Đối đầu Racing Club vs Gimnasia La Plata, 07h00 ngày 10/8
Kết quả Racing Club vs Gimnasia La Plata
Đối đầu Racing Club vs Gimnasia La Plata
Phong độ Racing Club gần đây
Phong độ Gimnasia La Plata gần đây
VĐQG Argentina 2024: Racing Club vs Gimnasia La Plata
-
Giải đấu: VĐQG ArgentinaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 10/8/2024 07:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Racing Club vs Gimnasia La Plata trước đây
-
09/04/2023Gimnasia La Plata3 - 1Racing Club1 - 0L
-
21/06/2022Gimnasia La Plata3 - 1Racing Club2 - 1L
-
14/02/2022Racing Club0 - 0Gimnasia La Plata0 - 0D
-
25/07/2021Racing Club0 - 0Gimnasia La Plata0 - 0D
-
15/09/2019Gimnasia La Plata1 - 2Racing Club0 - 1W
-
12/11/2018Gimnasia La Plata0 - 3Racing Club0 - 1W
-
11/12/2017Racing Club3 - 1Gimnasia La Plata1 - 1W
-
07/05/2017Racing Club1 - 0Gimnasia La Plata1 - 0W
-
15/01/2019Racing Club1 - 2Gimnasia La Plata0 - 2L
-
20/10/2016Racing Club0 - 1Gimnasia La Plata0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Racing Club vs Gimnasia La Plata
- Thống kê lịch sử đối đầu Racing Club vs Gimnasia La Plata: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 2 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Racing Club vs Gimnasia La Plata: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Argentina | 8 | 4 | 2 | 2 |
Torneo Pentagonal de Verano | 1 | 0 | 0 | 1 |
Cúp Quốc Gia Argentina | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Racing Club vs Gimnasia La Plata: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Racing Club (sân nhà) | 6 | 2 | 2 | 2 |
Racing Club (sân khách) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Racing Club thắng
Bại: là số trận Racing Club thua
Thắng: là số trận Racing Club thắng
Bại: là số trận Racing Club thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Argentina mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Racing Club và Gimnasia La Plata trên Bảng xếp hạng của VĐQG Argentina mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Argentina 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CA Huracan | 9 | 5 | 4 | 0 | 10 | 3 | 7 | 19 | T T H H T H |
2 | Club Atlético Unión | 9 | 5 | 3 | 1 | 9 | 4 | 5 | 18 | T T H B T H |
3 | Racing Club | 9 | 5 | 2 | 2 | 17 | 8 | 9 | 17 | T B T B T H |
4 | Velez Sarsfield | 9 | 5 | 2 | 2 | 14 | 6 | 8 | 17 | H B T T T T |
5 | Talleres Cordoba | 9 | 4 | 4 | 1 | 14 | 10 | 4 | 16 | T T B H H H |
6 | Atletico Tucuman | 9 | 4 | 4 | 1 | 10 | 7 | 3 | 16 | H H H T T T |
7 | Estudiantes La Plata | 9 | 4 | 3 | 2 | 13 | 7 | 6 | 15 | H B H H T T |
8 | Instituto AC Cordoba | 9 | 4 | 3 | 2 | 11 | 7 | 4 | 15 | T T T B H H |
9 | Lanus | 9 | 4 | 3 | 2 | 14 | 13 | 1 | 15 | H T H T B T |
10 | Belgrano | 9 | 4 | 3 | 2 | 13 | 13 | 0 | 15 | T H T B T H |
11 | River Plate | 9 | 4 | 2 | 3 | 13 | 8 | 5 | 14 | T B H B T H |
12 | Independiente Rivadavia | 9 | 4 | 2 | 3 | 6 | 4 | 2 | 14 | B B T H T B |
13 | Boca Juniors | 9 | 3 | 4 | 2 | 11 | 7 | 4 | 13 | B T H H T H |
14 | Argentinos Juniors | 10 | 4 | 1 | 5 | 8 | 12 | -4 | 13 | T B B T B H |
15 | Rosario Central | 9 | 3 | 3 | 3 | 12 | 10 | 2 | 12 | H H T B B T |
16 | Sarmiento Junin | 10 | 3 | 3 | 4 | 8 | 9 | -1 | 12 | T B T B H H |
17 | Deportivo Riestra | 9 | 4 | 0 | 5 | 8 | 9 | -1 | 12 | B T B T B T |
18 | CA Platense | 9 | 3 | 2 | 4 | 8 | 9 | -1 | 11 | T B T B T B |
19 | Newells Old Boys | 9 | 3 | 2 | 4 | 6 | 10 | -4 | 11 | B B T H H B |
20 | Gimnasia La Plata | 9 | 3 | 1 | 5 | 11 | 12 | -1 | 10 | B T B B B B |
21 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 8 | 2 | 3 | 3 | 5 | 8 | -3 | 9 | H H B T B T |
22 | Club Atletico Tigre | 9 | 2 | 3 | 4 | 10 | 15 | -5 | 9 | B H T H T B |
23 | Banfield | 9 | 2 | 3 | 4 | 7 | 12 | -5 | 9 | T B H H B T |
24 | Independiente | 9 | 1 | 5 | 3 | 5 | 9 | -4 | 8 | H T B H B H |
25 | San Lorenzo | 8 | 1 | 4 | 3 | 5 | 7 | -2 | 7 | B B H T H H |
26 | Barracas Central | 9 | 1 | 3 | 5 | 4 | 11 | -7 | 6 | B B B H B H |
27 | Defensa Y Justicia | 9 | 0 | 5 | 4 | 7 | 15 | -8 | 5 | H H H H B B |
28 | Central Cordoba SDE | 9 | 0 | 1 | 8 | 7 | 21 | -14 | 1 | B B B H B B |
Cập nhật: