Đối đầu Sarmiento Junin vs Club Atlético Unión, 05h30 ngày 30/9
Kết quả Sarmiento Junin vs Club Atlético Unión
Đối đầu Sarmiento Junin vs Club Atlético Unión
Phong độ Sarmiento Junin gần đây
Phong độ Club Atlético Unión gần đây
VĐQG Argentina 2024: Sarmiento Junin vs Club Atlético Unión
-
Giải đấu: VĐQG ArgentinaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 30/9/2024 05:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sarmiento Junin vs Club Atlético Unión trước đây
-
03/03/2024Sarmiento Junin1 - 2Club Atlético Unión1 - 0L
-
09/10/2023Club Atlético Unión1 - 0Sarmiento Junin0 - 0L
-
16/05/2023Club Atlético Unión0 - 2Sarmiento Junin0 - 1W
-
09/09/2022Club Atlético Unión1 - 0Sarmiento Junin0 - 0L
-
28/02/2022Sarmiento Junin2 - 1Club Atlético Unión2 - 1W
-
16/10/2021Sarmiento Junin3 - 4Club Atlético Unión1 - 1L
-
27/03/2021Club Atlético Unión0 - 0Sarmiento Junin0 - 0D
-
01/11/2016Club Atlético Unión1 - 0Sarmiento Junin1 - 0L
-
13/04/2015Club Atlético Unión0 - 1Sarmiento Junin0 - 1W
-
01/12/2014Club Atlético Unión0 - 0Sarmiento Junin0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Sarmiento Junin vs Club Atlético Unión
- Thống kê lịch sử đối đầu Sarmiento Junin vs Club Atlético Unión: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sarmiento Junin vs Club Atlético Unión: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Argentina | 9 | 3 | 1 | 5 |
Hạng nhất Argentina | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sarmiento Junin vs Club Atlético Unión: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sarmiento Junin (sân nhà) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Sarmiento Junin (sân khách) | 7 | 2 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sarmiento Junin thắng
Bại: là số trận Sarmiento Junin thua
Thắng: là số trận Sarmiento Junin thắng
Bại: là số trận Sarmiento Junin thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Argentina mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sarmiento Junin và Club Atlético Unión trên Bảng xếp hạng của VĐQG Argentina mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Argentina 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Velez Sarsfield | 15 | 10 | 3 | 2 | 29 | 8 | 21 | 33 | H T T T T T |
2 | CA Huracan | 16 | 7 | 7 | 2 | 16 | 8 | 8 | 28 | T H B B T H |
3 | Talleres Cordoba | 15 | 7 | 6 | 2 | 22 | 16 | 6 | 27 | H T B T H T |
4 | Club Atlético Unión | 15 | 7 | 6 | 2 | 18 | 12 | 6 | 27 | H T B H H T |
5 | Instituto AC Cordoba | 16 | 7 | 4 | 5 | 21 | 14 | 7 | 25 | B T T B B H |
6 | Atletico Tucuman | 15 | 7 | 4 | 4 | 17 | 16 | 1 | 25 | T T B T B B |
7 | River Plate | 15 | 6 | 6 | 3 | 20 | 11 | 9 | 24 | H H H H T T |
8 | Racing Club | 15 | 7 | 3 | 5 | 20 | 13 | 7 | 24 | B T H B T B |
9 | Deportivo Riestra | 16 | 7 | 3 | 6 | 18 | 18 | 0 | 24 | B T H T H H |
10 | Gimnasia La Plata | 15 | 6 | 4 | 5 | 16 | 14 | 2 | 22 | T H T T H H |
11 | Boca Juniors | 15 | 5 | 6 | 4 | 19 | 15 | 4 | 21 | T H T B B B |
12 | Belgrano | 15 | 5 | 6 | 4 | 19 | 19 | 0 | 21 | B B H H T T |
13 | Estudiantes La Plata | 16 | 5 | 5 | 6 | 16 | 16 | 0 | 20 | B H B H B T |
14 | Rosario Central | 15 | 5 | 4 | 6 | 17 | 16 | 1 | 19 | T B T B H B |
15 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 15 | 4 | 7 | 4 | 16 | 16 | 0 | 19 | T H H H B H |
16 | CA Platense | 15 | 5 | 4 | 6 | 13 | 14 | -1 | 19 | B H T B H T |
17 | Lanus | 15 | 4 | 7 | 4 | 18 | 22 | -4 | 19 | B H H H H B |
18 | Independiente Rivadavia | 16 | 5 | 4 | 7 | 10 | 16 | -6 | 19 | B B B T B H |
19 | Independiente | 15 | 3 | 9 | 3 | 9 | 10 | -1 | 18 | T T H H H H |
20 | Argentinos Juniors | 15 | 5 | 3 | 7 | 11 | 16 | -5 | 18 | H B H B T H |
21 | San Lorenzo | 15 | 4 | 5 | 6 | 13 | 14 | -1 | 17 | B T T B H T |
22 | Club Atletico Tigre | 15 | 4 | 5 | 6 | 18 | 20 | -2 | 17 | B H T T H B |
23 | Banfield | 16 | 4 | 5 | 7 | 14 | 19 | -5 | 17 | B H B T T B |
24 | Newells Old Boys | 16 | 4 | 5 | 7 | 10 | 18 | -8 | 17 | B H H B T H |
25 | Sarmiento Junin | 15 | 3 | 6 | 6 | 11 | 15 | -4 | 15 | H H B H H B |
26 | Central Cordoba SDE | 15 | 3 | 4 | 8 | 16 | 25 | -9 | 13 | T H H H T T |
27 | Defensa Y Justicia | 16 | 2 | 6 | 8 | 10 | 23 | -13 | 12 | T B T B H B |
28 | Barracas Central | 15 | 2 | 5 | 8 | 6 | 19 | -13 | 11 | H H B B B T |
Cập nhật: