Đối đầu San Martin Tucuman vs Club Atletico Guemes, 06h00 ngày 27/10
Kết quả San Martin Tucuman vs Club Atletico Guemes
Đối đầu San Martin Tucuman vs Club Atletico Guemes
Phong độ San Martin Tucuman gần đây
Phong độ Club Atletico Guemes gần đây
Hạng nhất Argentina 2024: San Martin Tucuman vs Club Atletico Guemes
-
Giải đấu: Hạng nhất ArgentinaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 27/10/2024 06:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu San Martin Tucuman vs Club Atletico Guemes trước đây
-
10/06/2024Club Atletico Guemes0 - 0San Martin Tucuman0 - 0D
-
24/09/2023San Martin Tucuman1 - 1Club Atletico Guemes0 - 0D
-
16/05/2023Club Atletico Guemes0 - 1San Martin Tucuman0 - 0W
-
27/08/2022San Martin Tucuman4 - 0Club Atletico Guemes1 - 0W
-
21/03/2016San Martin Tucuman2 - 2Club Atletico Guemes1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu San Martin Tucuman vs Club Atletico Guemes
- Thống kê lịch sử đối đầu San Martin Tucuman vs Club Atletico Guemes: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 2 | 3 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu San Martin Tucuman vs Club Atletico Guemes: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Argentina | 4 | 2 | 2 | 0 |
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu San Martin Tucuman vs Club Atletico Guemes: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
San Martin Tucuman (sân nhà) | 3 | 1 | 2 | 0 |
San Martin Tucuman (sân khách) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận San Martin Tucuman thắng
Bại: là số trận San Martin Tucuman thua
Thắng: là số trận San Martin Tucuman thắng
Bại: là số trận San Martin Tucuman thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Argentina mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội San Martin Tucuman và Club Atletico Guemes trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Argentina mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Argentina 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | San Martin Tucuman | 37 | 24 | 8 | 5 | 41 | 16 | 25 | 80 | T T T T H T |
2 | San Martin San Juan | 37 | 19 | 13 | 5 | 39 | 19 | 20 | 70 | H T H B T T |
3 | San Telmo | 37 | 18 | 11 | 8 | 49 | 23 | 26 | 65 | B T B B T T |
4 | Deportivo Madryn | 37 | 17 | 12 | 8 | 34 | 19 | 15 | 63 | T H T T H T |
5 | Nueva Chicago | 37 | 18 | 9 | 10 | 38 | 24 | 14 | 63 | H T B T H H |
6 | Aldosivi Mar del Plata | 37 | 16 | 13 | 8 | 39 | 24 | 15 | 61 | T H T T B H |
7 | Gimnasia Mendoza | 37 | 16 | 12 | 9 | 41 | 32 | 9 | 60 | B H T T B H |
8 | Quilmes | 37 | 17 | 11 | 9 | 40 | 23 | 17 | 59 | T H T T T T |
9 | Defensores de Belgrano | 37 | 15 | 13 | 9 | 38 | 23 | 15 | 58 | H T B H T H |
10 | Colon de Santa Fe | 37 | 16 | 9 | 12 | 39 | 25 | 14 | 57 | B T T H B H |
11 | Gimnasia Jujuy | 37 | 17 | 6 | 14 | 32 | 27 | 5 | 57 | B T H B T T |
12 | All Boys | 37 | 14 | 13 | 10 | 33 | 24 | 9 | 55 | T B T T H T |
13 | Gimnasia yTiro | 37 | 13 | 16 | 8 | 26 | 22 | 4 | 55 | T B H H B T |
14 | Atletico Mitre de Santiago del Estero | 37 | 12 | 18 | 7 | 26 | 20 | 6 | 54 | H T H H T H |
15 | Estudiantes de Caseros | 37 | 13 | 14 | 10 | 32 | 31 | 1 | 53 | H B T T T B |
16 | CA San Miguel | 37 | 13 | 13 | 11 | 33 | 32 | 1 | 52 | T B H H H B |
17 | Temperley | 37 | 11 | 18 | 8 | 30 | 25 | 5 | 51 | H H H H T H |
18 | Atletico Atlanta | 37 | 13 | 12 | 12 | 30 | 33 | -3 | 51 | H B T B H T |
19 | Racing de Cordoba | 37 | 13 | 11 | 13 | 35 | 35 | 0 | 50 | B H B H H T |
20 | Estudiantes Rio Cuarto | 37 | 12 | 14 | 11 | 27 | 28 | -1 | 50 | H H T H H B |
21 | Ferrol Carril Oeste | 37 | 12 | 13 | 12 | 51 | 45 | 6 | 49 | H B H B H B |
22 | Agropecuario de Carlos Casares | 37 | 13 | 10 | 14 | 44 | 43 | 1 | 49 | B T H T H B |
23 | Deportivo Maipu | 37 | 13 | 9 | 15 | 36 | 47 | -11 | 48 | T H H H B H |
24 | Tristan Suarez | 37 | 11 | 12 | 14 | 43 | 47 | -4 | 45 | H H B T B T |
25 | Alvarado Mar del Plata | 37 | 12 | 9 | 16 | 30 | 39 | -9 | 45 | B H T B B B |
26 | Club Atletico Guemes | 37 | 10 | 14 | 13 | 30 | 35 | -5 | 44 | H T B T B T |
27 | Chacarita juniors | 37 | 11 | 11 | 15 | 35 | 44 | -9 | 44 | B H T H T B |
28 | Deportivo Moron | 37 | 9 | 13 | 15 | 27 | 38 | -11 | 40 | B B H B H T |
29 | Almagro | 37 | 8 | 14 | 15 | 26 | 44 | -18 | 38 | T B B B B B |
30 | Chaco For Ever | 37 | 8 | 13 | 16 | 24 | 29 | -5 | 37 | H T B H H H |
31 | Patronato Parana | 37 | 9 | 10 | 18 | 33 | 43 | -10 | 37 | B T B B B B |
32 | Arsenal de Sarandi | 37 | 8 | 13 | 16 | 20 | 36 | -16 | 37 | T B B B T B |
33 | Almirante Brown | 37 | 8 | 12 | 17 | 25 | 39 | -14 | 36 | B B T T B B |
34 | Talleres Rem de Escalada | 37 | 7 | 15 | 15 | 26 | 41 | -15 | 36 | T H B B B H |
35 | Defensores Unidos | 37 | 7 | 13 | 17 | 29 | 45 | -16 | 34 | H B H B H B |
36 | Guillermo Brown | 37 | 7 | 12 | 18 | 28 | 41 | -13 | 33 | B B B B H B |
37 | Atletico Rafaela | 37 | 6 | 11 | 20 | 24 | 43 | -19 | 29 | H H H T T H |
38 | CA Brown Adrogue | 37 | 5 | 14 | 18 | 20 | 49 | -29 | 29 | T H B H T H |
Cập nhật: