Đối đầu Juventud Unida vs Deportivo Muniz, 01h30 ngày 27/5
Kết quả Juventud Unida vs Deportivo Muniz
Đối đầu Juventud Unida vs Deportivo Muniz
Phong độ Juventud Unida gần đây
Phong độ Deportivo Muniz gần đây
Argentina group C Tebolidun League Manchester 2024: Juventud Unida vs Deportivo Muniz
-
Giải đấu: Argentina group C Tebolidun League ManchesterMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 27/5/2024 01:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Juventud Unida vs Deportivo Muniz trước đây
-
05/10/2023Deportivo Muniz1 - 1Juventud Unida1 - 1D
-
26/06/2023Juventud Unida1 - 1Deportivo Muniz1 - 1D
-
03/05/2023Juventud Unida1 - 1Deportivo Muniz0 - 1D
-
18/09/2022Juventud Unida0 - 2Deportivo Muniz0 - 1L
-
03/07/2022Deportivo Muniz0 - 0Juventud Unida0 - 0D
-
06/11/2021Deportivo Muniz1 - 2Juventud Unida0 - 1W
-
25/07/2021Juventud Unida0 - 0Deportivo Muniz0 - 0D
-
09/12/2020Juventud Unida0 - 0Deportivo Muniz0 - 0D
-
01/03/2020Deportivo Muniz1 - 0Juventud Unida0 - 0L
-
28/09/2019Juventud Unida1 - 0Deportivo Muniz0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Juventud Unida vs Deportivo Muniz
- Thống kê lịch sử đối đầu Juventud Unida vs Deportivo Muniz: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 6 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Juventud Unida vs Deportivo Muniz: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Argentina Ding Group Tebolidun League Manchester | 10 | 2 | 6 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Juventud Unida vs Deportivo Muniz: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Juventud Unida (sân nhà) | 6 | 1 | 4 | 1 |
Juventud Unida (sân khách) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Juventud Unida thắng
Bại: là số trận Juventud Unida thua
Thắng: là số trận Juventud Unida thắng
Bại: là số trận Juventud Unida thua
BXH Vòng Bảng Argentina group C Tebolidun League Manchester mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Juventud Unida và Deportivo Muniz trên Bảng xếp hạng của Argentina group C Tebolidun League Manchester mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Argentina group C Tebolidun League Manchester 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Berazategui | 17 | 11 | 5 | 1 | 31 | 17 | 14 | 38 | T T H H H B |
2 | General Lamadrid | 18 | 10 | 5 | 3 | 26 | 14 | 12 | 35 | T B H T T H |
3 | Uhl Que Sa | 18 | 10 | 3 | 5 | 32 | 16 | 16 | 33 | T T T T B B |
4 | Central Cordoba De Rosario | 18 | 8 | 7 | 3 | 24 | 16 | 8 | 31 | T H T T T T |
5 | El Porvenir | 18 | 8 | 3 | 7 | 24 | 20 | 4 | 27 | T B T B H B |
6 | Club Lujan | 18 | 7 | 6 | 5 | 19 | 16 | 3 | 27 | T B H H H T |
7 | Claypole | 18 | 7 | 6 | 5 | 21 | 20 | 1 | 27 | B H T T T H |
8 | Leandro N Alem | 18 | 7 | 6 | 5 | 21 | 22 | -1 | 27 | B B H B H T |
9 | Argentino de Rosario | 17 | 6 | 8 | 3 | 24 | 17 | 7 | 26 | H B H H T T |
10 | Yupanqui | 18 | 7 | 5 | 6 | 16 | 13 | 3 | 26 | B T T H B T |
11 | Deportivo Espanol | 17 | 5 | 10 | 2 | 16 | 12 | 4 | 25 | H H B H T B |
12 | CA Atlas | 17 | 7 | 4 | 6 | 28 | 25 | 3 | 25 | H H T T T B |
13 | Real Pilar | 18 | 5 | 9 | 4 | 24 | 21 | 3 | 24 | H T T B H B |
14 | Centro Espanol | 17 | 7 | 2 | 8 | 24 | 22 | 2 | 23 | T B T B T T |
15 | Ituzaingo | 17 | 5 | 7 | 5 | 16 | 14 | 2 | 22 | T H T T H B |
16 | Central Ballester | 17 | 5 | 7 | 5 | 14 | 17 | -3 | 22 | B B H T H H |
17 | Victoriano Arenas | 18 | 4 | 9 | 5 | 17 | 16 | 1 | 21 | H B H H H B |
18 | Defensores de Cambaceres | 17 | 4 | 9 | 4 | 14 | 17 | -3 | 21 | T H H B H T |
19 | Deportivo Muniz | 17 | 6 | 3 | 8 | 23 | 27 | -4 | 21 | T B H B T B |
20 | Mercedes | 17 | 4 | 6 | 7 | 14 | 25 | -11 | 18 | B B B H B T |
21 | Deportivo Paraguayo | 18 | 4 | 4 | 10 | 11 | 19 | -8 | 16 | H H B H B B |
22 | Puerto Nuevo | 19 | 3 | 7 | 9 | 18 | 27 | -9 | 16 | B B H B B B |
23 | Sportivo Barracas | 17 | 3 | 5 | 9 | 15 | 27 | -12 | 14 | H T T B T H |
24 | CA Lugano | 18 | 3 | 3 | 12 | 13 | 27 | -14 | 12 | H B T B B T |
25 | Juventud Unida | 18 | 2 | 5 | 11 | 8 | 26 | -18 | 11 | B B T B H B |
Cập nhật: