Đối đầu Claypole vs Puerto Nuevo, 01h00 ngày 20/6
Kết quả Claypole vs Puerto Nuevo
Đối đầu Claypole vs Puerto Nuevo
Phong độ Claypole gần đây
Phong độ Puerto Nuevo gần đây
Argentina group C Tebolidun League Manchester 2024: Claypole vs Puerto Nuevo
-
Giải đấu: Argentina group C Tebolidun League ManchesterMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 20/6/2024 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Claypole vs Puerto Nuevo trước đây
-
04/06/2023Puerto Nuevo0 - 1Claypole0 - 0W
-
30/01/2023Claypole3 - 0Puerto Nuevo2 - 0W
-
14/09/2022Puerto Nuevo2 - 1Claypole0 - 0L
-
11/05/2022Claypole1 - 0Puerto Nuevo0 - 0W
-
09/10/2019Claypole0 - 0Puerto Nuevo0 - 0D
-
13/04/2019Puerto Nuevo2 - 1Claypole2 - 0L
-
13/11/2018Claypole0 - 1Puerto Nuevo0 - 1L
-
17/05/2018Puerto Nuevo0 - 1Claypole0 - 0W
-
12/12/2017Claypole3 - 0Puerto Nuevo2 - 0W
-
23/03/2017Claypole5 - 0Puerto Nuevo3 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Claypole vs Puerto Nuevo
- Thống kê lịch sử đối đầu Claypole vs Puerto Nuevo: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Claypole vs Puerto Nuevo: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Argentina group C Tebolidun League Manchester | 4 | 3 | 0 | 1 |
Argentina Ding Group Tebolidun League Manchester | 6 | 3 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Claypole vs Puerto Nuevo: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Claypole (sân nhà) | 6 | 4 | 1 | 1 |
Claypole (sân khách) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Claypole thắng
Bại: là số trận Claypole thua
Thắng: là số trận Claypole thắng
Bại: là số trận Claypole thua
BXH Vòng Bảng Argentina group C Tebolidun League Manchester mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Claypole và Puerto Nuevo trên Bảng xếp hạng của Argentina group C Tebolidun League Manchester mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Argentina group C Tebolidun League Manchester 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Berazategui | 21 | 13 | 6 | 2 | 40 | 22 | 18 | 45 | H B B T T H |
2 | General Lamadrid | 22 | 13 | 6 | 3 | 32 | 14 | 18 | 45 | T H T T T H |
3 | Central Cordoba De Rosario | 21 | 11 | 7 | 3 | 30 | 17 | 13 | 40 | T T T T T T |
4 | Uhl Que Sa | 22 | 11 | 4 | 7 | 34 | 20 | 14 | 37 | B B H B B T |
5 | Argentino de Rosario | 21 | 9 | 9 | 3 | 28 | 18 | 10 | 36 | T T T T T H |
6 | CA Atlas | 22 | 10 | 5 | 7 | 35 | 32 | 3 | 35 | B H B T T T |
7 | Deportivo Espanol | 21 | 7 | 12 | 2 | 22 | 15 | 7 | 33 | T B T H T H |
8 | Claypole | 21 | 9 | 6 | 6 | 25 | 24 | 1 | 33 | T T H T T B |
9 | Real Pilar | 21 | 7 | 10 | 4 | 33 | 23 | 10 | 31 | B H B T T H |
10 | Club Lujan | 21 | 8 | 6 | 7 | 21 | 20 | 1 | 30 | H H T T B B |
11 | Ituzaingo | 21 | 7 | 8 | 6 | 20 | 15 | 5 | 29 | H B T H B T |
12 | El Porvenir | 22 | 8 | 5 | 9 | 25 | 23 | 2 | 29 | H B H B H B |
13 | Yupanqui | 22 | 7 | 7 | 8 | 19 | 19 | 0 | 28 | B T H B B H |
14 | Leandro N Alem | 21 | 7 | 7 | 7 | 21 | 28 | -7 | 28 | B H T H B B |
15 | Centro Espanol | 22 | 8 | 3 | 11 | 27 | 27 | 0 | 27 | T B B T B H |
16 | Deportivo Muniz | 21 | 8 | 3 | 10 | 29 | 31 | -2 | 27 | T B T B B T |
17 | Central Ballester | 21 | 6 | 8 | 7 | 16 | 22 | -6 | 26 | H H B B T H |
18 | Victoriano Arenas | 21 | 5 | 10 | 6 | 18 | 18 | 0 | 25 | H H B H T B |
19 | Defensores de Cambaceres | 21 | 5 | 10 | 6 | 17 | 21 | -4 | 25 | H T H T B B |
20 | Sportivo Barracas | 21 | 5 | 6 | 10 | 19 | 30 | -11 | 21 | T H T H B T |
21 | Mercedes | 21 | 4 | 9 | 8 | 15 | 27 | -12 | 21 | B T H H B H |
22 | Puerto Nuevo | 21 | 4 | 8 | 9 | 23 | 28 | -5 | 20 | H B B B T H |
23 | Deportivo Paraguayo | 21 | 4 | 4 | 13 | 12 | 27 | -15 | 16 | H B B B B B |
24 | CA Lugano | 21 | 3 | 4 | 14 | 13 | 33 | -20 | 13 | B B T H B B |
25 | Juventud Unida | 22 | 2 | 7 | 13 | 10 | 30 | -20 | 13 | H B B H B H |
Cập nhật: