Đối đầu Defensores de Belgrano vs Gimnasia Mendoza, 05h00 ngày 15/6
Kết quả Defensores de Belgrano vs Gimnasia Mendoza
Đối đầu Defensores de Belgrano vs Gimnasia Mendoza
Phong độ Defensores de Belgrano gần đây
Phong độ Gimnasia Mendoza gần đây
Hạng nhất Argentina 2024: Defensores de Belgrano vs Gimnasia Mendoza
-
Giải đấu: Hạng nhất ArgentinaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 23/6/2024 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Defensores de Belgrano vs Gimnasia Mendoza trước đây
-
05/02/2024Gimnasia Mendoza0 - 1Defensores de Belgrano0 - 1W
-
16/08/2023Defensores de Belgrano1 - 0Gimnasia Mendoza0 - 0W
-
06/04/2023Gimnasia Mendoza1 - 0Defensores de Belgrano0 - 0L
-
21/08/2022Gimnasia Mendoza0 - 1Defensores de Belgrano0 - 0W
-
30/11/2020Defensores de Belgrano0 - 0Gimnasia Mendoza0 - 0D
-
10/02/2020Defensores de Belgrano1 - 0Gimnasia Mendoza1 - 0W
-
19/08/2019Gimnasia Mendoza0 - 0Defensores de Belgrano0 - 0D
-
01/04/2019Gimnasia Mendoza1 - 0Defensores de Belgrano1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Defensores de Belgrano vs Gimnasia Mendoza
- Thống kê lịch sử đối đầu Defensores de Belgrano vs Gimnasia Mendoza: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 4 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Defensores de Belgrano vs Gimnasia Mendoza: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Argentina | 8 | 4 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Defensores de Belgrano vs Gimnasia Mendoza: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Defensores de Belgrano (sân nhà) | 3 | 2 | 1 | 0 |
Defensores de Belgrano (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Defensores de Belgrano thắng
Bại: là số trận Defensores de Belgrano thua
Thắng: là số trận Defensores de Belgrano thắng
Bại: là số trận Defensores de Belgrano thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Argentina mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Defensores de Belgrano và Gimnasia Mendoza trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Argentina mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Argentina 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Colon de Santa Fe | 19 | 11 | 5 | 3 | 27 | 12 | 15 | 38 | T B T B T H |
2 | San Martin San Juan | 19 | 10 | 7 | 2 | 19 | 10 | 9 | 37 | T T T T T H |
3 | San Telmo | 18 | 10 | 6 | 2 | 24 | 10 | 14 | 36 | T H B H T T |
4 | San Martin Tucuman | 19 | 10 | 6 | 3 | 18 | 5 | 13 | 36 | H H T T T H |
5 | Defensores de Belgrano | 19 | 10 | 3 | 6 | 25 | 16 | 9 | 33 | T T H B B T |
6 | Aldosivi Mar del Plata | 18 | 8 | 8 | 2 | 20 | 11 | 9 | 32 | B H T T T H |
7 | Nueva Chicago | 19 | 9 | 4 | 6 | 17 | 10 | 7 | 31 | B T T B T H |
8 | Estudiantes de Caseros | 19 | 8 | 7 | 4 | 15 | 9 | 6 | 31 | H T T B T B |
9 | CA San Miguel | 19 | 8 | 7 | 4 | 16 | 13 | 3 | 31 | T B T B T T |
10 | Estudiantes Rio Cuarto | 19 | 8 | 6 | 5 | 18 | 14 | 4 | 30 | T T H B B T |
11 | Quilmes | 19 | 8 | 7 | 4 | 21 | 15 | 6 | 28 | H B T H B B |
12 | Deportivo Madryn | 19 | 7 | 6 | 6 | 15 | 12 | 3 | 27 | H T H T T H |
13 | Gimnasia Mendoza | 19 | 7 | 6 | 6 | 25 | 24 | 1 | 27 | B B T T T H |
14 | All Boys | 19 | 6 | 9 | 4 | 13 | 13 | 0 | 27 | H T B H B T |
15 | Deportivo Maipu | 19 | 8 | 3 | 8 | 19 | 24 | -5 | 27 | T T B H T T |
16 | Ferrol Carril Oeste | 19 | 7 | 5 | 7 | 28 | 24 | 4 | 26 | T B B T T B |
17 | Temperley | 19 | 6 | 8 | 5 | 21 | 17 | 4 | 26 | H T T B B T |
18 | Gimnasia yTiro | 19 | 5 | 11 | 3 | 13 | 10 | 3 | 26 | T H B H H B |
19 | Chacarita juniors | 19 | 7 | 5 | 7 | 21 | 20 | 1 | 26 | B B H B T T |
20 | Atletico Atlanta | 19 | 7 | 5 | 7 | 16 | 20 | -4 | 26 | T T T B H B |
21 | Alvarado Mar del Plata | 19 | 7 | 5 | 7 | 16 | 20 | -4 | 26 | H T B T B T |
22 | Agropecuario de Carlos Casares | 19 | 6 | 6 | 7 | 23 | 19 | 4 | 24 | B B T H T B |
23 | Gimnasia Jujuy | 19 | 7 | 3 | 9 | 17 | 17 | 0 | 24 | B T B T B B |
24 | Racing de Cordoba | 19 | 5 | 8 | 6 | 14 | 15 | -1 | 23 | H B H B T H |
25 | Atletico Mitre de Santiago del Estero | 19 | 5 | 8 | 6 | 10 | 11 | -1 | 23 | H B T H T H |
26 | Deportivo Moron | 19 | 6 | 4 | 9 | 17 | 23 | -6 | 22 | H H B T B B |
27 | Chaco For Ever | 19 | 5 | 6 | 8 | 18 | 16 | 2 | 21 | B H B T H H |
28 | Arsenal de Sarandi | 19 | 5 | 6 | 8 | 12 | 18 | -6 | 21 | T B B H B B |
29 | Tristan Suarez | 19 | 5 | 5 | 9 | 20 | 24 | -4 | 20 | T H T B B T |
30 | Defensores Unidos | 19 | 4 | 8 | 7 | 15 | 20 | -5 | 20 | H B H H H B |
31 | Guillermo Brown | 19 | 4 | 7 | 8 | 14 | 20 | -6 | 19 | B B B H T H |
32 | Club Atletico Guemes | 19 | 3 | 10 | 6 | 10 | 16 | -6 | 19 | B T H T B H |
33 | Talleres Rem de Escalada | 19 | 4 | 7 | 8 | 13 | 21 | -8 | 19 | H B H B B T |
34 | Patronato Parana | 19 | 3 | 9 | 7 | 11 | 19 | -8 | 18 | B T B H B H |
35 | Almagro | 19 | 3 | 8 | 8 | 11 | 25 | -14 | 17 | B B B H H H |
36 | Almirante Brown | 19 | 3 | 7 | 9 | 10 | 18 | -8 | 16 | B H H T B T |
37 | Atletico Rafaela | 19 | 3 | 4 | 12 | 12 | 22 | -10 | 13 | H T B B B B |
38 | CA Brown Adrogue | 19 | 1 | 7 | 11 | 9 | 30 | -21 | 10 | B B B H B H |
Cập nhật: