Đối đầu Club Atletico Tigre vs Gimnasia La Plata, 06h00 ngày 15/9
Kết quả Club Atletico Tigre vs Gimnasia La Plata
Đối đầu Club Atletico Tigre vs Gimnasia La Plata
Phong độ Club Atletico Tigre gần đây
Phong độ Gimnasia La Plata gần đây
VĐQG Argentina 2024: Club Atletico Tigre vs Gimnasia La Plata
-
Giải đấu: VĐQG ArgentinaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 15/9/2024 06:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Club Atletico Tigre vs Gimnasia La Plata trước đây
-
30/04/2023Gimnasia La Plata1 - 1Club Atletico Tigre1 - 0D
-
26/09/2022Gimnasia La Plata0 - 1Club Atletico Tigre0 - 1W
-
02/02/2019Gimnasia La Plata3 - 1Club Atletico Tigre0 - 0L
-
07/04/2018Club Atletico Tigre2 - 0Gimnasia La Plata1 - 0W
-
19/03/2017Club Atletico Tigre0 - 1Gimnasia La Plata0 - 0L
-
20/09/2015Gimnasia La Plata1 - 1Club Atletico Tigre0 - 1D
-
11/10/2014Club Atletico Tigre1 - 0Gimnasia La Plata0 - 0W
-
04/04/2014Gimnasia La Plata3 - 1Club Atletico Tigre2 - 1L
-
15/10/2013Club Atletico Tigre1 - 1Gimnasia La Plata1 - 1D
-
21/03/2012Club Atletico Tigre1 - 1Gimnasia La Plata0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Club Atletico Tigre vs Gimnasia La Plata
- Thống kê lịch sử đối đầu Club Atletico Tigre vs Gimnasia La Plata: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Club Atletico Tigre vs Gimnasia La Plata: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Argentina | 9 | 3 | 3 | 3 |
Cúp Quốc Gia Argentina | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Club Atletico Tigre vs Gimnasia La Plata: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Club Atletico Tigre (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Club Atletico Tigre (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Club Atletico Tigre thắng
Bại: là số trận Club Atletico Tigre thua
Thắng: là số trận Club Atletico Tigre thắng
Bại: là số trận Club Atletico Tigre thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Argentina mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Club Atletico Tigre và Gimnasia La Plata trên Bảng xếp hạng của VĐQG Argentina mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Argentina 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Velez Sarsfield | 13 | 8 | 3 | 2 | 26 | 8 | 18 | 27 | T T H T T T |
2 | Atletico Tucuman | 13 | 7 | 4 | 2 | 14 | 8 | 6 | 25 | T T T T B T |
3 | Instituto AC Cordoba | 14 | 7 | 3 | 4 | 20 | 12 | 8 | 24 | H T B T T B |
4 | CA Huracan | 14 | 6 | 6 | 2 | 12 | 7 | 5 | 24 | H H T H B B |
5 | Club Atlético Unión | 14 | 6 | 6 | 2 | 15 | 11 | 4 | 24 | H H T B H H |
6 | Talleres Cordoba | 13 | 6 | 5 | 2 | 18 | 14 | 4 | 23 | H H H T B T |
7 | Deportivo Riestra | 14 | 7 | 1 | 6 | 15 | 15 | 0 | 22 | T T B T H T |
8 | Racing Club | 13 | 6 | 3 | 4 | 18 | 10 | 8 | 21 | T H B T H B |
9 | Boca Juniors | 13 | 5 | 6 | 2 | 18 | 12 | 6 | 21 | T H H T H T |
10 | Gimnasia La Plata | 13 | 6 | 2 | 5 | 15 | 13 | 2 | 20 | B B T H T T |
11 | Lanus | 14 | 4 | 7 | 3 | 18 | 19 | -1 | 19 | T B H H H H |
12 | River Plate | 13 | 4 | 6 | 3 | 15 | 10 | 5 | 18 | T H H H H H |
13 | Rosario Central | 13 | 5 | 3 | 5 | 15 | 13 | 2 | 18 | B T T B T B |
14 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 12 | 4 | 5 | 3 | 13 | 11 | 2 | 17 | B T T T H H |
15 | Belgrano | 13 | 4 | 5 | 4 | 14 | 16 | -2 | 17 | T H H B B H |
16 | Estudiantes La Plata | 13 | 4 | 4 | 5 | 14 | 13 | 1 | 16 | T T B B H B |
17 | Club Atletico Tigre | 13 | 4 | 4 | 5 | 17 | 18 | -1 | 16 | T B B H T T |
18 | Independiente | 13 | 3 | 7 | 3 | 8 | 9 | -1 | 16 | B H T T H H |
19 | CA Platense | 13 | 4 | 3 | 6 | 11 | 13 | -2 | 15 | T B B H T B |
20 | Independiente Rivadavia | 13 | 4 | 3 | 6 | 8 | 13 | -5 | 15 | T B H B B B |
21 | Sarmiento Junin | 13 | 3 | 5 | 5 | 9 | 11 | -2 | 14 | B H H H B H |
22 | Argentinos Juniors | 13 | 4 | 2 | 7 | 8 | 16 | -8 | 14 | T B H B H B |
23 | San Lorenzo | 12 | 3 | 4 | 5 | 11 | 12 | -1 | 13 | H H B B T T |
24 | Newells Old Boys | 13 | 3 | 4 | 6 | 6 | 12 | -6 | 13 | H B B B H H |
25 | Banfield | 13 | 2 | 5 | 6 | 10 | 17 | -7 | 11 | B T H B H B |
26 | Defensa Y Justicia | 13 | 2 | 5 | 6 | 10 | 21 | -11 | 11 | B B B T B T |
27 | Central Cordoba SDE | 14 | 2 | 4 | 8 | 13 | 24 | -11 | 10 | B T H H H T |
28 | Barracas Central | 13 | 1 | 5 | 7 | 5 | 18 | -13 | 8 | B H H H B B |
Cập nhật: