Đối đầu Nueva Chicago vs Colon de Santa Fe, 02h10 ngày 27/8

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Hạng nhất Argentina 2025: Nueva Chicago vs Colon de Santa Fe

  • Nueva Chicago
    Giải đấu: Hạng nhất Argentina
    Mùa giải (mùa bóng): 2025
    Thời gian: 27/8/2024 02:10
    Số phút bù giờ:
    Colon de Santa Fe

Lịch sử đối đầu Nueva Chicago vs Colon de Santa Fe trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Nueva Chicago vs Colon de Santa Fe

- Thống kê lịch sử đối đầu Nueva Chicago vs Colon de Santa Fe: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
6 2 2 2

- Thống kê lịch sử đối đầu Nueva Chicago vs Colon de Santa Fe: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng nhất Argentina 3 0 1 2
VĐQG Argentina 3 2 1 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Nueva Chicago vs Colon de Santa Fe: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Nueva Chicago (sân nhà) 3 1 2 0
Nueva Chicago (sân khách) 3 1 0 2
Ghi chú:
Thắng: là số trận Nueva Chicago thắng
Bại: là số trận Nueva Chicago thua

BXH Vòng Bảng Hạng nhất Argentina mùa 2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Nueva ChicagoColon de Santa Fe trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Argentina mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng nhất Argentina 2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 San Martin San Juan 29 16 10 3 31 12 19 58 H T T T H T
2 San Martin Tucuman 29 17 7 5 31 14 17 58 T T T T T H
3 San Telmo 29 13 11 5 37 17 20 50 H B T H B B
4 Gimnasia Mendoza 29 14 8 7 36 27 9 50 T T T T B H
5 Aldosivi Mar del Plata 29 13 10 6 30 19 11 49 T T H B H B
6 Nueva Chicago 28 14 6 8 29 18 11 48 B T H T B T
7 Gimnasia yTiro 29 11 14 4 19 13 6 47 T T H T T T
8 Colon de Santa Fe 28 13 7 8 34 20 14 46 B T B B B T
9 CA San Miguel 29 12 10 7 27 22 5 46 T B T B T H
10 Defensores de Belgrano 29 12 9 8 32 21 11 45 T B H H T H
11 Deportivo Madryn 29 12 9 8 22 17 5 45 B H H T T T
12 Quilmes 28 12 8 8 30 21 9 41 T B H B T T
13 Gimnasia Jujuy 29 12 5 12 24 21 3 41 H T T B B B
14 Racing de Cordoba 29 11 8 10 27 26 1 41 T B B T T T
15 Ferrol Carril Oeste 29 10 10 9 43 37 6 40 H B T B H T
16 Atletico Mitre de Santiago del Estero 29 9 13 7 17 14 3 40 H T T H H H
17 Estudiantes Rio Cuarto 29 10 10 9 24 24 0 40 B T H H B H
18 Alvarado Mar del Plata 29 11 7 11 26 29 -3 40 B T T T B T
19 Deportivo Maipu 29 12 4 13 30 36 -6 40 T H B T T B
20 Temperley 29 9 12 8 26 23 3 39 T H B B B H
21 Estudiantes de Caseros 29 9 12 8 24 23 1 39 B H B H H B
22 All Boys 28 10 9 9 22 21 1 39 T B B T T B
23 Atletico Atlanta 29 10 9 10 24 28 -4 39 H B B T T H
24 Agropecuario de Carlos Casares 29 10 8 11 36 34 2 38 H H B T B T
25 Tristan Suarez 29 8 9 12 31 37 -6 33 T H B B H H
26 Chacarita juniors 29 8 9 12 29 37 -8 33 B H H B H B
27 Almagro 29 7 12 10 21 32 -11 33 T T H H T B
28 Guillermo Brown 29 7 11 11 25 29 -4 32 B T B B H T
29 Deportivo Moron 29 7 11 11 21 28 -7 32 H H H H B B
30 Club Atletico Guemes 29 6 13 10 19 28 -9 31 T H T B T H
31 Defensores Unidos 29 7 9 13 25 33 -8 30 B B B H T B
32 Patronato Parana 29 7 9 13 24 32 -8 30 B B B T B B
33 Arsenal de Sarandi 29 6 12 11 15 25 -10 30 B H H H H H
34 Talleres Rem de Escalada 29 6 11 12 19 31 -12 29 T B H B H B
35 Almirante Brown 29 6 10 13 16 25 -9 28 T B H B B T
36 Chaco For Ever 29 6 9 14 20 23 -3 27 B H H H B T
37 Atletico Rafaela 29 4 7 18 18 38 -20 19 B H T B B H
38 CA Brown Adrogue 29 3 10 16 13 42 -29 19 B H B T B T

Cập nhật: