Đối đầu Gimnasia La Plata vs Godoy Cruz Antonio Tomba, 03h30 ngày 06/10
Kết quả Gimnasia La Plata vs Godoy Cruz Antonio Tomba
Đối đầu Gimnasia La Plata vs Godoy Cruz Antonio Tomba
Phong độ Gimnasia La Plata gần đây
Phong độ Godoy Cruz Antonio Tomba gần đây
VĐQG Argentina 2024: Gimnasia La Plata vs Godoy Cruz Antonio Tomba
-
Giải đấu: VĐQG ArgentinaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 06/10/2024 03:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Gimnasia La Plata vs Godoy Cruz Antonio Tomba trước đây
-
20/05/2023Godoy Cruz Antonio Tomba2 - 0Gimnasia La Plata1 - 0L
-
06/08/2022Gimnasia La Plata2 - 0Godoy Cruz Antonio Tomba0 - 0W
-
05/09/2021Godoy Cruz Antonio Tomba4 - 0Gimnasia La Plata0 - 0L
-
05/10/2019Godoy Cruz Antonio Tomba2 - 4Gimnasia La Plata1 - 2W
-
07/10/2018Gimnasia La Plata1 - 0Godoy Cruz Antonio Tomba0 - 0W
-
16/10/2017Godoy Cruz Antonio Tomba3 - 0Gimnasia La Plata2 - 0L
-
17/12/2016Godoy Cruz Antonio Tomba0 - 3Gimnasia La Plata0 - 1W
-
16/04/2016Gimnasia La Plata2 - 2Godoy Cruz Antonio Tomba2 - 1D
-
21/07/2015Gimnasia La Plata2 - 0Godoy Cruz Antonio Tomba0 - 0W
-
14/07/2018Gimnasia La Plata1 - 0Godoy Cruz Antonio Tomba0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Gimnasia La Plata vs Godoy Cruz Antonio Tomba
- Thống kê lịch sử đối đầu Gimnasia La Plata vs Godoy Cruz Antonio Tomba: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gimnasia La Plata vs Godoy Cruz Antonio Tomba: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Argentina | 9 | 5 | 1 | 3 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gimnasia La Plata vs Godoy Cruz Antonio Tomba: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Gimnasia La Plata (sân nhà) | 5 | 4 | 1 | 0 |
Gimnasia La Plata (sân khách) | 5 | 2 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Gimnasia La Plata thắng
Bại: là số trận Gimnasia La Plata thua
Thắng: là số trận Gimnasia La Plata thắng
Bại: là số trận Gimnasia La Plata thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Argentina mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Gimnasia La Plata và Godoy Cruz Antonio Tomba trên Bảng xếp hạng của VĐQG Argentina mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Argentina 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Velez Sarsfield | 16 | 10 | 3 | 3 | 29 | 11 | 18 | 33 | T T T T T B |
2 | Talleres Cordoba | 16 | 8 | 6 | 2 | 23 | 16 | 7 | 30 | T B T H T T |
3 | CA Huracan | 16 | 7 | 7 | 2 | 16 | 8 | 8 | 28 | T H B B T H |
4 | Club Atlético Unión | 16 | 7 | 6 | 3 | 18 | 13 | 5 | 27 | T B H H T B |
5 | Atletico Tucuman | 16 | 7 | 5 | 4 | 17 | 16 | 1 | 26 | T B T B B H |
6 | Racing Club | 16 | 7 | 4 | 5 | 21 | 14 | 7 | 25 | T H B T B H |
7 | Instituto AC Cordoba | 16 | 7 | 4 | 5 | 21 | 14 | 7 | 25 | B T T B B H |
8 | River Plate | 16 | 6 | 6 | 4 | 20 | 12 | 8 | 24 | H H H T T B |
9 | Belgrano | 16 | 6 | 6 | 4 | 21 | 19 | 2 | 24 | B B H H T T |
10 | Deportivo Riestra | 16 | 7 | 3 | 6 | 18 | 18 | 0 | 24 | B T H T H H |
11 | Gimnasia La Plata | 16 | 6 | 5 | 5 | 16 | 14 | 2 | 23 | H T T H H H |
12 | Rosario Central | 16 | 6 | 4 | 6 | 20 | 16 | 4 | 22 | B T B H B T |
13 | Boca Juniors | 16 | 5 | 6 | 5 | 19 | 17 | 2 | 21 | T H T B B B |
14 | Estudiantes La Plata | 16 | 5 | 5 | 6 | 16 | 16 | 0 | 20 | B H B H B T |
15 | CA Platense | 16 | 5 | 5 | 6 | 14 | 15 | -1 | 20 | H T B H T H |
16 | Lanus | 16 | 4 | 8 | 4 | 18 | 22 | -4 | 20 | H H H H B H |
17 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 15 | 4 | 7 | 4 | 16 | 16 | 0 | 19 | T H H H B H |
18 | Independiente | 16 | 3 | 10 | 3 | 10 | 11 | -1 | 19 | T H H H H H |
19 | Argentinos Juniors | 16 | 5 | 4 | 7 | 11 | 16 | -5 | 19 | B H B T H H |
20 | Independiente Rivadavia | 16 | 5 | 4 | 7 | 10 | 16 | -6 | 19 | B B B T B H |
21 | Club Atletico Tigre | 16 | 4 | 6 | 6 | 19 | 21 | -2 | 18 | H T T H B H |
22 | Sarmiento Junin | 16 | 4 | 6 | 6 | 12 | 15 | -3 | 18 | H B H H B T |
23 | San Lorenzo | 15 | 4 | 5 | 6 | 13 | 14 | -1 | 17 | B T T B H T |
24 | Banfield | 16 | 4 | 5 | 7 | 14 | 19 | -5 | 17 | B H B T T B |
25 | Newells Old Boys | 16 | 4 | 5 | 7 | 10 | 18 | -8 | 17 | B H H B T H |
26 | Central Cordoba SDE | 16 | 4 | 4 | 8 | 18 | 26 | -8 | 16 | H H H T T T |
27 | Defensa Y Justicia | 16 | 2 | 6 | 8 | 10 | 23 | -13 | 12 | T B T B H B |
28 | Barracas Central | 16 | 2 | 5 | 9 | 7 | 21 | -14 | 11 | H B B B T B |
Cập nhật: