Đối đầu Estudiantes Rio Cuarto vs Defensores de Belgrano, 04h00 ngày 20/5

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng nhất Argentina 2024: Estudiantes Rio Cuarto vs Defensores de Belgrano

  • Estudiantes Rio Cuarto
    Giải đấu: Hạng nhất Argentina
    Mùa giải (mùa bóng): 2024
    Thời gian: 20/5/2024 04:00
    Số phút bù giờ:
    Defensores de Belgrano

Lịch sử đối đầu Estudiantes Rio Cuarto vs Defensores de Belgrano trước đây

  • 25/09/2023
    Estudiantes Rio Cuarto
    1 - 0
    Defensores de Belgrano
    0 - 0
    W
  • 14/05/2023
    Defensores de Belgrano
    1 - 0
    Estudiantes Rio Cuarto
    1 - 0
    L
  • 12/03/2022
    Estudiantes Rio Cuarto
    0 - 2
    Defensores de Belgrano
    0 - 2
    L

Thống kê thành tích đối đầu Estudiantes Rio Cuarto vs Defensores de Belgrano

- Thống kê lịch sử đối đầu Estudiantes Rio Cuarto vs Defensores de Belgrano: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
3 1 0 2

- Thống kê lịch sử đối đầu Estudiantes Rio Cuarto vs Defensores de Belgrano: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng nhất Argentina 3 1 0 2

- Thống kê lịch sử đối đầu Estudiantes Rio Cuarto vs Defensores de Belgrano: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Estudiantes Rio Cuarto (sân nhà) 2 1 0 1
Estudiantes Rio Cuarto (sân khách) 1 0 0 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Estudiantes Rio Cuarto thắng
Bại: là số trận Estudiantes Rio Cuarto thua

BXH Vòng Bảng Hạng nhất Argentina mùa 2024: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Estudiantes Rio CuartoDefensores de Belgrano trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Argentina mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng nhất Argentina 2024:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Colon de Santa Fe 15 9 4 2 25 10 15 31 T T H T T B
2 Defensores de Belgrano 15 9 2 4 23 11 12 29 T B B T T T
3 San Telmo 15 8 5 2 21 10 11 29 T H T T H B
4 Quilmes 15 7 6 2 17 8 9 27 T T H B H B
5 San Martin San Juan 15 7 6 2 14 10 4 27 H H H T T T
6 San Martin Tucuman 15 7 5 3 14 5 9 26 T H H T H H
7 Estudiantes Rio Cuarto 15 7 5 3 16 9 7 26 T T T T T T
8 Aldosivi Mar del Plata 15 6 7 2 16 10 6 25 H T H B H T
9 Estudiantes de Caseros 15 6 7 2 10 7 3 25 T H H T H T
10 CA San Miguel 16 6 7 3 14 12 2 25 T B T T B T
11 Nueva Chicago 15 7 3 5 13 8 5 24 B B H T B T
12 Gimnasia yTiro 16 5 9 2 12 8 4 24 T H H T H B
13 Temperley 16 5 8 3 17 13 4 23 H H B H T T
14 All Boys 15 5 8 2 10 7 3 23 B T H H H T
15 Atletico Atlanta 15 6 4 5 13 15 -2 22 B T T B T T
16 Gimnasia Jujuy 15 6 3 6 14 12 2 21 T H H T B T
17 Ferrol Carril Oeste 15 5 5 5 22 19 3 20 H H T T T B
18 Alvarado Mar del Plata 15 5 5 5 12 13 -1 20 B B B T H T
19 Arsenal de Sarandi 15 5 5 5 11 12 -1 20 B H H B T B
20 Deportivo Maipu 16 6 2 8 14 21 -7 20 T H B T T B
21 Chacarita juniors 15 5 4 6 15 16 -1 19 H T T H B B
22 Deportivo Madryn 15 5 4 6 11 12 -1 19 T T T B H T
23 Deportivo Moron 15 5 4 6 15 17 -2 19 H B B T H H
24 Racing de Cordoba 15 4 6 5 10 12 -2 18 B H B T H B
25 Agropecuario de Carlos Casares 15 4 5 6 18 16 2 17 T H B B B B
26 Gimnasia Mendoza 15 4 5 6 15 19 -4 17 H B T H B B
27 Defensores Unidos 15 4 5 6 14 18 -4 17 H H T B H B
28 Chaco For Ever 15 4 4 7 13 13 0 16 B T B T B H
29 Patronato Parana 15 3 7 5 11 16 -5 16 H H H H B T
30 Talleres Rem de Escalada 16 3 7 6 9 16 -7 16 B T H H B H
31 Atletico Mitre de Santiago del Estero 15 3 6 6 6 10 -4 15 T B B B H B
32 Club Atletico Guemes 16 2 9 5 9 14 -5 15 H H B B T H
33 Tristan Suarez 15 3 5 7 15 20 -5 14 B B B B T H
34 Guillermo Brown 15 3 5 7 11 16 -5 14 B B H T B B
35 Almagro 15 3 5 7 8 21 -13 14 B H B T B B
36 Atletico Rafaela 15 3 4 8 11 16 -5 13 B B B B H T
37 Almirante Brown 15 1 6 8 7 16 -9 9 H B B B B H
38 CA Brown Adrogue 15 1 5 9 8 26 -18 8 H B T B B B

Cập nhật: