Đối đầu Deportivo Muniz vs Puerto Nuevo, 01h00 ngày 14/10
Kết quả Deportivo Muniz vs Puerto Nuevo
Đối đầu Deportivo Muniz vs Puerto Nuevo
Phong độ Deportivo Muniz gần đây
Phong độ Puerto Nuevo gần đây
Argentina group C Tebolidun League Manchester 2024: Deportivo Muniz vs Puerto Nuevo
-
Giải đấu: Argentina group C Tebolidun League ManchesterMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 14/10/2024 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Deportivo Muniz vs Puerto Nuevo trước đây
-
12/05/2024Puerto Nuevo0 - 3Deportivo Muniz0 - 0W
-
22/09/2021Deportivo Muniz0 - 1Puerto Nuevo0 - 1L
-
10/05/2021Puerto Nuevo2 - 0Deportivo Muniz2 - 0L
-
30/12/2020Puerto Nuevo4 - 2Deportivo Muniz1 - 1L
-
08/12/2019Deportivo Muniz2 - 0Puerto Nuevo1 - 0W
-
13/05/2019Puerto Nuevo1 - 0Deportivo Muniz1 - 0L
-
11/12/2018Deportivo Muniz2 - 1Puerto Nuevo1 - 0W
-
03/03/2018Puerto Nuevo1 - 0Deportivo Muniz1 - 0L
-
01/10/2017Deportivo Muniz1 - 2Puerto Nuevo1 - 1L
-
03/05/2017Puerto Nuevo0 - 1Deportivo Muniz0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Deportivo Muniz vs Puerto Nuevo
- Thống kê lịch sử đối đầu Deportivo Muniz vs Puerto Nuevo: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 0 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Deportivo Muniz vs Puerto Nuevo: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Argentina group C Tebolidun League Manchester | 1 | 1 | 0 | 0 |
Argentina Ding Group Tebolidun League Manchester | 9 | 3 | 0 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Deportivo Muniz vs Puerto Nuevo: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Deportivo Muniz (sân nhà) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Deportivo Muniz (sân khách) | 6 | 2 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Deportivo Muniz thắng
Bại: là số trận Deportivo Muniz thua
Thắng: là số trận Deportivo Muniz thắng
Bại: là số trận Deportivo Muniz thua
BXH Vòng Bảng Argentina group C Tebolidun League Manchester mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Deportivo Muniz và Puerto Nuevo trên Bảng xếp hạng của Argentina group C Tebolidun League Manchester mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Argentina group C Tebolidun League Manchester 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Pilar | 16 | 10 | 6 | 0 | 21 | 3 | 18 | 36 | T T H T T T |
2 | General Lamadrid | 16 | 10 | 3 | 3 | 30 | 11 | 19 | 33 | T T T T H T |
3 | Deportivo Espanol | 15 | 9 | 4 | 2 | 20 | 10 | 10 | 31 | T T H T B T |
4 | Berazategui | 14 | 8 | 2 | 4 | 19 | 13 | 6 | 26 | B B T B T T |
5 | Deportivo Muniz | 15 | 7 | 4 | 4 | 18 | 15 | 3 | 25 | B H H B H T |
6 | Centro Espanol | 16 | 7 | 3 | 6 | 17 | 14 | 3 | 24 | T T B T T B |
7 | CA Atlas | 16 | 7 | 3 | 6 | 16 | 14 | 2 | 24 | T B B B B T |
8 | Club Lujan | 16 | 7 | 3 | 6 | 20 | 19 | 1 | 24 | B H T B H B |
9 | Central Cordoba De Rosario | 16 | 6 | 5 | 5 | 17 | 15 | 2 | 23 | B T T T B B |
10 | Juventud Unida | 17 | 6 | 5 | 6 | 18 | 20 | -2 | 23 | T T B T T H |
11 | Central Ballester | 16 | 6 | 5 | 5 | 15 | 17 | -2 | 23 | H H B B T T |
12 | Puerto Nuevo | 16 | 5 | 7 | 4 | 17 | 15 | 2 | 22 | T T H H H H |
13 | Ituzaingo | 16 | 4 | 9 | 3 | 14 | 13 | 1 | 21 | H T B H H H |
14 | Claypole | 14 | 5 | 5 | 4 | 22 | 11 | 11 | 20 | B T T T T H |
15 | Sportivo Barracas | 15 | 6 | 2 | 7 | 14 | 17 | -3 | 20 | T B T T B B |
16 | Uhl Que Sa | 16 | 5 | 5 | 6 | 13 | 16 | -3 | 20 | T B H H T B |
17 | Victoriano Arenas | 15 | 5 | 5 | 5 | 11 | 14 | -3 | 20 | B B H T B T |
18 | Defensores de Cambaceres | 15 | 4 | 7 | 4 | 10 | 12 | -2 | 19 | H T B H T H |
19 | Leandro N Alem | 15 | 3 | 9 | 3 | 15 | 12 | 3 | 18 | H B H H H B |
20 | Yupanqui | 17 | 4 | 4 | 9 | 14 | 27 | -13 | 16 | B B T H B T |
21 | Argentino de Rosario | 16 | 3 | 5 | 8 | 18 | 20 | -2 | 14 | H T B B T H |
22 | El Porvenir | 15 | 3 | 5 | 7 | 7 | 11 | -4 | 14 | H B B H T B |
23 | Mercedes | 15 | 3 | 4 | 8 | 7 | 17 | -10 | 13 | B B T B B H |
24 | CA Lugano | 17 | 2 | 6 | 9 | 13 | 31 | -18 | 12 | B B B B H B |
25 | Deportivo Paraguayo | 17 | 0 | 6 | 11 | 8 | 27 | -19 | 6 | H H B B B B |
Upgrade Play-offs
Cập nhật: