Đối đầu El Porvenir vs Defensores de Cambaceres, 01h00 ngày 24/6
Kết quả El Porvenir vs Defensores de Cambaceres
Đối đầu El Porvenir vs Defensores de Cambaceres
Phong độ El Porvenir gần đây
Phong độ Defensores de Cambaceres gần đây
Argentina group C Tebolidun League Manchester 2024: El Porvenir vs Defensores de Cambaceres
-
Giải đấu: Argentina group C Tebolidun League ManchesterMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 24/6/2024 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu El Porvenir vs Defensores de Cambaceres trước đây
-
16/09/2023Defensores de Cambaceres2 - 2El Porvenir0 - 1D
-
10/06/2023El Porvenir2 - 1Defensores de Cambaceres2 - 0W
-
26/03/2023El Porvenir1 - 1Defensores de Cambaceres0 - 1D
-
08/03/2018Defensores de Cambaceres0 - 1El Porvenir0 - 1W
-
30/09/2017El Porvenir0 - 1Defensores de Cambaceres0 - 1L
-
25/04/2017El Porvenir3 - 0Defensores de Cambaceres1 - 0W
-
12/10/2016Defensores de Cambaceres0 - 0El Porvenir0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu El Porvenir vs Defensores de Cambaceres
- Thống kê lịch sử đối đầu El Porvenir vs Defensores de Cambaceres: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 3 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu El Porvenir vs Defensores de Cambaceres: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Argentina Ding Group Tebolidun League Manchester | 3 | 1 | 2 | 0 |
Argentina group C Tebolidun League Manchester | 4 | 2 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu El Porvenir vs Defensores de Cambaceres: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
El Porvenir (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
El Porvenir (sân khách) | 3 | 1 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận El Porvenir thắng
Bại: là số trận El Porvenir thua
Thắng: là số trận El Porvenir thắng
Bại: là số trận El Porvenir thua
BXH Vòng Bảng Argentina group C Tebolidun League Manchester mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội El Porvenir và Defensores de Cambaceres trên Bảng xếp hạng của Argentina group C Tebolidun League Manchester mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Argentina group C Tebolidun League Manchester 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Berazategui | 22 | 13 | 7 | 2 | 42 | 24 | 18 | 46 | B B T T H H |
2 | General Lamadrid | 22 | 13 | 6 | 3 | 32 | 14 | 18 | 45 | T H T T T H |
3 | Central Cordoba De Rosario | 22 | 11 | 7 | 4 | 30 | 19 | 11 | 40 | T T T T T B |
4 | Argentino de Rosario | 22 | 10 | 9 | 3 | 32 | 19 | 13 | 39 | T T T T H T |
5 | Uhl Que Sa | 22 | 11 | 4 | 7 | 34 | 20 | 14 | 37 | B B H B B T |
6 | CA Atlas | 22 | 10 | 5 | 7 | 35 | 32 | 3 | 35 | B H B T T T |
7 | Deportivo Espanol | 22 | 7 | 13 | 2 | 22 | 15 | 7 | 34 | B T H T H H |
8 | Claypole | 22 | 9 | 6 | 7 | 26 | 26 | 0 | 33 | T H T T B B |
9 | Real Pilar | 22 | 7 | 11 | 4 | 35 | 25 | 10 | 32 | H B T T H H |
10 | Yupanqui | 23 | 8 | 7 | 8 | 21 | 19 | 2 | 31 | T H B B H T |
11 | Ituzaingo | 22 | 7 | 9 | 6 | 20 | 15 | 5 | 30 | B T H B T H |
12 | Deportivo Muniz | 22 | 9 | 3 | 10 | 33 | 33 | 0 | 30 | B T B B T T |
13 | Club Lujan | 22 | 8 | 6 | 8 | 22 | 22 | 0 | 30 | H T T B B B |
14 | El Porvenir | 22 | 8 | 5 | 9 | 25 | 23 | 2 | 29 | H B H B H B |
15 | Central Ballester | 22 | 7 | 8 | 7 | 18 | 22 | -4 | 29 | H B B T H T |
16 | Defensores de Cambaceres | 22 | 6 | 10 | 6 | 19 | 22 | -3 | 28 | T H T B B T |
17 | Leandro N Alem | 22 | 7 | 7 | 8 | 21 | 29 | -8 | 28 | H T H B B B |
18 | Centro Espanol | 22 | 8 | 3 | 11 | 27 | 27 | 0 | 27 | T B B T B H |
19 | Victoriano Arenas | 22 | 5 | 10 | 7 | 20 | 22 | -2 | 25 | H B H T B B |
20 | Mercedes | 22 | 5 | 9 | 8 | 16 | 27 | -11 | 24 | T H H B H T |
21 | Puerto Nuevo | 22 | 5 | 8 | 9 | 25 | 29 | -4 | 23 | B B B T H T |
22 | Sportivo Barracas | 22 | 5 | 6 | 11 | 20 | 34 | -14 | 21 | H T H B T B |
23 | Deportivo Paraguayo | 22 | 4 | 4 | 14 | 12 | 29 | -17 | 16 | B B B B B B |
24 | CA Lugano | 22 | 3 | 5 | 14 | 13 | 33 | -20 | 14 | B T H B B H |
25 | Juventud Unida | 23 | 2 | 8 | 13 | 10 | 30 | -20 | 14 | B B H B H H |
Cập nhật: