Đối đầu Defensa Y Justicia vs Rosario Central, 04h45 ngày 08/10
Kết quả Defensa Y Justicia vs Rosario Central
Nhận định, soi kèo Defensa Y Justicia vs Rosario Central, 4h45 ngày 8/10
Đối đầu Defensa Y Justicia vs Rosario Central
Phong độ Defensa Y Justicia gần đây
Phong độ Rosario Central gần đây
VĐQG Argentina 2024: Defensa Y Justicia vs Rosario Central
-
Giải đấu: VĐQG ArgentinaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 08/10/2024 04:45Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Defensa Y Justicia vs Rosario Central trước đây
-
20/05/2023Rosario Central2 - 1Defensa Y Justicia1 - 1L
-
11/10/2022Rosario Central0 - 0Defensa Y Justicia0 - 0D
-
06/11/2021Defensa Y Justicia3 - 0Rosario Central2 - 0W
-
03/01/2021Rosario Central3 - 0Defensa Y Justicia1 - 0L
-
25/02/2020Defensa Y Justicia3 - 0Rosario Central2 - 0W
-
18/09/2018Rosario Central0 - 1Defensa Y Justicia0 - 0W
-
28/04/2018Defensa Y Justicia3 - 1Rosario Central1 - 0W
-
28/08/2016Rosario Central0 - 0Defensa Y Justicia0 - 0D
-
05/04/2015Defensa Y Justicia3 - 3Rosario Central1 - 2D
-
31/08/2014Defensa Y Justicia1 - 3Rosario Central0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Defensa Y Justicia vs Rosario Central
- Thống kê lịch sử đối đầu Defensa Y Justicia vs Rosario Central: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Defensa Y Justicia vs Rosario Central: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Argentina | 10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Defensa Y Justicia vs Rosario Central: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Defensa Y Justicia (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Defensa Y Justicia (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Defensa Y Justicia thắng
Bại: là số trận Defensa Y Justicia thua
Thắng: là số trận Defensa Y Justicia thắng
Bại: là số trận Defensa Y Justicia thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Argentina mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Defensa Y Justicia và Rosario Central trên Bảng xếp hạng của VĐQG Argentina mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Argentina 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Velez Sarsfield | 17 | 11 | 3 | 3 | 30 | 11 | 19 | 36 | T T T T B T |
2 | CA Huracan | 17 | 8 | 7 | 2 | 19 | 9 | 10 | 31 | H B B T H T |
3 | Talleres Cordoba | 17 | 8 | 7 | 2 | 23 | 16 | 7 | 31 | B T H T T H |
4 | Instituto AC Cordoba | 17 | 8 | 4 | 5 | 23 | 14 | 9 | 28 | T T B B H T |
5 | Club Atlético Unión | 17 | 7 | 6 | 4 | 18 | 15 | 3 | 27 | B H H T B B |
6 | Atletico Tucuman | 16 | 7 | 5 | 4 | 17 | 16 | 1 | 26 | T B T B B H |
7 | River Plate | 17 | 6 | 7 | 4 | 20 | 12 | 8 | 25 | H H T T B H |
8 | Racing Club | 17 | 7 | 4 | 6 | 21 | 15 | 6 | 25 | H B T B H B |
9 | Belgrano | 17 | 6 | 7 | 4 | 21 | 19 | 2 | 25 | B H H T T H |
10 | Deportivo Riestra | 17 | 7 | 3 | 7 | 19 | 21 | -2 | 24 | T H T H H B |
11 | Gimnasia La Plata | 17 | 6 | 5 | 6 | 16 | 15 | 1 | 23 | T T H H H B |
12 | Rosario Central | 16 | 6 | 4 | 6 | 20 | 16 | 4 | 22 | B T B H B T |
13 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 16 | 5 | 7 | 4 | 17 | 16 | 1 | 22 | H H H B H T |
14 | Independiente | 17 | 4 | 10 | 3 | 13 | 12 | 1 | 22 | H H H H H T |
15 | Boca Juniors | 16 | 5 | 6 | 5 | 19 | 17 | 2 | 21 | T H T B B B |
16 | CA Platense | 17 | 5 | 6 | 6 | 14 | 15 | -1 | 21 | T B H T H H |
17 | Estudiantes La Plata | 16 | 5 | 5 | 6 | 16 | 16 | 0 | 20 | B H B H B T |
18 | Lanus | 17 | 4 | 8 | 5 | 19 | 24 | -5 | 20 | H H H B H B |
19 | Newells Old Boys | 17 | 5 | 5 | 7 | 12 | 19 | -7 | 20 | H H B T H T |
20 | Argentinos Juniors | 16 | 5 | 4 | 7 | 11 | 16 | -5 | 19 | B H B T H H |
21 | Central Cordoba SDE | 17 | 5 | 4 | 8 | 20 | 26 | -6 | 19 | H H T T T T |
22 | Independiente Rivadavia | 16 | 5 | 4 | 7 | 10 | 16 | -6 | 19 | B B B T B H |
23 | Club Atletico Tigre | 16 | 4 | 6 | 6 | 19 | 21 | -2 | 18 | H T T H B H |
24 | Sarmiento Junin | 17 | 4 | 6 | 7 | 13 | 18 | -5 | 18 | B H H B T B |
25 | San Lorenzo | 16 | 4 | 5 | 7 | 13 | 16 | -3 | 17 | T T B H T B |
26 | Banfield | 16 | 4 | 5 | 7 | 14 | 19 | -5 | 17 | B H B T T B |
27 | Defensa Y Justicia | 16 | 2 | 6 | 8 | 10 | 23 | -13 | 12 | T B T B H B |
28 | Barracas Central | 16 | 2 | 5 | 9 | 7 | 21 | -14 | 11 | H B B B T B |
Cập nhật: