Đối đầu Estudiantes Rio Cuarto vs Temperley, 07h00 ngày 14/9

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng nhất Argentina 2024: Estudiantes Rio Cuarto vs Temperley

  • Estudiantes Rio Cuarto
    Giải đấu: Hạng nhất Argentina
    Mùa giải (mùa bóng): 2024
    Thời gian: 14/9/2024 07:00
    Số phút bù giờ:
    Temperley

Lịch sử đối đầu Estudiantes Rio Cuarto vs Temperley trước đây

  • 29/04/2024
    Temperley
    0 - 1
    Estudiantes Rio Cuarto
    0 - 0
    W
  • 17/06/2023
    Estudiantes Rio Cuarto
    1 - 0
    Temperley
    0 - 0
    W
  • 12/02/2023
    Temperley
    2 - 0
    Estudiantes Rio Cuarto
    1 - 0
    L
  • 23/07/2022
    Estudiantes Rio Cuarto
    0 - 0
    Temperley
    0 - 0
    D
  • 12/11/2021
    Estudiantes Rio Cuarto
    1 - 3
    Temperley
    0 - 2
    L
  • 17/07/2021
    Temperley
    1 - 1
    Estudiantes Rio Cuarto
    1 - 1
    D
  • 20/12/2020
    Temperley
    0 - 0
    Estudiantes Rio Cuarto
    0 - 0
    D
  • 08/02/2020
    Temperley
    0 - 0
    Estudiantes Rio Cuarto
    0 - 0
    D
  • 17/08/2019
    Estudiantes Rio Cuarto
    3 - 0
    Temperley
    2 - 0
    W

Thống kê thành tích đối đầu Estudiantes Rio Cuarto vs Temperley

- Thống kê lịch sử đối đầu Estudiantes Rio Cuarto vs Temperley: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
9 3 4 2

- Thống kê lịch sử đối đầu Estudiantes Rio Cuarto vs Temperley: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng nhất Argentina 9 3 4 2

- Thống kê lịch sử đối đầu Estudiantes Rio Cuarto vs Temperley: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Estudiantes Rio Cuarto (sân nhà) 4 2 1 1
Estudiantes Rio Cuarto (sân khách) 5 1 3 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Estudiantes Rio Cuarto thắng
Bại: là số trận Estudiantes Rio Cuarto thua

BXH Vòng Bảng Hạng nhất Argentina mùa 2024: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Estudiantes Rio CuartoTemperley trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Argentina mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng nhất Argentina 2024:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 San Martin Tucuman 31 19 7 5 33 14 19 64 T T T H T T
2 San Martin San Juan 31 16 11 4 31 13 18 59 T T H T B H
3 San Telmo 31 15 11 5 44 19 25 56 T H B B T T
4 Nueva Chicago 31 16 6 9 32 20 12 54 T B T T B T
5 Gimnasia Mendoza 31 14 10 7 37 28 9 52 T T B H H H
6 Aldosivi Mar del Plata 31 13 11 7 31 21 10 50 H B H B H B
7 Colon de Santa Fe 31 14 7 10 35 22 13 49 B B T B T B
8 Defensores de Belgrano 31 13 10 8 34 21 13 49 H H T H H T
9 Deportivo Madryn 31 13 10 8 23 17 6 49 H T T T H T
10 Gimnasia Jujuy 31 14 5 12 27 21 6 47 T B B B T T
11 Gimnasia yTiro 31 11 14 6 20 17 3 47 H T T T B B
12 Ferrol Carril Oeste 31 12 10 9 47 37 10 46 T B H T T T
13 CA San Miguel 31 12 10 9 29 27 2 46 T B T H B B
14 Atletico Mitre de Santiago del Estero 31 10 14 7 20 16 4 44 T H H H T H
15 Racing de Cordoba 31 12 8 11 28 28 0 44 B T T T B T
16 Quilmes 31 12 10 9 31 23 8 43 B T T H B H
17 Temperley 31 10 13 8 27 23 4 43 B B B H H T
18 Estudiantes de Caseros 31 10 13 8 25 23 2 43 B H H B T H
19 Estudiantes Rio Cuarto 31 11 10 10 26 26 0 43 H H B H T B
20 Atletico Atlanta 31 11 10 10 25 28 -3 43 B T T H T H
21 All Boys 31 10 12 9 24 23 1 42 T T B H H H
22 Agropecuario de Carlos Casares 31 11 8 12 38 35 3 41 B T B T B T
23 Alvarado Mar del Plata 31 11 8 12 27 32 -5 41 T T B T H B
24 Deportivo Maipu 31 12 5 14 31 41 -10 41 B T T B H B
25 Tristan Suarez 31 9 10 12 34 39 -5 37 B B H H T H
26 Chacarita juniors 31 9 9 13 30 39 -9 36 H B H B T B
27 Deportivo Moron 31 8 11 12 23 30 -7 35 H H B B B T
28 Almagro 31 7 14 10 22 33 -11 35 H H T B H H
29 Patronato Parana 31 8 10 13 29 35 -6 34 B T B B T H
30 Club Atletico Guemes 31 7 13 11 23 29 -6 34 T B T H B T
31 Guillermo Brown 31 7 11 13 25 31 -6 32 B B H T B B
32 Defensores Unidos 31 7 10 14 26 36 -10 31 B H T B H B
33 Talleres Rem de Escalada 31 6 13 12 23 35 -12 31 H B H B H H
34 Arsenal de Sarandi 31 6 13 12 15 29 -14 31 H H H H B H
35 Chaco For Ever 31 7 9 15 21 24 -3 30 H H B T T B
36 Almirante Brown 31 6 12 13 18 27 -9 30 H B B T H H
37 CA Brown Adrogue 31 3 11 17 15 45 -30 20 B T B T B H
38 Atletico Rafaela 31 4 7 20 20 42 -22 19 T B B H B B

Cập nhật: