Đối đầu Sarmiento Junin vs Estudiantes La Plata, 05h00 ngày 14/6
Kết quả Sarmiento Junin vs Estudiantes La Plata
Nhận định Sarmiento Junin vs Estudiantes de La Plata, 5h00 ngày 14/6
Đối đầu Sarmiento Junin vs Estudiantes La Plata
Phong độ Sarmiento Junin gần đây
Phong độ Estudiantes La Plata gần đây
VĐQG Argentina 2024: Sarmiento Junin vs Estudiantes La Plata
-
Giải đấu: VĐQG ArgentinaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 14/6/2024 05:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sarmiento Junin vs Estudiantes La Plata trước đây
-
10/03/2024Sarmiento Junin3 - 1Estudiantes La Plata1 - 1W
-
24/10/2023Estudiantes La Plata2 - 1Sarmiento Junin1 - 0L
-
26/02/2023Estudiantes La Plata1 - 1Sarmiento Junin0 - 0D
-
15/06/2022Estudiantes La Plata2 - 1Sarmiento Junin1 - 0L
-
17/07/2021Sarmiento Junin0 - 3Estudiantes La Plata0 - 0L
-
12/09/2016Estudiantes La Plata1 - 0Sarmiento Junin1 - 0L
-
04/10/2015Sarmiento Junin0 - 1Estudiantes La Plata0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Sarmiento Junin vs Estudiantes La Plata
- Thống kê lịch sử đối đầu Sarmiento Junin vs Estudiantes La Plata: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 1 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sarmiento Junin vs Estudiantes La Plata: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Argentina | 7 | 1 | 1 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sarmiento Junin vs Estudiantes La Plata: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sarmiento Junin (sân nhà) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Sarmiento Junin (sân khách) | 4 | 0 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sarmiento Junin thắng
Bại: là số trận Sarmiento Junin thua
Thắng: là số trận Sarmiento Junin thắng
Bại: là số trận Sarmiento Junin thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Argentina mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sarmiento Junin và Estudiantes La Plata trên Bảng xếp hạng của VĐQG Argentina mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Argentina 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Club | 4 | 3 | 1 | 0 | 12 | 4 | 8 | 10 | H T T T |
2 | Talleres Cordoba | 4 | 3 | 1 | 0 | 9 | 3 | 6 | 10 | T T H T |
3 | CA Huracan | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 2 | 5 | 10 | T H T T |
4 | Club Atlético Unión | 4 | 3 | 1 | 0 | 5 | 1 | 4 | 10 | T H T T |
5 | River Plate | 4 | 3 | 0 | 1 | 9 | 2 | 7 | 9 | T T B T |
6 | Argentinos Juniors | 5 | 3 | 0 | 2 | 6 | 7 | -1 | 9 | T B T B T |
7 | Gimnasia La Plata | 4 | 2 | 1 | 1 | 8 | 4 | 4 | 7 | T H T B |
8 | Estudiantes La Plata | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 3 | 2 | 7 | T T B H |
9 | Independiente Rivadavia | 4 | 2 | 1 | 1 | 3 | 1 | 2 | 7 | T H T B |
10 | Instituto AC Cordoba | 4 | 2 | 1 | 1 | 5 | 4 | 1 | 7 | T H B T |
11 | Belgrano | 4 | 2 | 1 | 1 | 7 | 8 | -1 | 7 | H B T T |
12 | Rosario Central | 5 | 1 | 3 | 1 | 7 | 6 | 1 | 6 | B H T H H |
13 | Newells Old Boys | 4 | 2 | 0 | 2 | 3 | 3 | 0 | 6 | T B T B |
14 | Velez Sarsfield | 4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 5 | -1 | 5 | B T H H |
15 | Lanus | 4 | 1 | 2 | 1 | 4 | 5 | -1 | 5 | B H T H |
16 | Atletico Tucuman | 4 | 1 | 2 | 1 | 3 | 4 | -1 | 5 | T B H H |
17 | CA Platense | 4 | 1 | 2 | 1 | 2 | 3 | -1 | 5 | B H H T |
18 | Boca Juniors | 4 | 1 | 1 | 2 | 4 | 4 | 0 | 4 | B T H B |
19 | Sarmiento Junin | 4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 4 | -1 | 4 | B H B T |
20 | Banfield | 4 | 1 | 1 | 2 | 3 | 5 | -2 | 4 | B H B T |
21 | Barracas Central | 4 | 1 | 1 | 2 | 2 | 5 | -3 | 4 | T H B B |
22 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 4 | 0 | 3 | 1 | 2 | 3 | -1 | 3 | B H H H |
23 | Independiente | 4 | 0 | 3 | 1 | 2 | 4 | -2 | 3 | B H H H |
24 | Deportivo Riestra | 4 | 1 | 0 | 3 | 1 | 5 | -4 | 3 | T B B B |
25 | Defensa Y Justicia | 4 | 0 | 2 | 2 | 2 | 5 | -3 | 2 | B H B H |
26 | San Lorenzo | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 3 | -2 | 1 | B H B |
27 | Club Atletico Tigre | 4 | 0 | 1 | 3 | 2 | 9 | -7 | 1 | B H B B |
28 | Central Cordoba SDE | 5 | 0 | 0 | 5 | 6 | 15 | -9 | 0 | B B B B B |
Cập nhật: