Đối đầu Defensores de Cambaceres vs Club Lujan, 01h00 ngày 20/6
Kết quả Defensores de Cambaceres vs Club Lujan
Đối đầu Defensores de Cambaceres vs Club Lujan
Phong độ Defensores de Cambaceres gần đây
Phong độ Club Lujan gần đây
Argentina group C Tebolidun League Manchester 2024: Defensores de Cambaceres vs Club Lujan
-
Giải đấu: Argentina group C Tebolidun League ManchesterMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 20/6/2024 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Defensores de Cambaceres vs Club Lujan trước đây
-
27/02/2018Club Lujan2 - 2Defensores de Cambaceres1 - 0D
-
27/09/2017Defensores de Cambaceres0 - 0Club Lujan0 - 0D
-
27/03/2017Defensores de Cambaceres2 - 0Club Lujan1 - 0W
-
10/09/2016Club Lujan0 - 1Defensores de Cambaceres0 - 1W
-
05/06/2016Defensores de Cambaceres2 - 0Club Lujan2 - 0W
-
28/07/2015Defensores de Cambaceres1 - 0Club Lujan0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Defensores de Cambaceres vs Club Lujan
- Thống kê lịch sử đối đầu Defensores de Cambaceres vs Club Lujan: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 4 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Defensores de Cambaceres vs Club Lujan: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Argentina group C Tebolidun League Manchester | 5 | 3 | 2 | 0 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Defensores de Cambaceres vs Club Lujan: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Defensores de Cambaceres (sân nhà) | 4 | 3 | 1 | 0 |
Defensores de Cambaceres (sân khách) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Defensores de Cambaceres thắng
Bại: là số trận Defensores de Cambaceres thua
Thắng: là số trận Defensores de Cambaceres thắng
Bại: là số trận Defensores de Cambaceres thua
BXH Vòng Bảng Argentina group C Tebolidun League Manchester mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Defensores de Cambaceres và Club Lujan trên Bảng xếp hạng của Argentina group C Tebolidun League Manchester mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Argentina group C Tebolidun League Manchester 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Berazategui | 21 | 13 | 6 | 2 | 40 | 22 | 18 | 45 | H B B T T H |
2 | General Lamadrid | 22 | 13 | 6 | 3 | 32 | 14 | 18 | 45 | T H T T T H |
3 | Central Cordoba De Rosario | 21 | 11 | 7 | 3 | 30 | 17 | 13 | 40 | T T T T T T |
4 | Uhl Que Sa | 22 | 11 | 4 | 7 | 34 | 20 | 14 | 37 | B B H B B T |
5 | Argentino de Rosario | 21 | 9 | 9 | 3 | 28 | 18 | 10 | 36 | T T T T T H |
6 | CA Atlas | 22 | 10 | 5 | 7 | 35 | 32 | 3 | 35 | B H B T T T |
7 | Deportivo Espanol | 21 | 7 | 12 | 2 | 22 | 15 | 7 | 33 | T B T H T H |
8 | Claypole | 21 | 9 | 6 | 6 | 25 | 24 | 1 | 33 | T T H T T B |
9 | Real Pilar | 21 | 7 | 10 | 4 | 33 | 23 | 10 | 31 | B H B T T H |
10 | Club Lujan | 21 | 8 | 6 | 7 | 21 | 20 | 1 | 30 | H H T T B B |
11 | Ituzaingo | 21 | 7 | 8 | 6 | 20 | 15 | 5 | 29 | H B T H B T |
12 | El Porvenir | 22 | 8 | 5 | 9 | 25 | 23 | 2 | 29 | H B H B H B |
13 | Yupanqui | 22 | 7 | 7 | 8 | 19 | 19 | 0 | 28 | B T H B B H |
14 | Leandro N Alem | 21 | 7 | 7 | 7 | 21 | 28 | -7 | 28 | B H T H B B |
15 | Centro Espanol | 22 | 8 | 3 | 11 | 27 | 27 | 0 | 27 | T B B T B H |
16 | Deportivo Muniz | 21 | 8 | 3 | 10 | 29 | 31 | -2 | 27 | T B T B B T |
17 | Central Ballester | 21 | 6 | 8 | 7 | 16 | 22 | -6 | 26 | H H B B T H |
18 | Victoriano Arenas | 21 | 5 | 10 | 6 | 18 | 18 | 0 | 25 | H H B H T B |
19 | Defensores de Cambaceres | 21 | 5 | 10 | 6 | 17 | 21 | -4 | 25 | H T H T B B |
20 | Sportivo Barracas | 21 | 5 | 6 | 10 | 19 | 30 | -11 | 21 | T H T H B T |
21 | Mercedes | 21 | 4 | 9 | 8 | 15 | 27 | -12 | 21 | B T H H B H |
22 | Puerto Nuevo | 21 | 4 | 8 | 9 | 23 | 28 | -5 | 20 | H B B B T H |
23 | Deportivo Paraguayo | 21 | 4 | 4 | 13 | 12 | 27 | -15 | 16 | H B B B B B |
24 | CA Lugano | 21 | 3 | 4 | 14 | 13 | 33 | -20 | 13 | B B T H B B |
25 | Juventud Unida | 22 | 2 | 7 | 13 | 10 | 30 | -20 | 13 | H B B H B H |
Cập nhật: