02/2019Puerto Nuevo3 - 0Central Ballester2 - 0W
-
09/09/2018Central Ballester0 - 2Puerto Nuevo0 - 1W
-
06/02/2018Central Ballester1 - 0Puerto Nuevo1 - 0L
-
03/09/2017Puerto Nuevo2 - 2Central Ballester2 - 1D
-
11/05/2017Central Ballester5 - 0Puerto Nuevo3 - 0L
-
31/10/2016Puerto Nuevo0 - 1Central Ballester0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Puerto Nuevo vs Central Ballester
- Thống kê lịch sử đối đầu Puerto Nuevo vs Central Ballester: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Puerto Nuevo vs Central Ballester: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Argentina Ding Group Tebolidun League Manchester | 10 | 3 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Puerto Nuevo vs Central Ballester: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Puerto Nuevo (sân nhà) | 6 | 2 | 2 | 2 |
Puerto Nuevo (sân khách) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Puerto Nuevo thắng
Bại: là số trận Puerto Nuevo thua
Thắng: là số trận Puerto Nuevo thắng
Bại: là số trận Puerto Nuevo thua
BXH Vòng Bảng Argentina group C Tebolidun League Manchester mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Puerto Nuevo và Central Ballester trên Bảng xếp hạng của Argentina group C Tebolidun League Manchester mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Argentina group C Tebolidun League Manchester 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Berazategui | 22 | 13 | 7 | 2 | 42 | 24 | 18 | 46 | B B T T H H |
2 | General Lamadrid | 22 | 13 | 6 | 3 | 32 | 14 | 18 | 45 | T H T T T H |
3 | Central Cordoba De Rosario | 22 | 11 | 7 | 4 | 30 | 19 | 11 | 40 | T T T T T B |
4 | Argentino de Rosario | 22 | 10 | 9 | 3 | 32 | 19 | 13 | 39 | T T T T H T |
5 | Uhl Que Sa | 22 | 11 | 4 | 7 | 34 | 20 | 14 | 37 | B B H B B T |
6 | CA Atlas | 22 | 10 | 5 | 7 | 35 | 32 | 3 | 35 | B H B T T T |
7 | Deportivo Espanol | 22 | 7 | 13 | 2 | 22 | 15 | 7 | 34 | B T H T H H |
8 | Claypole | 22 | 9 | 6 | 7 | 26 | 26 | 0 | 33 | T H T T B B |
9 | Real Pilar | 22 | 7 | 11 | 4 | 35 | 25 | 10 | 32 | H B T T H H |
10 | Yupanqui | 23 | 8 | 7 | 8 | 21 | 19 | 2 | 31 | T H B B H T |
11 | Ituzaingo | 22 | 7 | 9 | 6 | 20 | 15 | 5 | 30 | B T H B T H |
12 | Deportivo Muniz | 22 | 9 | 3 | 10 | 33 | 33 | 0 | 30 | B T B B T T |
13 | Club Lujan | 22 | 8 | 6 | 8 | 22 | 22 | 0 | 30 | H T T B B B |
14 | El Porvenir | 22 | 8 | 5 | 9 | 25 | 23 | 2 | 29 | H B H B H B |
15 | Central Ballester | 22 | 7 | 8 | 7 | 18 | 22 | -4 | 29 | H B B T H T |
16 | Defensores de Cambaceres | 22 | 6 | 10 | 6 | 19 | 22 | -3 | 28 | T H T B B T |
17 | Leandro N Alem | 22 | 7 | 7 | 8 | 21 | 29 | -8 | 28 | H T H B B B |
18 | Centro Espanol | 22 | 8 | 3 | 11 | 27 | 27 | 0 | 27 | T B B T B H |
19 | Victoriano Arenas | 22 | 5 | 10 | 7 | 20 | 22 | -2 | 25 | H B H T B B |
20 | Mercedes | 22 | 5 | 9 | 8 | 16 | 27 | -11 | 24 | T H H B H T |
21 | Puerto Nuevo | 22 | 5 | 8 | 9 | 25 | 29 | -4 | 23 | B B B T H T |
22 | Sportivo Barracas | 22 | 5 | 6 | 11 | 20 | 34 | -14 | 21 | H T H B T B |
23 | Deportivo Paraguayo | 22 | 4 | 4 | 14 | 12 | 29 | -17 | 16 | B B B B B B |
24 | CA Lugano | 22 | 3 | 5 | 14 | 13 | 33 | -20 | 14 | B T H B B H |
25 | Juventud Unida | 23 | 2 | 8 | 13 | 10 | 30 | -20 | 14 | B B H B H H |
Cập nhật: