Đối đầu Club Atlético Unión vs Rosario Central, 04h30 ngày 01/8
Kết quả Club Atlético Unión vs Rosario Central
Đối đầu Club Atlético Unión vs Rosario Central
Phong độ Club Atlético Unión gần đây
Phong độ Rosario Central gần đây
VĐQG Argentina 2024: Club Atlético Unión vs Rosario Central
-
Giải đấu: VĐQG ArgentinaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 01/8/2024 04:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Club Atlético Unión vs Rosario Central trước đây
-
01/12/2023Rosario Central0 - 2Club Atlético Unión0 - 1W
-
13/03/2023Rosario Central1 - 1Club Atlético Unión0 - 1D
-
04/10/2022Rosario Central1 - 1Club Atlético Unión0 - 1D
-
01/11/2021Club Atlético Unión3 - 1Rosario Central2 - 1W
-
22/12/2020Rosario Central2 - 2Club Atlético Unión2 - 1D
-
21/09/2019Club Atlético Unión0 - 0Rosario Central0 - 0D
-
08/10/2018Rosario Central0 - 4Club Atlético Unión0 - 2W
-
04/02/2018Rosario Central1 - 0Club Atlético Unión1 - 0L
-
06/08/2017Club Atlético Unión0 - 1Rosario Central0 - 1L
-
30/07/2017Rosario Central2 - 0Club Atlético Unión0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Club Atlético Unión vs Rosario Central
- Thống kê lịch sử đối đầu Club Atlético Unión vs Rosario Central: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Club Atlético Unión vs Rosario Central: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp Santa Fe Argentina | 1 | 1 | 0 | 0 |
VĐQG Argentina | 7 | 2 | 4 | 1 |
Giao hữu CLB | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Club Atlético Unión vs Rosario Central: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Club Atlético Unión (sân nhà) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Club Atlético Unión (sân khách) | 7 | 2 | 3 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Club Atlético Unión thắng
Bại: là số trận Club Atlético Unión thua
Thắng: là số trận Club Atlético Unión thắng
Bại: là số trận Club Atlético Unión thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Argentina mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Club Atlético Unión và Rosario Central trên Bảng xếp hạng của VĐQG Argentina mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Argentina 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CA Huracan | 8 | 5 | 3 | 0 | 10 | 3 | 7 | 18 | T T T H H T |
2 | Racing Club | 8 | 5 | 1 | 2 | 17 | 8 | 9 | 16 | T T B T B T |
3 | Talleres Cordoba | 8 | 4 | 3 | 1 | 13 | 9 | 4 | 15 | H T T B H H |
4 | Velez Sarsfield | 8 | 4 | 2 | 2 | 11 | 6 | 5 | 14 | H H B T T T |
5 | Instituto AC Cordoba | 8 | 4 | 2 | 2 | 10 | 6 | 4 | 14 | B T T T B H |
6 | Club Atlético Unión | 7 | 4 | 2 | 1 | 8 | 4 | 4 | 14 | H T T T H B |
7 | Independiente Rivadavia | 8 | 4 | 2 | 2 | 5 | 2 | 3 | 14 | T B B T H T |
8 | Belgrano | 8 | 4 | 2 | 2 | 13 | 13 | 0 | 14 | T T H T B T |
9 | River Plate | 8 | 4 | 1 | 3 | 13 | 8 | 5 | 13 | B T B H B T |
10 | Atletico Tucuman | 8 | 3 | 4 | 1 | 8 | 6 | 2 | 13 | H H H H T T |
11 | Estudiantes La Plata | 8 | 3 | 3 | 2 | 9 | 6 | 3 | 12 | B H B H H T |
12 | Lanus | 8 | 3 | 3 | 2 | 11 | 11 | 0 | 12 | T H T H T B |
13 | Argentinos Juniors | 8 | 4 | 0 | 4 | 8 | 11 | -3 | 12 | T B T B B T |
14 | CA Platense | 8 | 3 | 2 | 3 | 8 | 8 | 0 | 11 | H T B T B T |
15 | Newells Old Boys | 8 | 3 | 2 | 3 | 5 | 6 | -1 | 11 | T B B T H H |
16 | Gimnasia La Plata | 8 | 3 | 1 | 4 | 11 | 11 | 0 | 10 | T B T B B B |
17 | Sarmiento Junin | 8 | 3 | 1 | 4 | 8 | 9 | -1 | 10 | B T T B T B |
18 | Rosario Central | 7 | 2 | 3 | 2 | 11 | 9 | 2 | 9 | H T H H T B |
19 | Boca Juniors | 7 | 2 | 3 | 2 | 7 | 6 | 1 | 9 | T H B T H H |
20 | Deportivo Riestra | 8 | 3 | 0 | 5 | 7 | 9 | -2 | 9 | B B T B T B |
21 | Club Atletico Tigre | 8 | 2 | 3 | 3 | 8 | 12 | -4 | 9 | B B H T H T |
22 | Independiente | 8 | 1 | 4 | 3 | 5 | 9 | -4 | 7 | H H T B H B |
23 | San Lorenzo | 7 | 1 | 3 | 3 | 5 | 7 | -2 | 6 | H B B H T H |
24 | Banfield | 7 | 1 | 3 | 3 | 6 | 9 | -3 | 6 | H B T B H H |
25 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 7 | 1 | 3 | 3 | 4 | 8 | -4 | 6 | H H H B T B |
26 | Defensa Y Justicia | 8 | 0 | 5 | 3 | 7 | 12 | -5 | 5 | B H H H H B |
27 | Barracas Central | 8 | 1 | 2 | 5 | 3 | 10 | -7 | 5 | B B B B H B |
28 | Central Cordoba SDE | 8 | 0 | 1 | 7 | 7 | 20 | -13 | 1 | B B B B H B |
Cập nhật: