Đối đầu Sarmiento Junin vs Club Atletico Tigre, 03h00 ngày 19/8
Kết quả Sarmiento Junin vs Club Atletico Tigre
Đối đầu Sarmiento Junin vs Club Atletico Tigre
Phong độ Sarmiento Junin gần đây
Phong độ Club Atletico Tigre gần đây
VĐQG Argentina 2024: Sarmiento Junin vs Club Atletico Tigre
-
Giải đấu: VĐQG ArgentinaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 19/8/2024 03:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sarmiento Junin vs Club Atletico Tigre trước đây
-
26/01/2024Club Atletico Tigre0 - 0Sarmiento Junin0 - 0D
-
21/08/2023Sarmiento Junin2 - 0Club Atletico Tigre1 - 0W
-
14/04/2023Club Atletico Tigre1 - 0Sarmiento Junin1 - 0L
-
05/10/2022Sarmiento Junin2 - 2Club Atletico Tigre1 - 2D
-
10/12/2016Sarmiento Junin2 - 0Club Atletico Tigre2 - 0W
-
16/05/2016Sarmiento Junin0 - 1Club Atletico Tigre0 - 0L
-
26/04/2016Club Atletico Tigre2 - 0Sarmiento Junin0 - 0L
-
26/07/2015Sarmiento Junin0 - 1Club Atletico Tigre0 - 1L
-
04/01/2021Sarmiento Junin1 - 1Club Atletico Tigre1 - 0D
-
21/10/2019Sarmiento Junin1 - 1Club Atletico Tigre1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Sarmiento Junin vs Club Atletico Tigre
- Thống kê lịch sử đối đầu Sarmiento Junin vs Club Atletico Tigre: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sarmiento Junin vs Club Atletico Tigre: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Argentina | 8 | 2 | 2 | 4 |
Hạng nhất Argentina | 2 | 0 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sarmiento Junin vs Club Atletico Tigre: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sarmiento Junin (sân nhà) | 7 | 2 | 3 | 2 |
Sarmiento Junin (sân khách) | 3 | 0 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sarmiento Junin thắng
Bại: là số trận Sarmiento Junin thua
Thắng: là số trận Sarmiento Junin thắng
Bại: là số trận Sarmiento Junin thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Argentina mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sarmiento Junin và Club Atletico Tigre trên Bảng xếp hạng của VĐQG Argentina mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Argentina 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Club | 11 | 6 | 2 | 3 | 18 | 9 | 9 | 20 | T B T H B T |
2 | CA Huracan | 10 | 5 | 5 | 0 | 11 | 4 | 7 | 20 | T H H T H H |
3 | Club Atlético Unión | 10 | 5 | 4 | 1 | 10 | 5 | 5 | 19 | T H B T H H |
4 | Atletico Tucuman | 10 | 5 | 4 | 1 | 11 | 7 | 4 | 19 | H H T T T T |
5 | Velez Sarsfield | 10 | 5 | 3 | 2 | 16 | 8 | 8 | 18 | B T T T T H |
6 | Instituto AC Cordoba | 10 | 5 | 3 | 2 | 13 | 7 | 6 | 18 | T T B H H T |
7 | Talleres Cordoba | 10 | 4 | 5 | 1 | 15 | 11 | 4 | 17 | T B H H H H |
8 | River Plate | 11 | 4 | 4 | 3 | 15 | 10 | 5 | 16 | H B T H H H |
9 | Belgrano | 10 | 4 | 4 | 2 | 14 | 14 | 0 | 16 | H T B T H H |
10 | Lanus | 11 | 4 | 4 | 3 | 16 | 17 | -1 | 16 | H T B T B H |
11 | Estudiantes La Plata | 10 | 4 | 3 | 3 | 13 | 9 | 4 | 15 | B H H T T B |
12 | Rosario Central | 11 | 4 | 3 | 4 | 13 | 11 | 2 | 15 | T B B T T B |
13 | Independiente Rivadavia | 10 | 4 | 3 | 3 | 7 | 5 | 2 | 15 | B T H T B H |
14 | Deportivo Riestra | 10 | 5 | 0 | 5 | 11 | 10 | 1 | 15 | T B T B T T |
15 | Boca Juniors | 10 | 3 | 5 | 2 | 12 | 8 | 4 | 14 | T H H T H H |
16 | Gimnasia La Plata | 11 | 4 | 2 | 5 | 13 | 13 | 0 | 14 | B B B B T H |
17 | Independiente | 11 | 3 | 5 | 3 | 8 | 9 | -1 | 14 | B H B H T T |
18 | Argentinos Juniors | 10 | 4 | 1 | 5 | 8 | 12 | -4 | 13 | T B B T B H |
19 | Sarmiento Junin | 10 | 3 | 3 | 4 | 8 | 9 | -1 | 12 | T B T B H H |
20 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 9 | 3 | 3 | 3 | 7 | 8 | -1 | 12 | H B T B T T |
21 | CA Platense | 11 | 3 | 3 | 5 | 8 | 11 | -3 | 12 | T B T B B H |
22 | Newells Old Boys | 11 | 3 | 2 | 6 | 6 | 12 | -6 | 11 | T H H B B B |
23 | Banfield | 10 | 2 | 4 | 4 | 9 | 14 | -5 | 10 | B H H B T H |
24 | Club Atletico Tigre | 10 | 2 | 3 | 5 | 10 | 17 | -7 | 9 | H T H T B B |
25 | Barracas Central | 11 | 1 | 5 | 5 | 5 | 12 | -7 | 8 | B H B H H H |
26 | San Lorenzo | 9 | 1 | 4 | 4 | 5 | 8 | -3 | 7 | B H T H H B |
27 | Defensa Y Justicia | 10 | 0 | 5 | 5 | 7 | 17 | -10 | 5 | H H H B B B |
28 | Central Cordoba SDE | 11 | 1 | 2 | 8 | 10 | 22 | -12 | 5 | B H B B T H |
Cập nhật: