Đối đầu Sarmiento Junin vs Gimnasia La Plata, 03h00 ngày 19/10
Kết quả Sarmiento Junin vs Gimnasia La Plata
Đối đầu Sarmiento Junin vs Gimnasia La Plata
Phong độ Sarmiento Junin gần đây
Phong độ Gimnasia La Plata gần đây
VĐQG Argentina 2024: Sarmiento Junin vs Gimnasia La Plata
-
Giải đấu: VĐQG ArgentinaMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 19/10/2024 03:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sarmiento Junin vs Gimnasia La Plata trước đây
-
27/05/2023Gimnasia La Plata0 - 0Sarmiento Junin0 - 0D
-
28/08/2022Sarmiento Junin0 - 0Gimnasia La Plata0 - 0D
-
15/04/2022Gimnasia La Plata1 - 3Sarmiento Junin0 - 2W
-
03/10/2021Gimnasia La Plata0 - 1Sarmiento Junin0 - 1W
-
04/05/2021Sarmiento Junin0 - 0Gimnasia La Plata0 - 0D
-
26/03/2017Gimnasia La Plata1 - 0Sarmiento Junin1 - 0L
-
18/02/2016Sarmiento Junin1 - 3Gimnasia La Plata0 - 1L
-
12/05/2015Sarmiento Junin0 - 0Gimnasia La Plata0 - 0D
-
16/06/2013Gimnasia La Plata3 - 0Sarmiento Junin3 - 0L
-
04/02/2013Sarmiento Junin1 - 0Gimnasia La Plata0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Sarmiento Junin vs Gimnasia La Plata
- Thống kê lịch sử đối đầu Sarmiento Junin vs Gimnasia La Plata: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sarmiento Junin vs Gimnasia La Plata: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Argentina | 8 | 2 | 4 | 2 |
Hạng nhất Argentina | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sarmiento Junin vs Gimnasia La Plata: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sarmiento Junin (sân nhà) | 5 | 1 | 3 | 1 |
Sarmiento Junin (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sarmiento Junin thắng
Bại: là số trận Sarmiento Junin thua
Thắng: là số trận Sarmiento Junin thắng
Bại: là số trận Sarmiento Junin thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Argentina mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sarmiento Junin và Gimnasia La Plata trên Bảng xếp hạng của VĐQG Argentina mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Argentina 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Velez Sarsfield | 17 | 11 | 3 | 3 | 30 | 11 | 19 | 36 | T T T T B T |
2 | CA Huracan | 17 | 8 | 7 | 2 | 19 | 9 | 10 | 31 | H B B T H T |
3 | Talleres Cordoba | 17 | 8 | 7 | 2 | 23 | 16 | 7 | 31 | B T H T T H |
4 | Instituto AC Cordoba | 17 | 8 | 4 | 5 | 23 | 14 | 9 | 28 | T T B B H T |
5 | Club Atlético Unión | 17 | 7 | 6 | 4 | 18 | 15 | 3 | 27 | B H H T B B |
6 | Atletico Tucuman | 17 | 7 | 5 | 5 | 18 | 18 | 0 | 26 | B T B B H B |
7 | River Plate | 17 | 6 | 7 | 4 | 20 | 12 | 8 | 25 | H H T T B H |
8 | Racing Club | 17 | 7 | 4 | 6 | 21 | 15 | 6 | 25 | H B T B H B |
9 | Belgrano | 17 | 6 | 7 | 4 | 21 | 19 | 2 | 25 | B H H T T H |
10 | Boca Juniors | 17 | 6 | 6 | 5 | 20 | 17 | 3 | 24 | H T B B B T |
11 | Deportivo Riestra | 17 | 7 | 3 | 7 | 19 | 21 | -2 | 24 | T H T H H B |
12 | Estudiantes La Plata | 17 | 6 | 5 | 6 | 18 | 17 | 1 | 23 | H B H B T T |
13 | Godoy Cruz Antonio Tomba | 17 | 5 | 8 | 4 | 18 | 17 | 1 | 23 | H H B H T H |
14 | Gimnasia La Plata | 17 | 6 | 5 | 6 | 16 | 15 | 1 | 23 | T T H H H B |
15 | Rosario Central | 17 | 6 | 4 | 7 | 21 | 18 | 3 | 22 | T B H B T B |
16 | Independiente | 17 | 4 | 10 | 3 | 13 | 12 | 1 | 22 | H H H H H T |
17 | Club Atletico Tigre | 17 | 5 | 6 | 6 | 21 | 22 | -1 | 21 | T T H B H T |
18 | CA Platense | 17 | 5 | 6 | 6 | 14 | 15 | -1 | 21 | T B H T H H |
19 | Lanus | 17 | 4 | 8 | 5 | 19 | 24 | -5 | 20 | H H H B H B |
20 | Independiente Rivadavia | 17 | 5 | 5 | 7 | 11 | 17 | -6 | 20 | B B T B H H |
21 | Newells Old Boys | 17 | 5 | 5 | 7 | 12 | 19 | -7 | 20 | H H B T H T |
22 | Central Cordoba SDE | 17 | 5 | 4 | 8 | 20 | 26 | -6 | 19 | H H T T T T |
23 | Argentinos Juniors | 17 | 5 | 4 | 8 | 11 | 17 | -6 | 19 | H B T H H B |
24 | San Lorenzo | 17 | 4 | 6 | 7 | 14 | 17 | -3 | 18 | T B H T B H |
25 | Sarmiento Junin | 17 | 4 | 6 | 7 | 13 | 18 | -5 | 18 | B H H B T B |
26 | Banfield | 17 | 4 | 5 | 8 | 15 | 21 | -6 | 17 | H B T T B B |
27 | Defensa Y Justicia | 17 | 3 | 6 | 8 | 12 | 24 | -12 | 15 | B T B H B T |
28 | Barracas Central | 17 | 2 | 6 | 9 | 8 | 22 | -14 | 12 | B B B T B H |
Cập nhật: