Đối đầu Estudiantes La Plata vs Gimnasia La Plata, 01h00 ngày 29/7
Kết quả Estudiantes La Plata vs Gimnasia La Plata
Đối đầu Estudiantes La Plata vs Gimnasia La Plata
Phong độ Estudiantes La Plata gần đây
Phong độ Gimnasia La Plata gần đây
VĐQG Argentina 2024: Estudiantes La Plata vs Gimnasia La Plata
-
Giải đấu: VĐQG ArgentinaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 29/7/2024 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Estudiantes La Plata vs Gimnasia La Plata trước đây
-
26/02/2024Gimnasia La Plata0 - 0Estudiantes La Plata0 - 0D
-
02/10/2023Estudiantes La Plata0 - 0Gimnasia La Plata0 - 0D
-
20/03/2023Gimnasia La Plata2 - 1Estudiantes La Plata0 - 1L
-
06/06/2022Estudiantes La Plata1 - 1Gimnasia La Plata1 - 0D
-
21/03/2022Gimnasia La Plata1 - 1Estudiantes La Plata0 - 1D
-
06/12/2021Gimnasia La Plata4 - 4Estudiantes La Plata3 - 2D
-
19/04/2021Estudiantes La Plata0 - 0Gimnasia La Plata0 - 0D
-
03/11/2019Gimnasia La Plata0 - 1Estudiantes La Plata0 - 0W
-
11/03/2019Estudiantes La Plata1 - 0Gimnasia La Plata1 - 0W
-
11/02/2018Gimnasia La Plata0 - 0Estudiantes La Plata0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Estudiantes La Plata vs Gimnasia La Plata
- Thống kê lịch sử đối đầu Estudiantes La Plata vs Gimnasia La Plata: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 7 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Estudiantes La Plata vs Gimnasia La Plata: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Argentina | 10 | 2 | 7 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Estudiantes La Plata vs Gimnasia La Plata: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Estudiantes La Plata (sân nhà) | 4 | 1 | 3 | 0 |
Estudiantes La Plata (sân khách) | 6 | 1 | 4 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Estudiantes La Plata thắng
Bại: là số trận Estudiantes La Plata thua
Thắng: là số trận Estudiantes La Plata thắng
Bại: là số trận Estudiantes La Plata thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Argentina mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Estudiantes La Plata và Gimnasia La Plata trên Bảng xếp hạng của VĐQG Argentina mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Argentina 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CA Huracan | 7 | 4 | 3 | 0 | 9 | 3 | 6 | 15 | H T T T H H |
2 | Club Atlético Unión | 6 | 4 | 2 | 0 | 7 | 2 | 5 | 14 | T H T T T H |
3 | Talleres Cordoba | 7 | 4 | 2 | 1 | 12 | 8 | 4 | 14 | T H T T B H |
4 | Independiente Rivadavia | 8 | 4 | 2 | 2 | 5 | 2 | 3 | 14 | T B B T H T |
5 | Racing Club | 7 | 4 | 1 | 2 | 15 | 7 | 8 | 13 | T T T B T B |
6 | Instituto AC Cordoba | 7 | 4 | 1 | 2 | 10 | 6 | 4 | 13 | H B T T T B |
7 | Lanus | 7 | 3 | 3 | 1 | 11 | 9 | 2 | 12 | H T H T H T |
8 | Velez Sarsfield | 7 | 3 | 2 | 2 | 9 | 6 | 3 | 11 | T H H B T T |
9 | Belgrano | 7 | 3 | 2 | 2 | 12 | 13 | -1 | 11 | B T T H T B |
10 | River Plate | 7 | 3 | 1 | 3 | 12 | 8 | 4 | 10 | T B T B H B |
11 | Gimnasia La Plata | 7 | 3 | 1 | 3 | 10 | 7 | 3 | 10 | H T B T B B |
12 | Sarmiento Junin | 7 | 3 | 1 | 3 | 8 | 8 | 0 | 10 | H B T T B T |
13 | Atletico Tucuman | 7 | 2 | 4 | 1 | 6 | 6 | 0 | 10 | B H H H H T |
14 | Newells Old Boys | 7 | 3 | 1 | 3 | 4 | 5 | -1 | 10 | B T B B T H |
15 | Rosario Central | 6 | 2 | 3 | 1 | 11 | 8 | 3 | 9 | B H T H H T |
16 | Estudiantes La Plata | 7 | 2 | 3 | 2 | 5 | 5 | 0 | 9 | T B H B H H |
17 | Deportivo Riestra | 7 | 3 | 0 | 4 | 6 | 7 | -1 | 9 | B B B T B T |
18 | Argentinos Juniors | 7 | 3 | 0 | 4 | 6 | 11 | -5 | 9 | B T B T B B |
19 | Boca Juniors | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 6 | 1 | 8 | B T H B T H |
20 | CA Platense | 7 | 2 | 2 | 3 | 5 | 7 | -2 | 8 | H H T B T B |
21 | Independiente | 8 | 1 | 4 | 3 | 5 | 9 | -4 | 7 | H H T B H B |
22 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 6 | 1 | 3 | 2 | 4 | 7 | -3 | 6 | B H H H B T |
23 | Club Atletico Tigre | 7 | 1 | 3 | 3 | 6 | 11 | -5 | 6 | H B B H T H |
24 | San Lorenzo | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 6 | -2 | 5 | B H B B H T |
25 | Defensa Y Justicia | 7 | 0 | 5 | 2 | 6 | 9 | -3 | 5 | H B H H H H |
26 | Banfield | 6 | 1 | 2 | 3 | 5 | 8 | -3 | 5 | B H B T B H |
27 | Barracas Central | 7 | 1 | 2 | 4 | 3 | 8 | -5 | 5 | H B B B B H |
28 | Central Cordoba SDE | 7 | 0 | 1 | 6 | 7 | 18 | -11 | 1 | B B B B B H |
Cập nhật: