Đối đầu Gimnasia La Plata vs River Plate, 03h30 ngày 18/8
Kết quả Gimnasia La Plata vs River Plate
Đối đầu Gimnasia La Plata vs River Plate
Phong độ Gimnasia La Plata gần đây
Phong độ River Plate gần đây
VĐQG Argentina 2024: Gimnasia La Plata vs River Plate
-
Giải đấu: VĐQG ArgentinaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 18/8/2024 03:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Gimnasia La Plata vs River Plate trước đây
-
18/03/2024River Plate3 - 1Gimnasia La Plata1 - 1L
-
30/10/2023Gimnasia La Plata1 - 2River Plate1 - 0L
-
14/04/2023River Plate3 - 0Gimnasia La Plata1 - 0L
-
22/07/2022River Plate1 - 0Gimnasia La Plata1 - 0L
-
14/03/2022River Plate4 - 0Gimnasia La Plata2 - 0L
-
23/08/2021Gimnasia La Plata1 - 1River Plate1 - 1D
-
29/09/2019Gimnasia La Plata0 - 2River Plate0 - 1L
-
03/12/2018River Plate3 - 1Gimnasia La Plata2 - 0L
-
04/12/2017Gimnasia La Plata2 - 1River Plate0 - 0W
-
29/11/2018River Plate2 - 2Gimnasia La Plata1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Gimnasia La Plata vs River Plate
- Thống kê lịch sử đối đầu Gimnasia La Plata vs River Plate: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 2 | 7 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gimnasia La Plata vs River Plate: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Argentina | 9 | 1 | 1 | 7 |
Cúp Quốc Gia Argentina | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gimnasia La Plata vs River Plate: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Gimnasia La Plata (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Gimnasia La Plata (sân khách) | 6 | 0 | 1 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Gimnasia La Plata thắng
Bại: là số trận Gimnasia La Plata thua
Thắng: là số trận Gimnasia La Plata thắng
Bại: là số trận Gimnasia La Plata thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Argentina mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Gimnasia La Plata và River Plate trên Bảng xếp hạng của VĐQG Argentina mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Argentina 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CA Huracan | 10 | 5 | 5 | 0 | 11 | 4 | 7 | 20 | T H H T H H |
2 | Club Atlético Unión | 10 | 5 | 4 | 1 | 10 | 5 | 5 | 19 | T H B T H H |
3 | Atletico Tucuman | 10 | 5 | 4 | 1 | 11 | 7 | 4 | 19 | H H T T T T |
4 | Velez Sarsfield | 10 | 5 | 3 | 2 | 16 | 8 | 8 | 18 | B T T T T H |
5 | Instituto AC Cordoba | 10 | 5 | 3 | 2 | 13 | 7 | 6 | 18 | T T B H H T |
6 | Racing Club | 10 | 5 | 2 | 3 | 17 | 9 | 8 | 17 | B T B T H B |
7 | Talleres Cordoba | 10 | 4 | 5 | 1 | 15 | 11 | 4 | 17 | T B H H H H |
8 | Belgrano | 10 | 4 | 4 | 2 | 14 | 14 | 0 | 16 | H T B T H H |
9 | River Plate | 10 | 4 | 3 | 3 | 14 | 9 | 5 | 15 | B H B T H H |
10 | Estudiantes La Plata | 10 | 4 | 3 | 3 | 13 | 9 | 4 | 15 | B H H T T B |
11 | Rosario Central | 10 | 4 | 3 | 3 | 13 | 10 | 3 | 15 | H T B B T T |
12 | Independiente Rivadavia | 10 | 4 | 3 | 3 | 7 | 5 | 2 | 15 | B T H T B H |
13 | Deportivo Riestra | 10 | 5 | 0 | 5 | 11 | 10 | 1 | 15 | T B T B T T |
14 | Lanus | 10 | 4 | 3 | 3 | 15 | 16 | -1 | 15 | T H T B T B |
15 | Boca Juniors | 10 | 3 | 5 | 2 | 12 | 8 | 4 | 14 | T H H T H H |
16 | Gimnasia La Plata | 10 | 4 | 1 | 5 | 12 | 12 | 0 | 13 | T B B B B T |
17 | Argentinos Juniors | 10 | 4 | 1 | 5 | 8 | 12 | -4 | 13 | T B B T B H |
18 | Sarmiento Junin | 10 | 3 | 3 | 4 | 8 | 9 | -1 | 12 | T B T B H H |
19 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 9 | 3 | 3 | 3 | 7 | 8 | -1 | 12 | H B T B T T |
20 | Independiente | 10 | 2 | 5 | 3 | 7 | 9 | -2 | 11 | T B H B H T |
21 | CA Platense | 10 | 3 | 2 | 5 | 8 | 11 | -3 | 11 | B T B T B B |
22 | Newells Old Boys | 10 | 3 | 2 | 5 | 6 | 11 | -5 | 11 | B T H H B B |
23 | Banfield | 10 | 2 | 4 | 4 | 9 | 14 | -5 | 10 | B H H B T H |
24 | Club Atletico Tigre | 10 | 2 | 3 | 5 | 10 | 17 | -7 | 9 | H T H T B B |
25 | San Lorenzo | 9 | 1 | 4 | 4 | 5 | 8 | -3 | 7 | B H T H H B |
26 | Barracas Central | 10 | 1 | 4 | 5 | 5 | 12 | -7 | 7 | B B H B H H |
27 | Defensa Y Justicia | 10 | 0 | 5 | 5 | 7 | 17 | -10 | 5 | H H H B B B |
28 | Central Cordoba SDE | 10 | 1 | 1 | 8 | 9 | 21 | -12 | 4 | B B H B B T |
Cập nhật: