Đối đầu Independiente Rivadavia vs Defensa Y Justicia, 07h00 ngày 17/9
Kết quả Independiente Rivadavia vs Defensa Y Justicia
Đối đầu Independiente Rivadavia vs Defensa Y Justicia
Phong độ Independiente Rivadavia gần đây
Phong độ Defensa Y Justicia gần đây
VĐQG Argentina 2024: Independiente Rivadavia vs Defensa Y Justicia
-
Giải đấu: VĐQG ArgentinaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 17/9/2024 07:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Independiente Rivadavia vs Defensa Y Justicia trước đây
-
10/03/2014Defensa Y Justicia2 - 2Independiente Rivadavia1 - 1D
-
10/09/2013Independiente Rivadavia1 - 1Defensa Y Justicia1 - 1D
-
11/03/2013Independiente Rivadavia1 - 1Defensa Y Justicia0 - 0D
-
09/09/2012Defensa Y Justicia2 - 3Independiente Rivadavia1 - 2W
-
07/05/2012Defensa Y Justicia1 - 1Independiente Rivadavia1 - 0D
-
07/11/2011Independiente Rivadavia2 - 2Defensa Y Justicia1 - 0D
-
21/03/2011Defensa Y Justicia2 - 2Independiente Rivadavia1 - 1D
-
14/09/2010Independiente Rivadavia3 - 1Defensa Y Justicia3 - 0W
-
13/02/2010Independiente Rivadavia3 - 4Defensa Y Justicia2 - 2L
-
06/09/2009Defensa Y Justicia4 - 4Independiente Rivadavia1 - 2D
Thống kê thành tích đối đầu Independiente Rivadavia vs Defensa Y Justicia
- Thống kê lịch sử đối đầu Independiente Rivadavia vs Defensa Y Justicia: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 7 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Independiente Rivadavia vs Defensa Y Justicia: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Argentina | 10 | 2 | 7 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Independiente Rivadavia vs Defensa Y Justicia: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Independiente Rivadavia (sân nhà) | 5 | 1 | 3 | 1 |
Independiente Rivadavia (sân khách) | 5 | 1 | 4 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Independiente Rivadavia thắng
Bại: là số trận Independiente Rivadavia thua
Thắng: là số trận Independiente Rivadavia thắng
Bại: là số trận Independiente Rivadavia thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Argentina mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Independiente Rivadavia và Defensa Y Justicia trên Bảng xếp hạng của VĐQG Argentina mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Argentina 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Velez Sarsfield | 14 | 9 | 3 | 2 | 27 | 8 | 19 | 30 | T H T T T T |
2 | Atletico Tucuman | 14 | 7 | 4 | 3 | 15 | 12 | 3 | 25 | T T T B T B |
3 | Racing Club | 14 | 7 | 3 | 4 | 20 | 11 | 9 | 24 | H B T H B T |
4 | Instituto AC Cordoba | 14 | 7 | 3 | 4 | 20 | 12 | 8 | 24 | H T B T T B |
5 | CA Huracan | 14 | 6 | 6 | 2 | 12 | 7 | 5 | 24 | H H T H B B |
6 | Talleres Cordoba | 14 | 6 | 6 | 2 | 20 | 16 | 4 | 24 | H H T B T H |
7 | Club Atlético Unión | 14 | 6 | 6 | 2 | 15 | 11 | 4 | 24 | H H T B H H |
8 | Deportivo Riestra | 14 | 7 | 1 | 6 | 15 | 15 | 0 | 22 | T T B T H T |
9 | River Plate | 14 | 5 | 6 | 3 | 19 | 11 | 8 | 21 | H H H H H T |
10 | Boca Juniors | 14 | 5 | 6 | 3 | 19 | 14 | 5 | 21 | H H T H T B |
11 | Gimnasia La Plata | 14 | 6 | 3 | 5 | 16 | 14 | 2 | 21 | B T H T T H |
12 | Rosario Central | 14 | 5 | 4 | 5 | 17 | 15 | 2 | 19 | T T B T B H |
13 | Lanus | 14 | 4 | 7 | 3 | 18 | 19 | -1 | 19 | T B H H H H |
14 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 13 | 4 | 6 | 3 | 14 | 12 | 2 | 18 | T T T H H H |
15 | Belgrano | 14 | 4 | 6 | 4 | 15 | 17 | -2 | 18 | H H B B H H |
16 | Estudiantes La Plata | 14 | 4 | 5 | 5 | 15 | 14 | 1 | 17 | T B B H B H |
17 | Club Atletico Tigre | 14 | 4 | 5 | 5 | 18 | 19 | -1 | 17 | B B H T T H |
18 | Independiente | 14 | 3 | 8 | 3 | 9 | 10 | -1 | 17 | H T T H H H |
19 | Argentinos Juniors | 14 | 5 | 2 | 7 | 11 | 16 | -5 | 17 | B H B H B T |
20 | CA Platense | 14 | 4 | 4 | 6 | 12 | 14 | -2 | 16 | B B H T B H |
21 | Sarmiento Junin | 14 | 3 | 6 | 5 | 10 | 12 | -2 | 15 | H H H B H H |
22 | Independiente Rivadavia | 13 | 4 | 3 | 6 | 8 | 13 | -5 | 15 | T B H B B B |
23 | San Lorenzo | 13 | 3 | 4 | 6 | 11 | 13 | -2 | 13 | H B B T T B |
24 | Newells Old Boys | 14 | 3 | 4 | 7 | 6 | 15 | -9 | 13 | B B B H H B |
25 | Banfield | 13 | 2 | 5 | 6 | 10 | 17 | -7 | 11 | B T H B H B |
26 | Defensa Y Justicia | 13 | 2 | 5 | 6 | 10 | 21 | -11 | 11 | B B B T B T |
27 | Central Cordoba SDE | 14 | 2 | 4 | 8 | 13 | 24 | -11 | 10 | B T H H H T |
28 | Barracas Central | 13 | 1 | 5 | 7 | 5 | 18 | -13 | 8 | B H H H B B |
Cập nhật: